Nedbank Cup Nam Phi - 28/01/2025 17:00
SVĐ: Pietersburg Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Magesi SuperSport United
Magesi 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Owen Da Gama
4-2-3-1 SuperSport United
Huấn luyện viên: Gavin Hunt
41
Wonderboy Makhubu
3
Mzwandile Buthelezi
3
Mzwandile Buthelezi
3
Mzwandile Buthelezi
3
Mzwandile Buthelezi
8
John Managa Mokone
8
John Managa Mokone
1
Elvis Chipezeze
1
Elvis Chipezeze
1
Elvis Chipezeze
25
Delano Abrahams
17
Lungu Ghampani
1
Thakasani Mbanjwa
1
Thakasani Mbanjwa
1
Thakasani Mbanjwa
1
Thakasani Mbanjwa
11
Terrence Dzvukamanja
11
Terrence Dzvukamanja
25
Keanin Ayer
25
Keanin Ayer
25
Keanin Ayer
15
Maliele Vincent Pule
Magesi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Wonderboy Makhubu Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Delano Abrahams Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 John Managa Mokone Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Elvis Chipezeze Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mzwandile Buthelezi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Lehlegonolo Mokone Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Samuel Mensah Darpoh Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Deolin Mekoa Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Mcedi Vandala Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Tshepo Kakora Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Kayden Kyle Rademeyer Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SuperSport United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lungu Ghampani Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Maliele Vincent Pule Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Terrence Dzvukamanja Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Keanin Ayer Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Thakasani Mbanjwa Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Nyiko Mobbie Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pogiso Sanoka Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Bilal Baloyi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Aphiwe Baliti Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Brooklyn Poggenpoel Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Samir Nurkovic Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Magesi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Tshepo Makgoga Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rhulani Manzini Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Lehlohonolo Mtshali Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Gift Motupa Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Mbali Tshabalala Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Ntsako Neverdie Makhubela Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Cameron Ashby Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dimakatso Komape Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Bafedile Baloyi Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SuperSport United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Siphesihle Ndlovu Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Lyle Lakay Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Gape Moralo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
19 Neo Rapoo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ricardo Goss Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Eric Mbangossoum Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
46 Siviwe Magidigidi Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Donnay Jansen Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Magesi
SuperSport United
VĐQG Nam Phi
SuperSport United
1 : 0
(0-0)
Magesi
Magesi
SuperSport United
80% 20% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Magesi
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Magesi Mamelodi Sundowns |
1 2 (1) (0) |
1.05 +1.0 0.75 |
0.87 2.0 0.91 |
H
|
T
|
|
11/01/2025 |
Magesi AmaZulu |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 2.0 0.74 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
TS Galaxy Magesi |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.92 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Magesi Orlando Pirates |
0 1 (0) (1) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.82 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
SuperSport United Magesi |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.78 1.75 0.94 |
B
|
X
|
SuperSport United
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
SuperSport United Polokwane City |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
SuperSport United Sekhukhune United |
0 3 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
SuperSport United Stellenbosch |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0 0.92 |
0.91 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
SuperSport United Magesi |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.78 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Richards Bay SuperSport United |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.85 1.75 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 18