VĐQG Nam Phi - 16/12/2024 13:30
SVĐ: Mbombela Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 0 0.77
0.84 2.0 0.92
- - -
- - -
2.90 2.87 2.50
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
1.00 0 0.80
0.80 0.75 0.96
- - -
- - -
3.60 1.90 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Sphiwe Mahlangu
Samukelo Kabini
35’ -
42’
Đang cập nhật
Mduduzi Shabalala
-
46’
Ashley Du Preez
Ranga Chivaviro
-
56’
Đang cập nhật
Thatayaone Ditlhokwe
-
67’
Rushwin Dortley
Happy Mashiane
-
Dzenan Zajmovic
Lindokuhle Mbatha
75’ -
77’
Sibongiseni Mthethwa
Christian Saile Basomboli
-
Đang cập nhật
Sphiwe Mahlangu
80’ -
Victor Letsoalo
Lebone Seema
82’ -
Sphiwe Mahlangu
Nkosikhona Radebe
88’ -
90’
Đang cập nhật
Ranga Chivaviro
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
40%
60%
0
0
12
9
275
407
4
11
1
1
3
2
TS Galaxy Kaizer Chiefs
TS Galaxy 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Adnan Beganović
4-2-3-1 Kaizer Chiefs
Huấn luyện viên: Nasreddine Nabi
11
Sphiwe Mahlangu
5
Samukelo Kabini
5
Samukelo Kabini
5
Samukelo Kabini
5
Samukelo Kabini
2
Mpho Mvelase
2
Mpho Mvelase
21
Kamogelo Sebelebele
21
Kamogelo Sebelebele
21
Kamogelo Sebelebele
9
Dzenan Zajmovic
42
Mduduzi Shabalala
36
Wandile Duba
36
Wandile Duba
36
Wandile Duba
36
Wandile Duba
84
Inacio Miguel Ferreira Santos
84
Inacio Miguel Ferreira Santos
8
Yusuf Maart
8
Yusuf Maart
8
Yusuf Maart
9
Ashley Du Preez
TS Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sphiwe Mahlangu Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dzenan Zajmovic Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
2 Mpho Mvelase Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Kamogelo Sebelebele Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Samukelo Kabini Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Puso Dithejane Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Victor Letsoalo Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Ira Tapé Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Macbeth Mahlangu Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
25 Khulumani Ndamane Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Nhlanhla Mgaga Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kaizer Chiefs
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Mduduzi Shabalala Tiền vệ |
14 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ashley Du Preez Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
84 Inacio Miguel Ferreira Santos Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Yusuf Maart Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Wandile Duba Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Reeve Frosler Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Bruce Bvuma Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Rushwin Dortley Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Thatayaone Ditlhokwe Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Sibongiseni Mthethwa Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Njabulo Blom Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
TS Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Nkosikhona Radebe Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Lebone Seema Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Siphesihle Maduna Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Thamsanqa Masiya Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Kganyane Letsoenyo Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Qobolwakhe Sibande Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Jiri Ciupa Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Lindokuhle Mbatha Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Lentswe Motaung Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kaizer Chiefs
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Christian Saile Basomboli Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ranga Chivaviro Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Zitha Kwinika Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Pule Mmodi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Mfundo Vilakazi Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Samkelo Zwane Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Tebogo Potsane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Fiacre Ntwari Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Happy Mashiane Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
TS Galaxy
Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Kaizer Chiefs
2 : 2
(1-1)
TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
TS Galaxy
1 : 0
(0-0)
Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
TS Galaxy
0 : 0
(0-0)
Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Kaizer Chiefs
2 : 2
(1-2)
TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Kaizer Chiefs
0 : 0
(0-0)
TS Galaxy
TS Galaxy
Kaizer Chiefs
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
TS Galaxy
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
TS Galaxy AmaZulu |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.75 1.75 0.97 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Polokwane City TS Galaxy |
1 1 (0) (1) |
0.78 +0 0.94 |
0.88 1.75 0.88 |
H
|
T
|
|
26/11/2024 |
Sekhukhune United TS Galaxy |
1 3 (0) (2) |
0.78 +0 1.11 |
0.88 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Stellenbosch TS Galaxy |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.75 0.87 |
0.85 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
03/11/2024 |
TS Galaxy Magesi |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Kaizer Chiefs
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Polokwane City Kaizer Chiefs |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Kaizer Chiefs Royal AM |
2 2 (2) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Kaizer Chiefs Richards Bay |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Kaizer Chiefs Mamelodi Sundowns |
0 4 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Magesi Kaizer Chiefs |
2 2 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 18
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 31