Nedbank Cup Nam Phi - 26/01/2025 13:00
SVĐ: Richards Bay Sports Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Richards Bay Orlando Pirates
Richards Bay 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Brandon Truter
4-2-3-1 Orlando Pirates
Huấn luyện viên: Jose Riveiro
17
Thulani Gumede
3
Nkosikhona Ndaba
3
Nkosikhona Ndaba
3
Nkosikhona Ndaba
3
Nkosikhona Ndaba
5
Keegan Allen
5
Keegan Allen
9
Yamela Mbuthuma
9
Yamela Mbuthuma
9
Yamela Mbuthuma
22
L. Mabuya
17
Evidence Makgopa
10
Patrick Maswanganyi
10
Patrick Maswanganyi
10
Patrick Maswanganyi
10
Patrick Maswanganyi
28
T. Sesane
28
T. Sesane
28
T. Sesane
28
T. Sesane
28
T. Sesane
28
T. Sesane
Richards Bay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Thulani Gumede Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 L. Mabuya Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Keegan Allen Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Yamela Mbuthuma Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Nkosikhona Ndaba Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Jamal Omar Salim Magoola Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Simphiwe Fortune Mcineka Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Moses Mthembu Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tlakusani Mthethwa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Lindokuhle Sphuzo Zikhali Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Somila Ntsundwana Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Orlando Pirates
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Evidence Makgopa Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Deon Hotto Kavendji Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Relebohile Ratomo Tiền đạo |
23 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 T. Sesane Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Patrick Maswanganyi Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Sipho Chaine Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Thabiso Lebitso Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Nkosinathi Sibisi Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Paseka Matsobane Mako Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Makhehlene Makhaula Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Thalente Mbatha Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Richards Bay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Ntlonelo Bomelo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 Tshepo Wilson Mabua Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Justice Figuaredo Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Thabiso Simon Kutumela Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Romario Dlamini Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Langelihle Mhlongo Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ian Otieno Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Sabelo Radebe Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Thato Mohlamme Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Orlando Pirates
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kabelo Dlamini Tiền vệ |
22 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Tapelo Nyongo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Mohau Nkota Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Deivi Miguel Vieira Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Tshegofatso Mabaso Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Kimvuidi Keikie Karim Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Melusi Nkazimulo Buthelezi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Siyabonga Ndlozi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Rasebotja Selaelo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Richards Bay
Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Orlando Pirates
1 : 0
(1-0)
Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Richards Bay
0 : 1
(0-0)
Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Orlando Pirates
0 : 1
(0-1)
Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Richards Bay
0 : 0
(0-0)
Orlando Pirates
Cúp Liên Đoàn Nam Phi
Richards Bay
0 : 0
(0-0)
Orlando Pirates
Richards Bay
Orlando Pirates
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Richards Bay
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Cape Town City Richards Bay |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.88 1.5 0.94 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Marumo Gallants FC Richards Bay |
0 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.25 |
0.85 1.75 0.98 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
Richards Bay Mamelodi Sundowns |
0 2 (0) (1) |
0.90 +1.25 0.74 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Golden Arrows Richards Bay |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Richards Bay SuperSport United |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.85 1.75 0.93 |
B
|
X
|
Orlando Pirates
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Royal AM Orlando Pirates |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Al Ahly Orlando Pirates |
1 2 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.81 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Orlando Pirates CR Belouizdad |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 2.0 1.00 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Cape Town City Orlando Pirates |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.90 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Orlando Pirates Stade d'Abidjan |
3 0 (1) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.82 2.75 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 15