CAF Confederations Cup - 12/01/2025 13:00
SVĐ: Loftus Versfeld Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 3/4 0.87
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
1.38 4.33 6.50
0.92 9 0.88
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.85 1.0 0.92
- - -
- - -
1.95 2.30 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Felix Kamate
-
Đang cập nhật
Fawaaz Basadien
30’ -
36’
Dramane Traoré
Hadama Cisse
-
Fawaaz Basadien
Jayden Adams
39’ -
Khomotjo Lekoloane
Sanele Barns
46’ -
Đang cập nhật
Andre de Jong
49’ -
Brian Onyango
Kyle Jurgens
66’ -
Đang cập nhật
Sage Stephens
71’ -
Andre de Jong
Chumani Thembile Butsaka
81’ -
Ashley Cupido
Kazie Godswill
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
46%
54%
4
6
13
6
316
361
19
13
8
4
1
3
Stellenbosch Stade Malien Bamako
Stellenbosch 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Steve Barker
4-2-3-1 Stade Malien Bamako
Huấn luyện viên: Mamaoutou Kane
18
Andre Ernest De Jong
39
A. Cupido
39
A. Cupido
39
A. Cupido
39
A. Cupido
21
Fawaaz Basadien
21
Fawaaz Basadien
23
Jayden Adams
23
Jayden Adams
23
Jayden Adams
34
Devon Titus
10
Daouda Coulibaly
34
Abdoulaye Coulibaly
34
Abdoulaye Coulibaly
34
Abdoulaye Coulibaly
34
Abdoulaye Coulibaly
22
Solomane Coulibaly
22
Solomane Coulibaly
22
Solomane Coulibaly
22
Solomane Coulibaly
22
Solomane Coulibaly
22
Solomane Coulibaly
Stellenbosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Andre Ernest De Jong Tiền vệ |
25 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Devon Titus Tiền vệ |
26 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Fawaaz Basadien Hậu vệ |
23 | 3 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jayden Adams Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
39 A. Cupido Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Thabo Brendon Moloisane Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Genino Palace Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ismaël Olivier Toure Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Sage Shane Stephens Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Brian Mandela Onyango Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Khomotjo Lekoloane Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stade Malien Bamako
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Daouda Coulibaly Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Lassine Kouma Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Dramane Traoré Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Solomane Coulibaly Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Abdoulaye Coulibaly Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Felix Kamate Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Soumaila Magassouba Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Ousmane Coulibaly Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Youssou Coulibaly Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Moussa Diallo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Siaka Diaby Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stellenbosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Langelihle Phili Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Liam De Kock Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sanele Barns Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibraheem Olalekan Jabaar Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Chumani Thembile Butsaka Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kyle Jurgens Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Omega Mdaka Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Enyinaya Kazie Godswill Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Oscarine Masuluke Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Stade Malien Bamako
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Moctar Cissé Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Hadama Cisse Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Babé Diarra Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mamadou Doumbia Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Mamadou Traore Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mamady Condé Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mery Camara Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Idrissa Diarra Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 N'Golo Traoré Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Stellenbosch
Stade Malien Bamako
CAF Confederations Cup
Stade Malien Bamako
2 : 0
(1-0)
Stellenbosch
Stellenbosch
Stade Malien Bamako
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Stellenbosch
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Kaizer Chiefs Stellenbosch |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.87 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Stellenbosch CD Lunda-Sul |
2 0 (0) (0) |
0.84 -1.5 0.92 |
0.76 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
SuperSport United Stellenbosch |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0 0.92 |
0.91 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Stellenbosch Mamelodi Sundowns |
0 1 (0) (1) |
0.86 +0.5 0.90 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
CD Lunda-Sul Stellenbosch |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.87 |
T
|
X
|
Stade Malien Bamako
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Stade Malien Bamako Onze Créateurs |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/01/2025 |
Stade Malien Bamako Djoliba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/01/2025 |
Stade Malien Bamako RSB Berkane |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.82 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
31/12/2024 |
USFAS Bamako Stade Malien Bamako |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
- - - |
T
|
||
15/12/2024 |
RSB Berkane Stade Malien Bamako |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.86 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 11