VĐQG Nam Phi - 07/02/2025 17:30
SVĐ: Athlone Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Stellenbosch Kaizer Chiefs
Stellenbosch 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Kaizer Chiefs
Huấn luyện viên:
20
Sanele Barns
11
Langelihle Phili
11
Langelihle Phili
11
Langelihle Phili
11
Langelihle Phili
3
Omega Mdaka
3
Omega Mdaka
3
Omega Mdaka
3
Omega Mdaka
3
Omega Mdaka
3
Omega Mdaka
84
Inácio Miguel Ferreira Santos
14
R. Dortley
14
R. Dortley
14
R. Dortley
14
R. Dortley
44
Bruce Bvuma
44
Bruce Bvuma
6
Njabulo Blom
6
Njabulo Blom
6
Njabulo Blom
36
Wandile Duba
Stellenbosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sanele Barns Tiền đạo |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 A. Cupido Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Thabo Brendon Moloisane Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Omega Mdaka Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Langelihle Phili Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Oscarine Masuluke Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Enyinaya Kazie Godswill Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Brian Mandela Onyango Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Chumani Thembile Butsaka Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kyle Jurgens Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibraheem Olalekan Jabaar Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kaizer Chiefs
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
84 Inácio Miguel Ferreira Santos Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 Wandile Duba Tiền đạo |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Bruce Bvuma Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Njabulo Blom Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 R. Dortley Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Bradley Cross Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Sibongiseni Mthethwa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Samkelo Zwane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Tebogo Potsane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Lehlogonolo George Matlou Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Pule Sydney Mmodi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stellenbosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Lee Langeveldt Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Fawaaz Basadien Hậu vệ |
21 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Genino Palace Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Thulani Mini Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ismaël Olivier Toure Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Devon Titus Tiền đạo |
24 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Sihle Nduli Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Khomotjo Lekoloane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kaizer Chiefs
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Spiwe Given Msimango Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Happy Mashiane Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Mfundo Vilakazi Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Nkosingiphile Nhlakanipho Ngcobo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ranga Piniel Chivaviro Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Fiacre Ntwari Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Alton Zitha Macheke Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Thatayaone Ditlhokwe Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Moegamat Yusuf Maart Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Stellenbosch
Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Kaizer Chiefs
2 : 1
(1-1)
Stellenbosch
VĐQG Nam Phi
Kaizer Chiefs
0 : 1
(0-1)
Stellenbosch
VĐQG Nam Phi
Stellenbosch
0 : 2
(0-0)
Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Kaizer Chiefs
2 : 1
(2-0)
Stellenbosch
VĐQG Nam Phi
Stellenbosch
1 : 3
(1-1)
Kaizer Chiefs
Stellenbosch
Kaizer Chiefs
40% 60% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Stellenbosch
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Royal AM Stellenbosch |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Stellenbosch Sekhukhune United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Stellenbosch Kruger United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
AmaZulu Stellenbosch |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.72 2.0 0.91 |
|||
19/01/2025 |
RSB Berkane Stellenbosch |
5 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Kaizer Chiefs
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Kaizer Chiefs AmaZulu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Orlando Pirates Kaizer Chiefs |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Kaizer Chiefs Free Agents |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Kaizer Chiefs Sekhukhune United |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.02 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Kaizer Chiefs Golden Arrows |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.97 2.25 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 10