GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

CAF Confederations Cup - 05/01/2025 16:00

SVĐ: Loftus Versfeld Stadium

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 -2 1/2 0.92

0.76 2.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.18 5.75 13.00

0.91 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/4 0.85

-0.94 1.25 0.71

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 2.62 12.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 27’

    Đang cập nhật

    Joca

  • Ismaël Olivier Toure

    Andre de Jong

    50’
  • 64’

    Danilson

    Inocêncio Rui

  • Đang cập nhật

    Andre de Jong

    65’
  • Khomotjo Lekoloane

    Ashley Cupido

    78’
  • Andre de Jong

    Kazie Godswill

    79’
  • Chumani Thembile Butsaka

    Genino Palace

    83’
  • Devin Titus

    Phili Langelihle

    85’
  • Đang cập nhật

    Sihle Nduli

    87’
  • 88’

    Felix Domingos Umba Honjo

    Alcides Patrícios

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Loftus Versfeld Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Steve Barker

  • Ngày sinh:

    23-12-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    170 (T:63, H:56, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cléverson Maurílio Silva

  • Ngày sinh:

    28-12-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    39 (T:8, H:15, B:16)

2

Phạt góc

4

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

1

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

10

460

Tổng số đường chuyền

348

15

Dứt điểm

8

3

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

1

Stellenbosch CD Lunda-Sul

Đội hình

Stellenbosch 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Steve Barker

Stellenbosch VS CD Lunda-Sul

4-2-3-1 CD Lunda-Sul

Huấn luyện viên: Cléverson Maurílio Silva

18

Andre de Jong

24

Thabo Moloisane

24

Thabo Moloisane

24

Thabo Moloisane

24

Thabo Moloisane

20

Sanele Barns

20

Sanele Barns

23

Jayden Adams

23

Jayden Adams

23

Jayden Adams

34

Devin Titus

27

Joca

5

Júnior Goiano

5

Júnior Goiano

5

Júnior Goiano

5

Júnior Goiano

2

Jose Ferraz Garcia

2

Jose Ferraz Garcia

30

Danilson

30

Danilson

30

Danilson

1

Nayan

Đội hình xuất phát

Stellenbosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Andre de Jong Tiền vệ

23 8 1 1 0 Tiền vệ

34

Devin Titus Tiền vệ

24 6 2 0 0 Tiền vệ

20

Sanele Barns Hậu vệ

20 1 2 0 0 Hậu vệ

23

Jayden Adams Tiền vệ

19 1 2 4 1 Tiền vệ

24

Thabo Moloisane Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

3

Omega Mdaka Hậu vệ

20 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Ismaël Olivier Toure Hậu vệ

18 0 1 2 0 Hậu vệ

17

Sage Stephens Thủ môn

20 0 0 3 0 Thủ môn

8

Sihle Nduli Tiền vệ

23 0 0 3 0 Tiền vệ

15

Chumani Thembile Butsaka Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Khomotjo Lekoloane Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

CD Lunda-Sul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Joca Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Nayan Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

2

Jose Ferraz Garcia Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Danilson Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Júnior Goiano Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Mario Keta Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Artur Manuel Malungo Crespo Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Platini Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

25

José Semedo Vunge Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Felix Domingos Umba Honjo Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Florindo Tobe Machado Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Stellenbosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Oscarine Masuluke Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

11

Phili Langelihle Tiền đạo

18 1 0 1 0 Tiền đạo

28

Genino Palace Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

6

Kyle Jurgens Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Ibraheem Jabaar Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Kazie Godswill Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Ashley Cupido Tiền đạo

17 1 1 0 0 Tiền đạo

2

Brian Onyango Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

CD Lunda-Sul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Inocêncio Rui Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

3

João Augusto Afonso Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Alcides Patrícios Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Dasfáa Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Nsiafumu Benvindo Afonso Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

13

Kalemba René Baltazar Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Samuel Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Manucho Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Stellenbosch

CD Lunda-Sul

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Stellenbosch: 1T - 0H - 0B) (CD Lunda-Sul: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/12/2024

CAF Confederations Cup

CD Lunda-Sul

0 : 1

(0-0)

Stellenbosch

Phong độ gần nhất

Stellenbosch

Phong độ

CD Lunda-Sul

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.2
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Stellenbosch

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

28/12/2024

SuperSport United

Stellenbosch

1 1

(1) (1)

0.93 +0 0.92

0.91 2.25 0.83

H
X

VĐQG Nam Phi

18/12/2024

Stellenbosch

Mamelodi Sundowns

0 1

(0) (1)

0.86 +0.5 0.90

0.92 2.25 0.84

B
X

CAF Confederations Cup

15/12/2024

CD Lunda-Sul

Stellenbosch

0 1

(0) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.92 2.25 0.87

T
X

VĐQG Nam Phi

10/12/2024

Stellenbosch

Royal AM

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

CAF Confederations Cup

08/12/2024

Stellenbosch

RSB Berkane

1 3

(0) (2)

0.85 +0 0.86

0.88 2.0 0.90

B
T

CD Lunda-Sul

0% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

33.333333333333% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Confederations Cup

15/12/2024

CD Lunda-Sul

Stellenbosch

0 1

(0) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.92 2.25 0.87

B
X

CAF Confederations Cup

08/12/2024

CD Lunda-Sul

Stade Malien Bamako

1 1

(0) (0)

0.96 +0 0.76

0.91 2.0 0.91

H
H

VĐQG Angola

07/12/2024

CD Lunda-Sul

Kabuscorp

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Angola

01/12/2024

Wiliete

CD Lunda-Sul

2 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

- - -

B

CAF Confederations Cup

27/11/2024

RSB Berkane

CD Lunda-Sul

2 0

(1) (0)

0.85 -2.0 1.00

0.85 2.75 0.92

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 10

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 15

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 10

11 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất