GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 14/12/2024 18:30

SVĐ: Lucas Masterpieces Moripe Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/4 0.82

0.78 1.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.10 6.25

0.91 8.75 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.94 0.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 1.83 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Tashreeq Morris

    Terrence Dzvukamanja

    64’
  • Ghampani Lungu

    Siviwe Magidigidi

    78’
  • Terrence Dzvukamanja

    Bradley Grobler

    80’
  • 83’

    Edmore Chirambadare

    Rhulani Manzini

  • Bradley Grobler

    Eric Mbangossoum

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Deolin Mekoa

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Lucas Masterpieces Moripe Stadium

  • Trọng tài chính:

    J. Chavani

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gavin Hunt

  • Ngày sinh:

    11-07-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    147 (T:49, H:46, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Clinton Larsen

  • Ngày sinh:

    17-02-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    25 (T:8, H:4, B:13)

8

Phạt góc

3

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

3

Cứu thua

7

18

Phạm lỗi

8

400

Tổng số đường chuyền

320

19

Dứt điểm

10

8

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

SuperSport United Magesi

Đội hình

SuperSport United 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Gavin Hunt

SuperSport United VS Magesi

4-2-3-1 Magesi

Huấn luyện viên: Clinton Larsen

15

Vincent Pule

25

Keanin Ayer

25

Keanin Ayer

25

Keanin Ayer

25

Keanin Ayer

14

Tashreeq Morris

14

Tashreeq Morris

7

Bradley Grobler

7

Bradley Grobler

7

Bradley Grobler

17

Ghampani Lungu

21

Edmore Chirambadare

23

Dimakatso Komape

23

Dimakatso Komape

23

Dimakatso Komape

23

Dimakatso Komape

12

Bafedile Baloyi

12

Bafedile Baloyi

1

Elvis Chipezeze

1

Elvis Chipezeze

1

Elvis Chipezeze

41

Wonderboy Makhubu

Đội hình xuất phát

SuperSport United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Vincent Pule Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

17

Ghampani Lungu Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

14

Tashreeq Morris Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

7

Bradley Grobler Tiền vệ

7 0 1 0 0 Tiền vệ

25

Keanin Ayer Tiền vệ

11 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Thakasani Mbanjwa Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

2

Nyiko Mobbie Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Pogiso Sanoka Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

42

Bilal Baloyi Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Aphiwe Baliti Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Brooklyn Poggenpoel Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Magesi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Edmore Chirambadare Tiền vệ

7 2 0 0 0 Tiền vệ

41

Wonderboy Makhubu Tiền đạo

11 2 0 1 0 Tiền đạo

12

Bafedile Baloyi Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Elvis Chipezeze Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

23

Dimakatso Komape Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Lehlegonolo Mokone Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Limbikani Mzava Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Kayden Rademeyer Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Samuel Mensah Darpoh Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Deolin Mekoa Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Tshepo Kakora Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

SuperSport United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Ricardo Goss Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

21

Donnay Jansen Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Terrence Dzvukamanja Tiền đạo

14 2 0 1 0 Tiền đạo

5

Eric Mbangossoum Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

38

Gape Moralo Tiền vệ

14 0 0 2 1 Tiền vệ

19

Neo Rapoo Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

46

Siviwe Magidigidi Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

24

Lyle Lakay Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

12

Abubeker Nasir Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Magesi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Kgaogelo Sekgota Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Mbali Tshabalala Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

8

John Managa Mokone Hậu vệ

13 0 1 1 0 Hậu vệ

35

Motsie Matima Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Rhulani Manzini Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Tshepo Makgoga Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Clement Joseph Moshwana Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Tholang Masegela Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Ishmael Tumelo Njoti Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

SuperSport United

Magesi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (SuperSport United: 0T - 0H - 0B) (Magesi: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

SuperSport United

Phong độ

Magesi

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.8
0.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

SuperSport United

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

06/12/2024

Richards Bay

SuperSport United

0 1

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.85 1.75 0.93

T
X

VĐQG Nam Phi

29/11/2024

SuperSport United

Marumo Gallants FC

0 1

(0) (1)

1.02 -0.75 0.77

0.98 2.0 0.86

B
X

VĐQG Nam Phi

26/11/2024

Chippa United

SuperSport United

0 0

(0) (0)

1.10 +0 0.66

0.80 1.75 0.83

H
X

VĐQG Nam Phi

30/10/2024

Golden Arrows

SuperSport United

0 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.75

0.80 2.0 0.80

B
X

VĐQG Nam Phi

26/10/2024

SuperSport United

Kaizer Chiefs

1 0

(1) (0)

0.82 +0 0.89

0.83 2.0 0.93

T
X

Magesi

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

07/12/2024

Marumo Gallants FC

Magesi

3 1

(0) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.98 2.0 0.79

B
T

VĐQG Nam Phi

03/12/2024

Magesi

Stellenbosch

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

30/11/2024

Chippa United

Magesi

2 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.89 2.0 0.71

B
H

Cúp Liên Đoàn Nam Phi

23/11/2024

Magesi

Mamelodi Sundowns

2 1

(0) (1)

0.82 +1.5 0.97

0.89 2.25 0.92

T
T

Cúp Liên Đoàn Nam Phi

09/11/2024

Richards Bay

Magesi

0 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.86 1.5 0.86

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 14

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 11

12 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất