GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Morocco - 25/12/2024 15:00

SVĐ: Stade Al Bachir

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 1 3/4 0.90

0.87 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

13.00 6.00 1.20

0.84 8.5 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 3/4 0.97

0.80 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

13.00 2.50 1.66

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 61’

    Reda Hajji

    Mohamed El Morabit

  • Ahmed Rhailouf

    Aziz Ennakhli

    71’
  • Đang cập nhật

    Zakaria Driouech

    72’
  • Đang cập nhật

    Mourad Abdelwadie

    76’
  • 79’

    Mohamed El Morabit

    Oussama Lamlioui

  • 86’

    Oussama Lamlioui

    Paul Bassène

  • 90’

    Imad Riahi

    Youssef Mehri

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 25/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Al Bachir

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rédouane Dardouri

  • Ngày sinh:

    27-08-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    7 (T:0, H:1, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Moïn Chaabani

  • Ngày sinh:

    18-06-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    127 (T:67, H:31, B:29)

0

Phạt góc

12

34%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

66%

3

Cứu thua

1

13

Phạm lỗi

13

210

Tổng số đường chuyền

445

3

Dứt điểm

14

1

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

6

Chabab Mohammédia RSB Berkane

Đội hình

Chabab Mohammédia 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Rédouane Dardouri

Chabab Mohammédia VS RSB Berkane

4-2-3-1 RSB Berkane

Huấn luyện viên: Moïn Chaabani

25

Youssouf Traoré

3

Mouad Gari

3

Mouad Gari

3

Mouad Gari

3

Mouad Gari

19

Walid Nekaila

19

Walid Nekaila

4

Zakaria Driouech

4

Zakaria Driouech

4

Zakaria Driouech

99

Mourad Abdelwadie

9

Oussama Lamlioui

13

Adil Tahif

13

Adil Tahif

13

Adil Tahif

13

Adil Tahif

11

Youssef Zghoudi

11

Youssef Zghoudi

11

Youssef Zghoudi

11

Youssef Zghoudi

11

Youssef Zghoudi

11

Youssef Zghoudi

Đội hình xuất phát

Chabab Mohammédia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Youssouf Traoré Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

99

Mourad Abdelwadie Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

19

Walid Nekaila Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Zakaria Driouech Hậu vệ

55 0 0 5 0 Hậu vệ

3

Mouad Gari Hậu vệ

40 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Ahmad El Houari Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Yasser Ezzine Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Walid Sani Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Zakaria Fatihi Tiền vệ

32 0 0 2 0 Tiền vệ

13

Aymane Foutat Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ahmed Rhailouf Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

RSB Berkane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Oussama Lamlioui Tiền đạo

48 8 0 5 0 Tiền đạo

21

Youssef Mehri Tiền vệ

60 7 2 2 0 Tiền vệ

4

Issoufou Dayo Hậu vệ

49 7 0 5 1 Hậu vệ

11

Youssef Zghoudi Tiền đạo

58 6 3 5 0 Tiền đạo

13

Adil Tahif Hậu vệ

55 4 1 2 1 Hậu vệ

8

Ayoub Khairi Tiền vệ

59 3 1 6 0 Tiền vệ

17

Yassine Labhiri Tiền vệ

59 2 2 4 0 Tiền vệ

20

Haytam Manaout Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Hamza El Moussaoui Hậu vệ

56 0 4 9 2 Hậu vệ

35

Reda Hajji Tiền vệ

55 0 4 3 0 Tiền vệ

1

Munir El Kajoui Thủ môn

17 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Chabab Mohammédia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Mohamed Archidi Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Redouane Marmouch Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Mouhammed El Jadidi Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Aziz Ennakhli Tiền đạo

47 6 0 6 0 Tiền đạo

18

Mohamed Malik Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

31

El Mehdi El Haddouni Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Abderrazak Ennakouss Tiền đạo

31 5 1 6 0 Tiền đạo

77

Youssef Dalouzi Tiền vệ

35 1 0 1 0 Tiền vệ

90

Oussama Errahmany Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

RSB Berkane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Mehdi Maftah Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

6

Mamadou Lamine Camara Tiền vệ

46 2 0 8 0 Tiền vệ

30

Paul Bassène Tiền đạo

47 5 0 1 0 Tiền đạo

2

Amine El Maswab Hậu vệ

34 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Mohamed El Morabit Tiền vệ

56 6 8 4 1 Tiền vệ

31

Abderrazak Ghazouat Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Imad Riahi Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Mohamed Aymen Sadil Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Soumaila Sidibe Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Chabab Mohammédia

RSB Berkane

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chabab Mohammédia: 0T - 1H - 4B) (RSB Berkane: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/05/2024

VĐQG Morocco

RSB Berkane

2 : 0

(0-0)

Chabab Mohammédia

28/12/2023

VĐQG Morocco

Chabab Mohammédia

1 : 1

(0-1)

RSB Berkane

23/06/2023

VĐQG Morocco

RSB Berkane

3 : 0

(2-0)

Chabab Mohammédia

26/01/2023

VĐQG Morocco

Chabab Mohammédia

0 : 1

(0-0)

RSB Berkane

29/06/2022

VĐQG Morocco

RSB Berkane

3 : 1

(1-1)

Chabab Mohammédia

Phong độ gần nhất

Chabab Mohammédia

Phong độ

RSB Berkane

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chabab Mohammédia

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Morocco

22/12/2024

Raja Casablanca

Chabab Mohammédia

3 0

(2) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.92 2.75 0.89

B
T

VĐQG Morocco

08/12/2024

Ittihad Tanger

Chabab Mohammédia

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Morocco

30/11/2024

CODM Meknès

Chabab Mohammédia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Morocco

24/11/2024

Chabab Mohammédia

Difaâ El Jadida

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Morocco

10/11/2024

Hassania Agadir

Chabab Mohammédia

2 1

(2) (1)

0.92 -1.5 0.87

0.91 2.25 0.91

T
T

RSB Berkane

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Morocco

22/12/2024

RSB Berkane

Maghreb Fès

2 0

(1) (0)

0.89 -1 0.91

0.91 2.0 0.92

T
H

VĐQG Morocco

19/12/2024

RSB Berkane

CODM Meknès

3 0

(1) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.82 2.0 0.92

T
T

CAF Confederations Cup

15/12/2024

RSB Berkane

Stade Malien Bamako

1 0

(0) (0)

0.92 +0.25 0.86

0.91 2.25 0.91

T
X

CAF Confederations Cup

08/12/2024

Stellenbosch

RSB Berkane

1 3

(0) (2)

0.85 +0 0.86

0.88 2.0 0.90

T
T

VĐQG Morocco

01/12/2024

Difaâ El Jadida

RSB Berkane

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 15

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 5

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 12

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất