VĐQG Nam Phi - 08/02/2025 15:30
SVĐ: Richards Bay Sports Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Richards Bay Polokwane City
Richards Bay 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Polokwane City
Huấn luyện viên:
17
Thulani Gumede
3
Nkosikhona Ndaba
3
Nkosikhona Ndaba
3
Nkosikhona Ndaba
3
Nkosikhona Ndaba
5
Keegan Allen
5
Keegan Allen
9
Yamela Mbuthuma
9
Yamela Mbuthuma
9
Yamela Mbuthuma
22
L. Mabuya
2
Tholo Thabang Matuludi
50
Brian Bwire
50
Brian Bwire
50
Brian Bwire
50
Brian Bwire
21
Manuel Kambala
21
Manuel Kambala
7
Mokibelo Simon Ramabu
7
Mokibelo Simon Ramabu
7
Mokibelo Simon Ramabu
4
Bulelani Nikani
Richards Bay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Thulani Gumede Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 L. Mabuya Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Keegan Allen Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Yamela Mbuthuma Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Nkosikhona Ndaba Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Jamal Omar Salim Magoola Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Simphiwe Fortune Mcineka Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Moses Mthembu Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tlakusani Mthethwa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Lindokuhle Sphuzo Zikhali Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Somila Ntsundwana Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Polokwane City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Tholo Thabang Matuludi Hậu vệ |
15 | 4 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bulelani Nikani Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Manuel Kambala Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Mokibelo Simon Ramabu Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Brian Bwire Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Lebohang Petrus Nkaki Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Langelihle Ndlovu Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ndamulelo Rodney Maphangule Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Thato Reabetswe Letshedi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Oswin Reagan Appollis Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Raymond Daniels Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Richards Bay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Langelihle Mhlongo Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sabelo Radebe Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ntlonelo Bomelo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 Tshepo Wilson Mabua Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Thabiso Simon Kutumela Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Justice Figuaredo Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Ian Otieno Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Thato Mohlamme Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Romario Dlamini Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Polokwane City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Lindokuhle Mathebula Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Sabelo Motsa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Monty Batlhabane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sinhle Crieton Makhubela Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Puleng Dennis Tlolane Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Bonginkosi Dlamini Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Lerato Ntamane Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Francious Baloyi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Tshabalala Sibusiso Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Richards Bay
Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Polokwane City
0 : 0
(0-0)
Richards Bay
Nedbank Cup Nam Phi
Richards Bay
3 : 2
(2-1)
Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Richards Bay
0 : 1
(0-1)
Polokwane City
Nedbank Cup Nam Phi
Richards Bay
0 : 0
(0-0)
Polokwane City
Richards Bay
Polokwane City
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Richards Bay
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Richards Bay Marumo Gallants FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Richards Bay Magesi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Richards Bay Orlando Pirates |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Cape Town City Richards Bay |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.88 1.5 0.94 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Marumo Gallants FC Richards Bay |
0 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.25 |
0.85 1.75 0.98 |
H
|
X
|
Polokwane City
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
TS Galaxy Polokwane City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Polokwane City Chippa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Polokwane City The Bees |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
SuperSport United Polokwane City |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Polokwane City Sekhukhune United |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 1.75 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8