VĐQG Nam Phi - 04/02/2025 17:30
SVĐ: Harry Gwala Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Royal AM Stellenbosch
Royal AM 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Stellenbosch
Huấn luyện viên:
33
Sera Motebang
32
Xolani Ngcobo
32
Xolani Ngcobo
32
Xolani Ngcobo
32
Xolani Ngcobo
48
Ayabulela Maxwele
48
Ayabulela Maxwele
48
Ayabulela Maxwele
48
Ayabulela Maxwele
48
Ayabulela Maxwele
48
Ayabulela Maxwele
20
Sanele Barns
3
Omega Mdaka
3
Omega Mdaka
3
Omega Mdaka
11
Langelihle Phili
11
Langelihle Phili
11
Langelihle Phili
11
Langelihle Phili
3
Omega Mdaka
3
Omega Mdaka
3
Omega Mdaka
Royal AM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Sera Motebang Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Sbangani Zulu Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Ayanda Jiyane Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
48 Ayabulela Maxwele Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Xolani Ngcobo Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Khulekani Shezi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Thabo Matlaba Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Kabelo Mahlasela Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Andile Mpisane Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sbusiso Magaqa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
38 Levy Mashiane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Stellenbosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sanele Barns Tiền đạo |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 A. Cupido Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Thabo Brendon Moloisane Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Omega Mdaka Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Langelihle Phili Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Oscarine Masuluke Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Enyinaya Kazie Godswill Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Brian Mandela Onyango Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Chumani Thembile Butsaka Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kyle Jurgens Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibraheem Olalekan Jabaar Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Royal AM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Philani Sithebe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sabelo Shezi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Sisanda Mbhele Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Sedwyn George Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Mlungisi Sikakane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sabelo Sithole Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Aphile Ngobese Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Shadrack Kobedi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Sanele Radebe Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Stellenbosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Ismaël Olivier Toure Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Devon Titus Tiền đạo |
24 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Sihle Nduli Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Khomotjo Lekoloane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Lee Langeveldt Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Fawaaz Basadien Hậu vệ |
21 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Genino Palace Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Thulani Mini Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Royal AM
Stellenbosch
VĐQG Nam Phi
Stellenbosch
0 : 0
(0-0)
Royal AM
VĐQG Nam Phi
Stellenbosch
3 : 0
(2-0)
Royal AM
VĐQG Nam Phi
Royal AM
1 : 3
(1-0)
Stellenbosch
VĐQG Nam Phi
Royal AM
3 : 1
(2-1)
Stellenbosch
VĐQG Nam Phi
Stellenbosch
3 : 1
(1-0)
Royal AM
Royal AM
Stellenbosch
40% 60% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Royal AM
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Marumo Gallants FC Royal AM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Royal AM Milford |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Royal AM Orlando Pirates |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
11/01/2025 |
Chippa United Royal AM |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Royal AM TS Galaxy |
1 3 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.86 2.0 0.76 |
B
|
T
|
Stellenbosch
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Stellenbosch Sekhukhune United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Stellenbosch Kruger United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
AmaZulu Stellenbosch |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.72 2.0 0.91 |
|||
19/01/2025 |
RSB Berkane Stellenbosch |
5 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Stellenbosch Stade Malien Bamako |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4