VĐQG Nam Phi - 08/12/2024 13:30
SVĐ: Peter Mokaba Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.98
0.90 2.0 0.88
- - -
- - -
3.10 3.10 2.37
0.91 9 0.83
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.87 0.75 0.87
- - -
- - -
3.75 1.90 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Tlou Nkwe
Oswin Appollis
17’ -
Đang cập nhật
Manuel Kambala
23’ -
46’
Bradley Cross
Thatayaone Ditlhokwe
-
48’
Đang cập nhật
Njabulo Blom
-
Đang cập nhật
Ndamulelo Maphangule
51’ -
Đang cập nhật
Tholo Thabang Matuludi
59’ -
Cole Alexander
Sammy Seabi
67’ -
71’
Njabulo Blom
Ranga Chivaviro
-
73’
Đang cập nhật
Yusuf Maart
-
77’
Mduduzi Shabalala
Samkelo Zwane
-
Oswin Appollis
Francious Baloyi
81’ -
Đang cập nhật
Mokibelo Simon Ramabu
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
34%
66%
3
1
15
12
279
547
9
17
3
3
3
2
Polokwane City Kaizer Chiefs
Polokwane City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Phuti Johnson Mohafe
4-2-3-1 Kaizer Chiefs
Huấn luyện viên: Nasreddine Nabi
2
Tholo Thabang Matuludi
19
Douglas Mapfumo
19
Douglas Mapfumo
19
Douglas Mapfumo
19
Douglas Mapfumo
11
Oswin Appollis
11
Oswin Appollis
14
Ndamulelo Maphangule
14
Ndamulelo Maphangule
14
Ndamulelo Maphangule
4
Bulelani Nikani
42
Mduduzi Shabalala
8
Yusuf Maart
8
Yusuf Maart
8
Yusuf Maart
8
Yusuf Maart
10
Gastón Sirino
10
Gastón Sirino
84
Inacio Miguel Ferreira Santos
84
Inacio Miguel Ferreira Santos
84
Inacio Miguel Ferreira Santos
9
Ashley Du Preez
Polokwane City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Tholo Thabang Matuludi Hậu vệ |
13 | 4 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Bulelani Nikani Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Oswin Appollis Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ndamulelo Maphangule Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Douglas Mapfumo Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Mokibelo Simon Ramabu Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Cole Alexander Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Manuel Kambala Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Manuel Sapunga Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Lebohang Petrus Nkaki Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Tlou Nkwe Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kaizer Chiefs
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Mduduzi Shabalala Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ashley Du Preez Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Gastón Sirino Tiền vệ |
9 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
84 Inacio Miguel Ferreira Santos Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Yusuf Maart Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Wandile Duba Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Brandon Petersen Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Njabulo Blom Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Rushwin Dortley Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Bradley Cross Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Sibongiseni Mthethwa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Polokwane City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Sammy Seabi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Puleng Tlolane Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Francious Baloyi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Hlayisi Chauke Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Langelihle Ndlovu Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Stevens Goovadia Tiền vệ |
8 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Thato Reabetswe Letshedi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Bonginkosi Dlamini Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Brian Bwire Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kaizer Chiefs
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Samkelo Zwane Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Ranga Chivaviro Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Bruce Bvuma Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Zitha Kwinika Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Pule Mmodi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Mfundo Vilakazi Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tebogo Potsane Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Thatayaone Ditlhokwe Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Happy Mashiane Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Polokwane City
Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Kaizer Chiefs
0 : 0
(0-0)
Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Polokwane City
0 : 1
(0-0)
Kaizer Chiefs
Polokwane City
Kaizer Chiefs
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Polokwane City
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Polokwane City TS Galaxy |
1 1 (0) (1) |
0.78 +0 0.94 |
0.88 1.75 0.88 |
H
|
T
|
|
27/11/2024 |
Cape Town City Polokwane City |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.90 2.0 0.70 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Mamelodi Sundowns Polokwane City |
2 0 (1) (0) |
0.99 -1.0 0.79 |
0.79 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Royal AM Polokwane City |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.93 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Polokwane City Mamelodi Sundowns |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.92 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Kaizer Chiefs
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Kaizer Chiefs Royal AM |
2 2 (2) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Kaizer Chiefs Richards Bay |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Kaizer Chiefs Mamelodi Sundowns |
0 4 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Magesi Kaizer Chiefs |
2 2 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
SuperSport United Kaizer Chiefs |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0 0.89 |
0.83 2.0 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 31