VĐQG Nam Phi - 02/02/2025 13:30
SVĐ: Mbombela Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
TS Galaxy Cape Town City
TS Galaxy 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Cape Town City
Huấn luyện viên:
9
Dženan Zajmović
11
Sphiwe Prince Mahlangu
11
Sphiwe Prince Mahlangu
11
Sphiwe Prince Mahlangu
11
Sphiwe Prince Mahlangu
5
Samukelo Kabini
5
Samukelo Kabini
21
Kamogelo Sebelebele
21
Kamogelo Sebelebele
21
Kamogelo Sebelebele
3
Kganyane Letsoenyo
21
Prins Menelik Tjiueza
16
Darren Keet
16
Darren Keet
16
Darren Keet
16
Darren Keet
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
TS Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dženan Zajmović Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
3 Kganyane Letsoenyo Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Samukelo Kabini Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Kamogelo Sebelebele Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sphiwe Prince Mahlangu Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sepana Victor Letsoalo Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
16 Eliezer Ira Tape Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Marks Munyai Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Kulumani Ndamase Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Mlungisi Mbunjana Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Nhlanhla Mgaga Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cape Town City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Prins Menelik Tjiueza Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Ahshene Jody Lee Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Amadou Soukouna Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Thabo Nodada Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Darren Keet Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Patrick Norman Fisher Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Idumba Fasika Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Lorenzo Joao Gordinho Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Tshegofatso Nyama Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Gabriel Abraham Amato Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kamohelo Mokotjo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
TS Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Lebone Seema Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Jiri Ciupa Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Lindokuhle John Mbatha Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Puso Dithejane Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Damir Šovšić Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mpho Mvelase Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Thamsanqa Tshiamo Masiya Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Keagan Dolly Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Sphesihle Maduna Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cape Town City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Jaeden Rhodes Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Luca Diana-Olario Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Alifeyo Sibusiso Ziba Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Aprocious Petrus Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
57 Cee-Jay Bezuidenhout Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
53 Shakeel April Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
58 Siphamandla Dondolo Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Heaven Sereets Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Lefa Aphane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
TS Galaxy
Cape Town City
VĐQG Nam Phi
Cape Town City
1 : 1
(1-0)
TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
TS Galaxy
0 : 0
(0-0)
Cape Town City
VĐQG Nam Phi
Cape Town City
1 : 0
(0-0)
TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
TS Galaxy
0 : 1
(0-1)
Cape Town City
VĐQG Nam Phi
Cape Town City
2 : 0
(1-0)
TS Galaxy
TS Galaxy
Cape Town City
20% 60% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
TS Galaxy
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
TS Galaxy CR Vasco da Gama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Golden Arrows TS Galaxy |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.78 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
TS Galaxy Magesi |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.92 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Royal AM TS Galaxy |
1 3 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.86 2.0 0.76 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
TS Galaxy Kaizer Chiefs |
1 1 (1) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.84 2.0 0.92 |
H
|
H
|
Cape Town City
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Sekhukhune United Cape Town City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Cape Town City Richards Bay |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.88 1.5 0.94 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Marumo Gallants FC Cape Town City |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.74 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Cape Town City Orlando Pirates |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.90 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Cape Town City Kaizer Chiefs |
1 0 (0) (0) |
0.89 0.0 0.89 |
0.99 2.0 0.77 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 2
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 17