VĐQG Nam Phi - 08/01/2025 17:30
SVĐ: Cape Town Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 3/4 0.87
0.90 2.0 0.86
- - -
- - -
5.50 3.25 1.65
0.94 8.5 0.87
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.86 0.75 0.88
- - -
- - -
6.50 1.90 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
39’
Đang cập nhật
Nkosinathi Sibisi
-
Đang cập nhật
Idumba Fasika
40’ -
Đang cập nhật
Tshegofatso Nyama
45’ -
Haashim Domingo
Jaedin Rhodes
46’ -
57’
Đang cập nhật
Patrick Maswanganyi
-
63’
Tshegofatso Mabasa
Boitumelo Radiopane
-
Jody Ah Shene
Amadou Soukouna
65’ -
71’
Đang cập nhật
Patrick Maswanganyi
-
Prins Tjiueza
Darwin González
74’ -
79’
Kabelo Dlamini
Evidence Makgopa
-
Đang cập nhật
Prins Tjiueza
80’ -
Prins Tjiueza
Gabriel Amato
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
10
41%
59%
4
2
19
14
322
450
7
14
4
4
1
3
Cape Town City Orlando Pirates
Cape Town City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Muhsin Ertuğral
4-2-3-1 Orlando Pirates
Huấn luyện viên: Jose Riveiro
21
Prins Menelik Tjiueza
16
Darren Keet
16
Darren Keet
16
Darren Keet
16
Darren Keet
54
Ahshene Jody Lee
54
Ahshene Jody Lee
10
Haashim Domingo
10
Haashim Domingo
10
Haashim Domingo
20
Darwin Jesús González Mendoza
19
Tshegofatso Mabaso
7
Deon Hotto Kavendji
7
Deon Hotto Kavendji
7
Deon Hotto Kavendji
7
Deon Hotto Kavendji
28
Patrick Maswanganyi
28
Patrick Maswanganyi
38
Relebohile Ratomo
38
Relebohile Ratomo
38
Relebohile Ratomo
18
Kabelo Dlamini
Cape Town City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Prins Menelik Tjiueza Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Darwin Jesús González Mendoza Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 Ahshene Jody Lee Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Haashim Domingo Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Darren Keet Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Thamsanqa Innocent Mkhize Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Idumba Fasika Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Lorenzo Joao Gordinho Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Tshegofatso Nyama Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Kamohelo Mokotjo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Aprocious Petrus Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Orlando Pirates
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Tshegofatso Mabaso Tiền đạo |
24 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Kabelo Dlamini Tiền vệ |
23 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Patrick Maswanganyi Tiền vệ |
21 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
38 Relebohile Ratomo Tiền vệ |
25 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Deon Hotto Kavendji Hậu vệ |
24 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Mohau Nkota Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 T. Sesane Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Sipho Chaine Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Dean David van Rooyen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Nkosinathi Sibisi Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Thalente Mbatha Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Cape Town City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Thabo Nodada Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Gabriel Abraham Amato Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Patrick Norman Fisher Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Luca Diana-Olario Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Alifeyo Sibusiso Ziba Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
58 Siphamandla Dondolo Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jaeden Rhodes Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Shakeel April Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Amadou Soukouna Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Orlando Pirates
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Azola Tshobeni Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Boitumelo Radiopane Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Paseka Matsobane Mako Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Evidence Makgopa Tiền đạo |
19 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Melusi Nkazimulo Buthelezi Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Rasebotja Selaelo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Tapelo Nyongo Hậu vệ |
6 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Thuso Edgar Moleleki Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Thabiso James Monyane Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Cape Town City
Orlando Pirates
MTN8 Cup Nam Phi
Orlando Pirates
2 : 0
(2-0)
Cape Town City
MTN8 Cup Nam Phi
Cape Town City
1 : 1
(0-1)
Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Cape Town City
0 : 2
(0-0)
Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Orlando Pirates
2 : 0
(1-0)
Cape Town City
VĐQG Nam Phi
Orlando Pirates
2 : 1
(1-1)
Cape Town City
Cape Town City
Orlando Pirates
60% 0% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Cape Town City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Cape Town City Kaizer Chiefs |
1 0 (0) (0) |
0.89 0.0 0.89 |
0.99 2.0 0.77 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Cape Town City AmaZulu |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.88 2.0 0.75 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Chippa United Cape Town City |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.69 1.75 0.96 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sekhukhune United Cape Town City |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.82 1.75 0.95 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Golden Arrows Cape Town City |
3 2 (2) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.82 2.0 0.77 |
B
|
T
|
Orlando Pirates
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Orlando Pirates Stade d'Abidjan |
3 0 (1) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.82 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Magesi Orlando Pirates |
0 1 (0) (1) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.82 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
24/12/2024 |
Orlando Pirates Marumo Gallants FC |
8 1 (1) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.86 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
Orlando Pirates Sekhukhune United |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.98 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Stade d'Abidjan Orlando Pirates |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.83 2.0 0.79 |
B
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 14