VĐQG Nam Phi - 29/12/2024 13:30
SVĐ: Pietersburg Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1 1/4 -0.98
0.82 2.0 0.96
- - -
- - -
9.50 3.60 1.38
0.84 8.5 0.90
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.95
0.79 0.75 0.99
- - -
- - -
9.00 2.05 1.95
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Makhehlene Makhaula
-
Đang cập nhật
Wonderboy Makhubu
31’ -
Đang cập nhật
Tshepo Kakora
37’ -
Đang cập nhật
Samuel Mensah Darpoh
39’ -
45’
Kabelo Dlamini
Relebohile Ratomo
-
46’
Makhehlene Makhaula
Patrick Maswanganyi
-
49’
Đang cập nhật
Boitumelo Radiopane
-
73’
Mohau Nkota
Gilberto
-
78’
Deano van Rooyen
Thabiso Monyane
-
Bafedile Baloyi
Karabo Seroto
79’ -
Tholang Masegela
Tshepo Matsemela
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
38%
62%
6
2
19
16
276
478
5
20
2
7
1
1
Magesi Orlando Pirates
Magesi 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Clinton Larsen
4-2-3-1 Orlando Pirates
Huấn luyện viên: Jose Riveiro
41
Wonderboy Makhubu
1
Elvis Chipezeze
1
Elvis Chipezeze
1
Elvis Chipezeze
1
Elvis Chipezeze
8
John Managa Mokone
8
John Managa Mokone
12
Bafedile Baloyi
12
Bafedile Baloyi
12
Bafedile Baloyi
2
Godfrey Mashigo
18
Kabelo Dlamini
36
Thabiso Sesane
36
Thabiso Sesane
36
Thabiso Sesane
36
Thabiso Sesane
38
Relebohile Ratomo
38
Relebohile Ratomo
33
Mohau Nkota
33
Mohau Nkota
33
Mohau Nkota
17
Evidence Makgopa
Magesi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Wonderboy Makhubu Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Godfrey Mashigo Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 John Managa Mokone Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Bafedile Baloyi Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Elvis Chipezeze Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Lehlegonolo Mokone Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tshepo Makgoga Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Tholang Masegela Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Samuel Mensah Darpoh Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Tshepo Kakora Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Kayden Rademeyer Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Orlando Pirates
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kabelo Dlamini Tiền vệ |
21 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Evidence Makgopa Tiền đạo |
17 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Relebohile Ratomo Tiền vệ |
23 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Mohau Nkota Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Thabiso Sesane Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Makhehlene Makhaula Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Chaine Sipho Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Deano van Rooyen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Nkosinathi Sibisi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Paseka Mako Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Thalente Mbatha Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Magesi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Kgaogelo Sekgota Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Limbikani Mzava Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Ishmael Tumelo Njoti Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dimakatso Komape Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Gift Motupa Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Tshepo Matsemela Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Karabo Seroto Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Mbali Tshabalala Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Motsie Matima Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Orlando Pirates
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Thabiso Monyane Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Patrick Maswanganyi Tiền đạo |
19 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
31 Rasebotja Selaelo Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Boitumelo Radiopane Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Tapelo Xoki Hậu vệ |
4 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Azola Tshobeni Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Thuso Moleleki Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Gilberto Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Melusi Buthelezi Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Magesi
Orlando Pirates
Cúp Liên Đoàn Nam Phi
Orlando Pirates
2 : 3
(0-3)
Magesi
Magesi
Orlando Pirates
60% 20% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Magesi
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
SuperSport United Magesi |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.78 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Marumo Gallants FC Magesi |
3 1 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.98 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Magesi Stellenbosch |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Chippa United Magesi |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 2.0 0.71 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Magesi Mamelodi Sundowns |
2 1 (0) (1) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.89 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Orlando Pirates
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/12/2024 |
Orlando Pirates Marumo Gallants FC |
8 1 (1) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.86 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
Orlando Pirates Sekhukhune United |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.98 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Stade d'Abidjan Orlando Pirates |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.83 2.0 0.79 |
B
|
H
|
|
10/12/2024 |
Orlando Pirates Golden Arrows |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Orlando Pirates Al Ahly |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.78 2.0 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5