VĐQG Nam Phi - 07/12/2024 13:30
SVĐ: Mbombela Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.80
0.75 1.75 0.97
- - -
- - -
2.05 2.80 4.50
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.93 0.75 0.88
- - -
- - -
2.75 1.83 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Thato Khiba
19’ -
Lindokuhle Mbatha
Kamogelo Sebelebele
46’ -
55’
Ethan Duncan Brooks
Celimpilo Ngema
-
61’
Tshepang Moremi
Boniface Haba
-
Đang cập nhật
Marks Munyai
62’ -
Dženan Zajmović
Puso Dithejane
73’ -
Victor Letsoalo
Puso Dithejane
75’ -
82’
Hendrick Ekstein
Mondli Mbanjwa
-
Victor Letsoalo
Lebone Seema
85’ -
Thato Khiba
Keagan Dolly
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
37%
63%
6
1
13
12
336
558
10
11
2
6
1
2
TS Galaxy AmaZulu
TS Galaxy 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sead Ramovic
4-2-3-1 AmaZulu
Huấn luyện viên: Vusumuzi Vilakazi
11
Sphiwe Mahlangu
35
Lindokuhle Mbatha
35
Lindokuhle Mbatha
35
Lindokuhle Mbatha
35
Lindokuhle Mbatha
2
Mpho Mvelase
2
Mpho Mvelase
5
Samukelo Kabini
5
Samukelo Kabini
5
Samukelo Kabini
9
Dženan Zajmović
27
Hendrick Ekstein
4
Riaan Hanamub
4
Riaan Hanamub
4
Riaan Hanamub
4
Riaan Hanamub
12
Taariq Fielies
12
Taariq Fielies
9
Etiosa Godspower Ighodaro
9
Etiosa Godspower Ighodaro
9
Etiosa Godspower Ighodaro
19
Tshepang Moremi
TS Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sphiwe Mahlangu Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dženan Zajmović Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
2 Mpho Mvelase Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Samukelo Kabini Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Lindokuhle Mbatha Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Thato Khiba Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Victor Letsoalo Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Ira Eliezer Tapé Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Marks Munyai Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 McBeth Mahlangu Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
25 Khulumani Ndamane Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
AmaZulu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Hendrick Ekstein Tiền vệ |
40 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Tshepang Moremi Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Taariq Fielies Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Etiosa Godspower Ighodaro Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Riaan Hanamub Hậu vệ |
41 | 1 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Ethan Duncan Brooks Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
26 Wayde Jooste Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Ramahlwe Mphahlele Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
50 Richard Ofori Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ben Motshwari Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Rowan Lancaster Human Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
TS Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Jiri Ciupa Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Kamogelo Sebelebele Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Keagan Dolly Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Puso Dithejane Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 Lebone Seema Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Nhlanhla Mgaga Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Damir Šovšić Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Solomon Letsoenyo Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Nkosikhona Radebe Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
AmaZulu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Veli Mothwa Thủ môn |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Mbongeni Gumede Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Boniface Haba Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Celimpilo Ngema Tiền vệ |
35 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
45 Kwanda Mngonyama Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Thembela Sikhakhane Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
25 Sifiso Ngobeni Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mondli Mbanjwa Hậu vệ |
40 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Msindisi Kunene Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
TS Galaxy
AmaZulu
VĐQG Nam Phi
TS Galaxy
2 : 0
(0-0)
AmaZulu
Cúp Liên Đoàn Nam Phi
AmaZulu
2 : 3
(0-2)
TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
AmaZulu
1 : 0
(0-0)
TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
AmaZulu
1 : 2
(0-1)
TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
TS Galaxy
0 : 0
(0-0)
AmaZulu
TS Galaxy
AmaZulu
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
TS Galaxy
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Polokwane City TS Galaxy |
1 1 (0) (1) |
0.78 +0 0.94 |
0.88 1.75 0.88 |
H
|
T
|
|
26/11/2024 |
Sekhukhune United TS Galaxy |
1 3 (0) (2) |
0.78 +0 1.11 |
0.88 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Stellenbosch TS Galaxy |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.75 0.87 |
0.85 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
03/11/2024 |
TS Galaxy Magesi |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
29/10/2024 |
TS Galaxy Orlando Pirates |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.92 2.0 0.86 |
B
|
H
|
AmaZulu
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Richards Bay AmaZulu |
1 3 (0) (1) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.82 1.75 0.82 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
AmaZulu Chippa United |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.94 |
0.73 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Orlando Pirates AmaZulu |
2 1 (2) (0) |
1.05 -1.25 0.75 |
1.04 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
AmaZulu Stellenbosch |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
- - - |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Marumo Gallants FC AmaZulu |
1 0 (1) (0) |
0.98 +0 0.88 |
0.87 2.0 0.97 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 18
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 17
13 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 27