GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 15/12/2024 13:30

SVĐ: Peter Mokaba Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/2 0.87

0.81 2.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.25 3.70

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.84 0.75 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 1.90 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Tlou Nkwe

    Mokibelo Simon Ramabu

    20’
  • 46’

    Siyabonga Nhlapo

    Edgar Manaka

  • Đang cập nhật

    Sammy Seabi

    49’
  • Cole Alexander

    Thato Reabetswe Letshedi

    59’
  • Đang cập nhật

    Tholo Thabang Matuludi

    63’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Oswin Appollis

    Puleng Tlolane

    74’
  • Đang cập nhật

    Bulelani Nikani

    77’
  • 80’

    Daniel Msendami

    Siyabulela Shai

  • Đang cập nhật

    Raymond Daniels

    83’
  • Raymond Daniels

    Francious Baloyi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Peter Mokaba Stadium

  • Trọng tài chính:

    X. Sitela

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Phuti Johnson Mohafe

  • Ngày sinh:

    23-03-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    38 (T:12, H:11, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Duncan Lechesa

  • Ngày sinh:

    26-07-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    20 (T:6, H:4, B:10)

2

Phạt góc

4

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

2

Cứu thua

2

19

Phạm lỗi

7

326

Tổng số đường chuyền

409

11

Dứt điểm

16

3

Dứt điểm trúng đích

2

5

Việt vị

1

Polokwane City Marumo Gallants FC

Đội hình

Polokwane City 4-5-1

Huấn luyện viên: Phuti Johnson Mohafe

Polokwane City VS Marumo Gallants FC

4-5-1 Marumo Gallants FC

Huấn luyện viên: Duncan Lechesa

2

Tholo Thabang Matuludi

12

Cole Alexander

12

Cole Alexander

12

Cole Alexander

12

Cole Alexander

1

Manuel Sapunga

1

Manuel Sapunga

1

Manuel Sapunga

1

Manuel Sapunga

1

Manuel Sapunga

4

Bulelani Nikani

22

Daniel Msendami

36

Washington Arubi

36

Washington Arubi

36

Washington Arubi

36

Washington Arubi

26

Sekela Sithole

36

Washington Arubi

36

Washington Arubi

36

Washington Arubi

36

Washington Arubi

26

Sekela Sithole

Đội hình xuất phát

Polokwane City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Tholo Thabang Matuludi Hậu vệ

14 4 1 1 0 Hậu vệ

4

Bulelani Nikani Hậu vệ

14 2 0 3 0 Hậu vệ

11

Oswin Appollis Tiền vệ

13 1 2 0 0 Tiền vệ

7

Mokibelo Simon Ramabu Tiền vệ

10 0 2 0 0 Tiền vệ

12

Cole Alexander Tiền vệ

13 0 2 0 0 Tiền vệ

1

Manuel Sapunga Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

34

Lebohang Petrus Nkaki Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Tlou Nkwe Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

47

Monty Batlhabane Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Sammy Seabi Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Raymond Daniels Tiền đạo

9 0 0 2 0 Tiền đạo

Marumo Gallants FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Daniel Msendami Tiền vệ

11 1 1 0 0 Tiền vệ

26

Sekela Sithole Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

4

Xolani Mlambo Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Gabadinho Mhango Tiền đạo

9 1 0 2 0 Tiền đạo

36

Washington Arubi Thủ môn

24 0 0 4 0 Thủ môn

50

Siyabonga Nhlapo Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Trevor Mathiane Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Kenneth Nthatheni Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Lebohang Mabotja Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Phathutshedzo Nange Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Thapelo Dhludhlu Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Polokwane City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Langelihle Ndlovu Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Francious Baloyi Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Tshabalala Sibusiso Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

50

Brian Bwire Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

10

Puleng Tlolane Tiền đạo

11 2 0 2 0 Tiền đạo

22

Sinhle Makhubela Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Gift Maswansanyi Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Stevens Goovadia Tiền vệ

9 0 2 0 0 Tiền vệ

8

Thato Reabetswe Letshedi Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Marumo Gallants FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Vusi Sibiya Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Kamohelo Mahlatsi Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Siyabulela Shai Tiền vệ

11 1 1 0 0 Tiền vệ

12

Mbulelo Wagaba Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Mpambaniso Monde Tiền vệ

26 3 0 2 0 Tiền vệ

15

Masindi Confidence Nemtajela Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Mpho Chabatsane Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Edgar Manaka Tiền đạo

18 1 1 5 1 Tiền đạo

1

Kagiso Mlambo Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

Polokwane City

Marumo Gallants FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Polokwane City: 0T - 0H - 1B) (Marumo Gallants FC: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

Cúp Liên Đoàn Nam Phi

Polokwane City

2 : 3

(2-3)

Marumo Gallants FC

Phong độ gần nhất

Polokwane City

Phong độ

Marumo Gallants FC

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Polokwane City

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

08/12/2024

Polokwane City

Kaizer Chiefs

2 0

(1) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.90 2.0 0.88

T
H

VĐQG Nam Phi

01/12/2024

Polokwane City

TS Galaxy

1 1

(0) (1)

0.78 +0 0.94

0.88 1.75 0.88

H
T

VĐQG Nam Phi

27/11/2024

Cape Town City

Polokwane City

1 0

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.90 2.0 0.70

B
X

VĐQG Nam Phi

06/11/2024

Mamelodi Sundowns

Polokwane City

2 0

(1) (0)

0.99 -1.0 0.79

0.79 2.25 0.97

B
X

VĐQG Nam Phi

30/10/2024

Royal AM

Polokwane City

0 1

(0) (0)

0.90 +0 0.93

0.93 2.0 0.83

T
X

Marumo Gallants FC

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

07/12/2024

Marumo Gallants FC

Magesi

3 1

(0) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.98 2.0 0.79

T
T

VĐQG Nam Phi

29/11/2024

SuperSport United

Marumo Gallants FC

0 1

(0) (1)

1.02 -0.75 0.77

0.98 2.0 0.86

T
X

Cúp Liên Đoàn Nam Phi

10/11/2024

Marumo Gallants FC

Mamelodi Sundowns

0 2

(0) (0)

0.87 +1.0 0.92

0.83 2.5 0.85

B
X

Cúp Liên Đoàn Nam Phi

03/11/2024

Marumo Gallants FC

Stellenbosch

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

31/10/2024

Stellenbosch

Marumo Gallants FC

1 0

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.93 2.5 0.75

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 16

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất