GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 06/12/2024 17:30

SVĐ: Richards Bay Sports Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/2 -0.98

0.85 1.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.87 2.00

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.82 0 0.68

0.82 0.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 1.83 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 2’

    Đang cập nhật

    Tashreeq Morris

  • 27’

    Đang cập nhật

    Terrence Dzvukamanja

  • Đang cập nhật

    Nkosikhona Ndaba

    35’
  • Đang cập nhật

    Langelihle Mhlongo

    42’
  • 61’

    Ime Okon

    Ghampani Lungu

  • 74’

    Vincent Pule

    Bradley Grobler

  • 75’

    Gape Moralo

    Brooklyn Poggenpoel

  • Langelihle Mhlongo

    Moses Mthembu

    77’
  • 86’

    Tashreeq Morris

    Keanin Ayer

  • 89’

    Siphesihle Ndlovu

    Bradley Grobler

  • 90’

    Đang cập nhật

    Ghampani Lungu

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 06/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Richards Bay Sports Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Mkwanazi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Brandon Truter

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    124 (T:39, H:46, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gavin Hunt

  • Ngày sinh:

    11-07-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    147 (T:49, H:46, B:52)

3

Phạt góc

0

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

0

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

18

350

Tổng số đường chuyền

430

6

Dứt điểm

6

2

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Richards Bay SuperSport United

Đội hình

Richards Bay 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Brandon Truter

Richards Bay VS SuperSport United

4-1-4-1 SuperSport United

Huấn luyện viên: Gavin Hunt

9

Yanela Mbuthuma

5

Keegan Allan

5

Keegan Allan

5

Keegan Allan

5

Keegan Allan

17

Thulani Gumede

5

Keegan Allan

5

Keegan Allan

5

Keegan Allan

5

Keegan Allan

17

Thulani Gumede

11

Terrence Dzvukamanja

2

Nyiko Mobbie

2

Nyiko Mobbie

2

Nyiko Mobbie

2

Nyiko Mobbie

2

Nyiko Mobbie

8

Siphesihle Ndlovu

8

Siphesihle Ndlovu

8

Siphesihle Ndlovu

14

Tashreeq Morris

14

Tashreeq Morris

Đội hình xuất phát

Richards Bay

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Yanela Mbuthuma Tiền đạo

45 3 3 1 0 Tiền đạo

17

Thulani Gumede Tiền vệ

36 3 0 1 0 Tiền vệ

16

Jamal Salim Thủ môn

39 0 1 1 0 Thủ môn

25

Simphiwe Fortune Mcineka Hậu vệ

40 1 0 4 0 Hậu vệ

5

Keegan Allan Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

21

Langelihle Mhlongo Tiền vệ

44 1 0 4 0 Tiền vệ

3

Nkosikhona Ndaba Hậu vệ

27 0 3 2 0 Hậu vệ

18

Siyabonga Dube Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Tlakusani Mthethwa Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

36

Lindokuhle Sphuzo Zikhali Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Thabisa Ndelu Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

SuperSport United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Terrence Dzvukamanja Tiền vệ

13 2 0 1 0 Tiền vệ

15

Vincent Pule Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

14

Tashreeq Morris Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Siphesihle Ndlovu Tiền vệ

13 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Thakasani Mbanjwa Thủ môn

10 0 0 1 0 Thủ môn

2

Nyiko Mobbie Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ime Okon Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Pogiso Sanoka Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

42

Bilal Baloyi Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Aphiwe Baliti Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

38

Gape Moralo Tiền vệ

13 0 0 2 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Richards Bay

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Ntlonelo Bomelo Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Moses Mthembu Tiền đạo

45 1 0 1 0 Tiền đạo

2

Fezile Gcaba Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Thabiso Kutumela Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Lwandile Sandile Mabuya Tiền vệ

40 1 1 5 0 Tiền vệ

1

Ian Otieno Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

77

Siboniso Conco Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

38

Romario Dlamini Tiền vệ

30 0 0 5 0 Tiền vệ

26

Sabelo Radebe Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

SuperSport United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Bradley Grobler Tiền đạo

6 0 1 0 0 Tiền đạo

5

Eric Mbangossoum Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

24

Lyle Lakay Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

20

Ricardo Goss Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

17

Ghampani Lungu Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Brooklyn Poggenpoel Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Keanin Ayer Tiền vệ

10 0 1 2 0 Tiền vệ

46

Siviwe Magidigidi Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

Richards Bay

SuperSport United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Richards Bay: 1T - 1H - 3B) (SuperSport United: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/03/2024

Nedbank Cup Nam Phi

Richards Bay

1 : 3

(0-2)

SuperSport United

30/12/2023

VĐQG Nam Phi

Richards Bay

3 : 1

(1-1)

SuperSport United

05/08/2023

VĐQG Nam Phi

SuperSport United

2 : 0

(0-0)

Richards Bay

22/01/2023

VĐQG Nam Phi

SuperSport United

1 : 1

(0-0)

Richards Bay

24/08/2022

VĐQG Nam Phi

Richards Bay

0 : 1

(0-0)

SuperSport United

Phong độ gần nhất

Richards Bay

Phong độ

SuperSport United

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.2
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Richards Bay

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

30/11/2024

Richards Bay

AmaZulu

1 3

(0) (1)

1.07 -0.25 0.72

0.82 1.75 0.82

B
T

VĐQG Nam Phi

27/11/2024

Kaizer Chiefs

Richards Bay

2 1

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.0 0.92

B
T

Cúp Liên Đoàn Nam Phi

09/11/2024

Richards Bay

Magesi

0 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.86 1.5 0.86

B
X

VĐQG Nam Phi

05/11/2024

Orlando Pirates

Richards Bay

1 0

(1) (0)

1.02 -1.5 0.77

0.96 2.25 0.88

T
X

Cúp Liên Đoàn Nam Phi

02/11/2024

Richards Bay

Cape Town City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

SuperSport United

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

29/11/2024

SuperSport United

Marumo Gallants FC

0 1

(0) (1)

1.02 -0.75 0.77

0.98 2.0 0.86

B
X

VĐQG Nam Phi

26/11/2024

Chippa United

SuperSport United

0 0

(0) (0)

1.10 +0 0.66

0.80 1.75 0.83

H
X

VĐQG Nam Phi

30/10/2024

Golden Arrows

SuperSport United

0 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.75

0.80 2.0 0.80

B
X

VĐQG Nam Phi

26/10/2024

SuperSport United

Kaizer Chiefs

1 0

(1) (0)

0.82 +0 0.89

0.83 2.0 0.93

T
X

VĐQG Nam Phi

22/10/2024

Orlando Pirates

SuperSport United

2 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.82 2.0 0.96

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 10

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 14

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 13

16 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

35 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất