VĐQG Nam Phi - 29/12/2024 13:30
SVĐ: Chatsworth Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.82
0.86 2.0 0.76
- - -
- - -
3.50 2.87 2.10
0.86 8.5 0.82
- - -
- - -
-0.81 0 0.59
0.90 0.75 0.88
- - -
- - -
4.33 1.83 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Kamogelo Sebelebele
Dzenan Zajmovic
-
20’
Đang cập nhật
Thato Khiba
-
21’
Đang cập nhật
Adnan Beganović
-
Ayanda Jiyane
Mlungisi Sikakane
29’ -
34’
Đang cập nhật
Samukelo Kabini
-
Đang cập nhật
Sera Motebang
38’ -
45’
Dzenan Zajmovic
Victor Letsoalo
-
Sera Motebang
Sedwyn George
46’ -
Đang cập nhật
Sedwyn George
52’ -
58’
Thato Khiba
Mpho Mvelase
-
66’
Đang cập nhật
Sphiwe Mahlangu
-
71’
Samukelo Kabini
Lebone Seema
-
Khulekani Shezi
Sisanda Mbhele
75’ -
81’
Dzenan Zajmovic
Thamsanqa Masiya
-
85’
Đang cập nhật
Ira Tapé
-
Đang cập nhật
Sbusiso Magaqa
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
3
55%
45%
1
1
7
22
415
343
7
10
2
4
3
3
Royal AM TS Galaxy
Royal AM 4-3-3
Huấn luyện viên: John Maduka
4-3-3 TS Galaxy
Huấn luyện viên: Adnan Beganović
14
Thabo Matlaba
38
Levy Mashiane
38
Levy Mashiane
38
Levy Mashiane
38
Levy Mashiane
31
Ayanda Jiyane
31
Ayanda Jiyane
31
Ayanda Jiyane
31
Ayanda Jiyane
31
Ayanda Jiyane
31
Ayanda Jiyane
9
Dzenan Zajmovic
8
Mlungisi Mbunjana
8
Mlungisi Mbunjana
8
Mlungisi Mbunjana
8
Mlungisi Mbunjana
3
Kganyane Letsoenyo
3
Kganyane Letsoenyo
5
Samukelo Kabini
5
Samukelo Kabini
5
Samukelo Kabini
11
Sphiwe Mahlangu
Royal AM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Thabo Matlaba Hậu vệ |
39 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Sera Motebang Tiền đạo |
31 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Khulekani Shezi Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Ayanda Jiyane Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
38 Levy Mashiane Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Sbangani Zulu Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Kabelo Mahlasela Tiền vệ |
38 | 0 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
48 Ayabulela Maxwele Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Xolani Ngcobo Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
10 Andile Mpisane Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sbusiso Magaqa Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
TS Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dzenan Zajmovic Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Sphiwe Mahlangu Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kganyane Letsoenyo Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Samukelo Kabini Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Mlungisi Mbunjana Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Kamogelo Sebelebele Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Thato Khiba Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Victor Letsoalo Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
16 Ira Tapé Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Marks Munyai Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Khulumani Ndamane Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Royal AM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Philani Sithebe Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Sedwyn George Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Sabelo Shezi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Sisanda Mbhele Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Aphile Ngobese Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Mlungisi Sikakane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sabelo Sithole Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Shadrack Kobedi Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Sanele Radebe Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
TS Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mpho Mvelase Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Lebone Seema Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Nhlanhla Mgaga Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Qobolwakhe Sibande Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Lindokuhle Mbatha Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Jiri Ciupa Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Puso Dithejane Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Thamsanqa Masiya Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Nkosikhona Radebe Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Royal AM
TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
TS Galaxy
3 : 0
(0-0)
Royal AM
VĐQG Nam Phi
Royal AM
1 : 0
(0-0)
TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
TS Galaxy
1 : 1
(0-1)
Royal AM
VĐQG Nam Phi
Royal AM
0 : 0
(0-0)
TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
TS Galaxy
1 : 4
(1-2)
Royal AM
Royal AM
TS Galaxy
60% 40% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Royal AM
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
AmaZulu Royal AM |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.82 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Stellenbosch Royal AM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Kaizer Chiefs Royal AM |
2 2 (2) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
Royal AM Golden Arrows |
2 3 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Royal AM Polokwane City |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.93 2.0 0.83 |
B
|
X
|
TS Galaxy
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
TS Galaxy Kaizer Chiefs |
1 1 (1) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.84 2.0 0.92 |
H
|
H
|
|
07/12/2024 |
TS Galaxy AmaZulu |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.75 1.75 0.97 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Polokwane City TS Galaxy |
1 1 (0) (1) |
0.78 +0 0.94 |
0.88 1.75 0.88 |
H
|
T
|
|
26/11/2024 |
Sekhukhune United TS Galaxy |
1 3 (0) (2) |
0.78 +0 1.11 |
0.88 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Stellenbosch TS Galaxy |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.75 0.87 |
0.85 2.0 0.91 |
T
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17