GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 05/01/2025 15:45

SVĐ: Cape Town Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 0 0.89

0.99 2.0 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.84 2.60

0.87 8.75 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 0 0.92

0.83 0.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.44 1.83 3.56

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Tshegofatso Nyama

    15’
  • Thabo Nodada

    Darwin González

    51’
  • 55’

    Christian Saile Basomboli

    Ranga Chivaviro

  • Jaedin Rhodes

    Gabriel Amato

    66’
  • Thabo Nodada

    Kamohelo Mokotjo

    67’
  • 70’

    Wandile Duba

    Bradley Cross

  • Amadou Soukouna

    Jody Ah Shene

    73’
  • 75’

    Reeve Frosler

    Njabulo Blom

  • 80’

    Đang cập nhật

    Inacio Miguel Ferreira Santos

  • 81’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Darwin González

    Shakeel April

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:45 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Cape Town Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eric Tinkler

  • Ngày sinh:

    30-07-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    133 (T:49, H:36, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nasreddine Nabi

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    100 (T:67, H:17, B:16)

2

Phạt góc

14

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

3

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

14

295

Tổng số đường chuyền

469

8

Dứt điểm

16

2

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

3

Cape Town City Kaizer Chiefs

Đội hình

Cape Town City 4-4-2

Huấn luyện viên: Eric Tinkler

Cape Town City VS Kaizer Chiefs

4-4-2 Kaizer Chiefs

Huấn luyện viên: Nasreddine Nabi

21

Prins Menelik Tjiueza

26

Thabo Nodada

26

Thabo Nodada

26

Thabo Nodada

26

Thabo Nodada

26

Thabo Nodada

26

Thabo Nodada

26

Thabo Nodada

26

Thabo Nodada

20

Darwin Gonzalez

20

Darwin Gonzalez

42

Mduduzi Shabalala

36

Wandile Duba

36

Wandile Duba

36

Wandile Duba

36

Wandile Duba

84

Inacio Miguel Ferreira Santos

84

Inacio Miguel Ferreira Santos

8

Yusuf Maart

8

Yusuf Maart

8

Yusuf Maart

9

Ashley Du Preez

Đội hình xuất phát

Cape Town City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Prins Menelik Tjiueza Tiền đạo

11 2 0 1 0 Tiền đạo

23

Jaedin Rhodes Tiền vệ

11 1 1 0 0 Tiền vệ

20

Darwin Gonzalez Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Amadou Soukouna Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

26

Thabo Nodada Tiền vệ

6 0 1 1 0 Tiền vệ

16

Darren Keet Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

2

Thamsanqa Mkhize Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Nathan Idumba Fasika Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Lorenzo Gordinho Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Tshegofatso Nyama Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Aprocius Petrus Tiền vệ

10 0 0 4 1 Tiền vệ

Kaizer Chiefs

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Mduduzi Shabalala Tiền vệ

16 3 2 1 0 Tiền vệ

9

Ashley Du Preez Tiền đạo

16 3 1 0 0 Tiền đạo

84

Inacio Miguel Ferreira Santos Hậu vệ

9 1 0 4 0 Hậu vệ

8

Yusuf Maart Tiền vệ

17 1 0 3 0 Tiền vệ

36

Wandile Duba Tiền vệ

13 0 2 1 0 Tiền vệ

39

Reeve Frosler Hậu vệ

14 0 1 2 0 Hậu vệ

21

Christian Saile Basomboli Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

44

Bruce Bvuma Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

14

Rushwin Dortley Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Thatayaone Ditlhokwe Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Sibongiseni Mthethwa Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Cape Town City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Islom Ismoilov Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

58

Siphamandla Dondolo Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

47

Luca Diana Olario Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

55

Gabriel Amato Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

54

Ahshene Jody Lee Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

19

Alifeyo Sibusiso Ziba Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Domingo Tiền vệ

13 0 2 1 0 Tiền vệ

22

Patrick Fisher Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

53

Shakeel April Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Kaizer Chiefs

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Lehlogonolo George Matlou Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Pule Mmodi Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

37

Samkelo Zwane Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Brandon Petersen Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

48

Bradley Cross Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

28

Mfundo Vilakazi Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

6

Njabulo Blom Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ranga Chivaviro Tiền đạo

15 3 0 1 0 Tiền đạo

4

Zitha Kwinika Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Cape Town City

Kaizer Chiefs

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cape Town City: 3T - 1H - 1B) (Kaizer Chiefs: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/03/2024

VĐQG Nam Phi

Cape Town City

0 : 0

(0-0)

Kaizer Chiefs

03/10/2023

VĐQG Nam Phi

Kaizer Chiefs

0 : 1

(0-0)

Cape Town City

13/08/2023

MTN8 Cup Nam Phi

Cape Town City

1 : 2

(1-1)

Kaizer Chiefs

20/05/2023

VĐQG Nam Phi

Kaizer Chiefs

0 : 1

(0-1)

Cape Town City

23/08/2022

VĐQG Nam Phi

Cape Town City

2 : 0

(1-0)

Kaizer Chiefs

Phong độ gần nhất

Cape Town City

Phong độ

Kaizer Chiefs

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cape Town City

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

29/12/2024

Cape Town City

AmaZulu

0 1

(0) (1)

1.05 -0.5 0.75

0.88 2.0 0.75

B
X

VĐQG Nam Phi

14/12/2024

Chippa United

Cape Town City

0 1

(0) (0)

0.95 +0 0.90

0.69 1.75 0.96

T
X

VĐQG Nam Phi

07/12/2024

Sekhukhune United

Cape Town City

1 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.82 1.75 0.95

B
X

VĐQG Nam Phi

01/12/2024

Golden Arrows

Cape Town City

3 2

(2) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.82 2.0 0.77

B
T

VĐQG Nam Phi

27/11/2024

Cape Town City

Polokwane City

1 0

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.90 2.0 0.70

T
X

Kaizer Chiefs

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

29/12/2024

Kaizer Chiefs

Chippa United

1 0

(1) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.82 2.0 0.96

T
X

VĐQG Nam Phi

16/12/2024

TS Galaxy

Kaizer Chiefs

1 1

(1) (0)

1.05 +0 0.77

0.84 2.0 0.92

H
H

VĐQG Nam Phi

08/12/2024

Polokwane City

Kaizer Chiefs

2 0

(1) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.90 2.0 0.88

B
H

VĐQG Nam Phi

30/11/2024

Kaizer Chiefs

Royal AM

2 2

(2) (0)

0.88 +0.25 0.96

0.90 2.0 0.88

T
T

VĐQG Nam Phi

27/11/2024

Kaizer Chiefs

Richards Bay

2 1

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.0 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 16

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 14

8 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất