VĐQG Nam Phi - 31/01/2025 17:30
SVĐ: Richards Bay Sports Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Richards Bay Magesi
Richards Bay 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Magesi
Huấn luyện viên:
17
Thulani Gumede
3
Nkosikhona Ndaba
3
Nkosikhona Ndaba
3
Nkosikhona Ndaba
3
Nkosikhona Ndaba
5
Keegan Allen
5
Keegan Allen
9
Yamela Mbuthuma
9
Yamela Mbuthuma
9
Yamela Mbuthuma
22
L. Mabuya
41
Wonderboy Makhubu
3
Mzwandile Buthelezi
3
Mzwandile Buthelezi
3
Mzwandile Buthelezi
3
Mzwandile Buthelezi
8
John Managa Mokone
8
John Managa Mokone
1
Elvis Chipezeze
1
Elvis Chipezeze
1
Elvis Chipezeze
25
Delano Abrahams
Richards Bay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Thulani Gumede Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 L. Mabuya Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Keegan Allen Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Yamela Mbuthuma Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Nkosikhona Ndaba Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Jamal Omar Salim Magoola Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Simphiwe Fortune Mcineka Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Moses Mthembu Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tlakusani Mthethwa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Lindokuhle Sphuzo Zikhali Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Somila Ntsundwana Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Magesi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Wonderboy Makhubu Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Delano Abrahams Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 John Managa Mokone Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Elvis Chipezeze Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mzwandile Buthelezi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Lehlegonolo Mokone Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Samuel Mensah Darpoh Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Deolin Mekoa Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Mcedi Vandala Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Tshepo Kakora Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Kayden Kyle Rademeyer Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Richards Bay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Tshepo Wilson Mabua Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Justice Figuaredo Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Thabiso Simon Kutumela Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Romario Dlamini Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Langelihle Mhlongo Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ian Otieno Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Sabelo Radebe Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Thato Mohlamme Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ntlonelo Bomelo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Magesi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Lehlohonolo Mtshali Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Gift Motupa Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Mbali Tshabalala Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Ntsako Neverdie Makhubela Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Cameron Ashby Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dimakatso Komape Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Bafedile Baloyi Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Tshepo Makgoga Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rhulani Manzini Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Richards Bay
Magesi
Cúp Liên Đoàn Nam Phi
Richards Bay
0 : 1
(0-1)
Magesi
Richards Bay
Magesi
60% 20% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Richards Bay
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Richards Bay Orlando Pirates |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Cape Town City Richards Bay |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.88 1.5 0.94 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Marumo Gallants FC Richards Bay |
0 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.25 |
0.85 1.75 0.98 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
Richards Bay Mamelodi Sundowns |
0 2 (0) (1) |
0.90 +1.25 0.74 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Golden Arrows Richards Bay |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 2.0 0.79 |
T
|
X
|
Magesi
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Magesi SuperSport United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Magesi Mamelodi Sundowns |
1 2 (1) (0) |
1.05 +1.0 0.75 |
0.87 2.0 0.91 |
H
|
T
|
|
11/01/2025 |
Magesi AmaZulu |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 2.0 0.74 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
TS Galaxy Magesi |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.92 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Magesi Orlando Pirates |
0 1 (0) (1) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.82 2.0 0.96 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 16
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 18