GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

CAF Confederations Cup - 12/01/2025 13:00

SVĐ: Loftus Versfeld Stadium

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 3/4 0.87

0.85 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.38 4.33 6.50

0.92 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

0.85 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.30 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 28’

    Đang cập nhật

    Felix Kamate

  • Đang cập nhật

    Fawaaz Basadien

    30’
  • 36’

    Dramane Traoré

    Hadama Cisse

  • Fawaaz Basadien

    Jayden Adams

    39’
  • Khomotjo Lekoloane

    Sanele Barns

    46’
  • Đang cập nhật

    Andre de Jong

    49’
  • Brian Onyango

    Kyle Jurgens

    66’
  • Đang cập nhật

    Sage Stephens

    71’
  • Andre de Jong

    Chumani Thembile Butsaka

    81’
  • Ashley Cupido

    Kazie Godswill

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Loftus Versfeld Stadium

  • Trọng tài chính:

    K. Malala

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Steve Barker

  • Ngày sinh:

    23-12-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    170 (T:63, H:56, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mamaoutou Kane

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    37 (T:16, H:8, B:13)

4

Phạt góc

3

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

4

Cứu thua

6

13

Phạm lỗi

6

316

Tổng số đường chuyền

361

19

Dứt điểm

13

8

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

3

Stellenbosch Stade Malien Bamako

Đội hình

Stellenbosch 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Steve Barker

Stellenbosch VS Stade Malien Bamako

4-2-3-1 Stade Malien Bamako

Huấn luyện viên: Mamaoutou Kane

18

Andre Ernest De Jong

39

A. Cupido

39

A. Cupido

39

A. Cupido

39

A. Cupido

21

Fawaaz Basadien

21

Fawaaz Basadien

23

Jayden Adams

23

Jayden Adams

23

Jayden Adams

34

Devon Titus

10

Daouda Coulibaly

34

Abdoulaye Coulibaly

34

Abdoulaye Coulibaly

34

Abdoulaye Coulibaly

34

Abdoulaye Coulibaly

22

Solomane Coulibaly

22

Solomane Coulibaly

22

Solomane Coulibaly

22

Solomane Coulibaly

22

Solomane Coulibaly

22

Solomane Coulibaly

Đội hình xuất phát

Stellenbosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Andre Ernest De Jong Tiền vệ

25 8 1 1 0 Tiền vệ

34

Devon Titus Tiền vệ

26 6 2 0 0 Tiền vệ

21

Fawaaz Basadien Hậu vệ

23 3 3 1 0 Hậu vệ

23

Jayden Adams Tiền vệ

21 1 2 4 1 Tiền vệ

39

A. Cupido Tiền đạo

19 1 1 0 0 Tiền đạo

24

Thabo Brendon Moloisane Hậu vệ

23 1 0 1 0 Hậu vệ

28

Genino Palace Tiền vệ

24 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Ismaël Olivier Toure Hậu vệ

20 0 1 2 0 Hậu vệ

17

Sage Shane Stephens Thủ môn

22 0 0 3 0 Thủ môn

2

Brian Mandela Onyango Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Khomotjo Lekoloane Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Stade Malien Bamako

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Daouda Coulibaly Tiền đạo

16 3 1 1 0 Tiền đạo

8

Lassine Kouma Tiền vệ

17 2 0 1 0 Tiền vệ

2

Dramane Traoré Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

22

Solomane Coulibaly Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

34

Abdoulaye Coulibaly Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Felix Kamate Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Soumaila Magassouba Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Ousmane Coulibaly Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Youssou Coulibaly Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Moussa Diallo Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Siaka Diaby Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Stellenbosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Langelihle Phili Tiền đạo

20 1 0 1 0 Tiền đạo

33

Liam De Kock Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Sanele Barns Tiền vệ

22 1 2 0 0 Tiền vệ

27

Ibraheem Olalekan Jabaar Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Chumani Thembile Butsaka Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Kyle Jurgens Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Omega Mdaka Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

7

Enyinaya Kazie Godswill Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Oscarine Masuluke Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

Stade Malien Bamako

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Moctar Cissé Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Hadama Cisse Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Babé Diarra Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Mamadou Doumbia Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Mamadou Traore Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

21

Mamady Condé Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mery Camara Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Idrissa Diarra Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

1

N'Golo Traoré Thủ môn

16 0 0 2 0 Thủ môn

Stellenbosch

Stade Malien Bamako

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Stellenbosch: 0T - 0H - 1B) (Stade Malien Bamako: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/11/2024

CAF Confederations Cup

Stade Malien Bamako

2 : 0

(1-0)

Stellenbosch

Phong độ gần nhất

Stellenbosch

Phong độ

Stade Malien Bamako

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.0
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Stellenbosch

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

08/01/2025

Kaizer Chiefs

Stellenbosch

2 1

(1) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.87 2.0 0.91

B
T

CAF Confederations Cup

05/01/2025

Stellenbosch

CD Lunda-Sul

2 0

(0) (0)

0.84 -1.5 0.92

0.76 2.75 0.87

T
X

VĐQG Nam Phi

28/12/2024

SuperSport United

Stellenbosch

1 1

(1) (1)

0.93 +0 0.92

0.91 2.25 0.83

H
X

VĐQG Nam Phi

18/12/2024

Stellenbosch

Mamelodi Sundowns

0 1

(0) (1)

0.86 +0.5 0.90

0.92 2.25 0.84

B
X

CAF Confederations Cup

15/12/2024

CD Lunda-Sul

Stellenbosch

0 1

(0) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.92 2.25 0.87

T
X

Stade Malien Bamako

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mali

09/01/2025

Stade Malien Bamako

Onze Créateurs

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Mali

05/01/2025

Stade Malien Bamako

Djoliba

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

CAF Confederations Cup

05/01/2025

Stade Malien Bamako

RSB Berkane

0 1

(0) (0)

1.02 +0.5 0.82

0.82 2.0 0.80

B
X

VĐQG Mali

31/12/2024

USFAS Bamako

Stade Malien Bamako

0 2

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

- - -

T

CAF Confederations Cup

15/12/2024

RSB Berkane

Stade Malien Bamako

1 0

(0) (0)

0.92 +0.25 0.86

0.91 2.25 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 3

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 8

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất