VĐQG Nam Phi - 01/02/2025 13:30
SVĐ: Orlando Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Orlando Pirates Kaizer Chiefs
Orlando Pirates 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Kaizer Chiefs
Huấn luyện viên:
17
Evidence Makgopa
10
Patrick Maswanganyi
10
Patrick Maswanganyi
10
Patrick Maswanganyi
10
Patrick Maswanganyi
28
T. Sesane
28
T. Sesane
28
T. Sesane
28
T. Sesane
28
T. Sesane
28
T. Sesane
84
Inácio Miguel Ferreira Santos
14
R. Dortley
14
R. Dortley
14
R. Dortley
14
R. Dortley
44
Bruce Bvuma
44
Bruce Bvuma
6
Njabulo Blom
6
Njabulo Blom
6
Njabulo Blom
36
Wandile Duba
Orlando Pirates
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Evidence Makgopa Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Deon Hotto Kavendji Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Relebohile Ratomo Tiền đạo |
23 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 T. Sesane Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Patrick Maswanganyi Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Sipho Chaine Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Thabiso Lebitso Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Nkosinathi Sibisi Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Paseka Matsobane Mako Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Makhehlene Makhaula Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Thalente Mbatha Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kaizer Chiefs
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
84 Inácio Miguel Ferreira Santos Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 Wandile Duba Tiền đạo |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Bruce Bvuma Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Njabulo Blom Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 R. Dortley Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Bradley Cross Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Sibongiseni Mthethwa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Samkelo Zwane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Tebogo Potsane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Lehlogonolo George Matlou Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Pule Sydney Mmodi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Orlando Pirates
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Siyabonga Ndlozi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Rasebotja Selaelo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Tapelo Nyongo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Kabelo Dlamini Tiền vệ |
22 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Mohau Nkota Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Deivi Miguel Vieira Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Tshegofatso Mabaso Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Kimvuidi Keikie Karim Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Melusi Nkazimulo Buthelezi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kaizer Chiefs
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Happy Mashiane Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Mfundo Vilakazi Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Nkosingiphile Nhlakanipho Ngcobo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ranga Piniel Chivaviro Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Fiacre Ntwari Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Alton Zitha Macheke Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Thatayaone Ditlhokwe Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Moegamat Yusuf Maart Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Spiwe Given Msimango Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Orlando Pirates
Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Orlando Pirates
3 : 2
(1-2)
Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Kaizer Chiefs
0 : 1
(0-1)
Orlando Pirates
Nedbank Cup Nam Phi
Kaizer Chiefs
1 : 2
(0-1)
Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Kaizer Chiefs
1 : 0
(0-0)
Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Orlando Pirates
0 : 1
(0-0)
Kaizer Chiefs
Orlando Pirates
Kaizer Chiefs
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Orlando Pirates
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Richards Bay Orlando Pirates |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Royal AM Orlando Pirates |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Al Ahly Orlando Pirates |
1 2 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.81 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Orlando Pirates CR Belouizdad |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 2.0 1.00 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Cape Town City Orlando Pirates |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.90 2.0 0.86 |
B
|
X
|
Kaizer Chiefs
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Kaizer Chiefs Free Agents |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Kaizer Chiefs Sekhukhune United |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.02 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Kaizer Chiefs Golden Arrows |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.97 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Kaizer Chiefs Stellenbosch |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.87 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Cape Town City Kaizer Chiefs |
1 0 (0) (0) |
0.89 0.0 0.89 |
0.99 2.0 0.77 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 20