VĐQG Morocco - 25/12/2024 15:00
SVĐ: Stade Al Bachir
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.88 1 3/4 0.90
0.87 2.5 0.85
- - -
- - -
13.00 6.00 1.20
0.84 8.5 0.93
- - -
- - -
0.82 3/4 0.97
0.80 1.0 0.95
- - -
- - -
13.00 2.50 1.66
- - -
- - -
- - -
-
-
61’
Reda Hajji
Mohamed El Morabit
-
Ahmed Rhailouf
Aziz Ennakhli
71’ -
Đang cập nhật
Zakaria Driouech
72’ -
Đang cập nhật
Mourad Abdelwadie
76’ -
79’
Mohamed El Morabit
Oussama Lamlioui
-
86’
Oussama Lamlioui
Paul Bassène
-
90’
Imad Riahi
Youssef Mehri
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
12
34%
66%
3
1
13
13
210
445
3
14
1
8
1
6
Chabab Mohammédia RSB Berkane
Chabab Mohammédia 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rédouane Dardouri
4-2-3-1 RSB Berkane
Huấn luyện viên: Moïn Chaabani
25
Youssouf Traoré
3
Mouad Gari
3
Mouad Gari
3
Mouad Gari
3
Mouad Gari
19
Walid Nekaila
19
Walid Nekaila
4
Zakaria Driouech
4
Zakaria Driouech
4
Zakaria Driouech
99
Mourad Abdelwadie
9
Oussama Lamlioui
13
Adil Tahif
13
Adil Tahif
13
Adil Tahif
13
Adil Tahif
11
Youssef Zghoudi
11
Youssef Zghoudi
11
Youssef Zghoudi
11
Youssef Zghoudi
11
Youssef Zghoudi
11
Youssef Zghoudi
Chabab Mohammédia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Youssouf Traoré Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Mourad Abdelwadie Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Walid Nekaila Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Zakaria Driouech Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Mouad Gari Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Ahmad El Houari Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Yasser Ezzine Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Walid Sani Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Zakaria Fatihi Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Aymane Foutat Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ahmed Rhailouf Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
RSB Berkane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Oussama Lamlioui Tiền đạo |
48 | 8 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Youssef Mehri Tiền vệ |
60 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Issoufou Dayo Hậu vệ |
49 | 7 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
11 Youssef Zghoudi Tiền đạo |
58 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
13 Adil Tahif Hậu vệ |
55 | 4 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Ayoub Khairi Tiền vệ |
59 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Yassine Labhiri Tiền vệ |
59 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Haytam Manaout Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Hamza El Moussaoui Hậu vệ |
56 | 0 | 4 | 9 | 2 | Hậu vệ |
35 Reda Hajji Tiền vệ |
55 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Munir El Kajoui Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Chabab Mohammédia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Mohamed Archidi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Redouane Marmouch Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mouhammed El Jadidi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Aziz Ennakhli Tiền đạo |
47 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Mohamed Malik Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 El Mehdi El Haddouni Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Abderrazak Ennakouss Tiền đạo |
31 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
77 Youssef Dalouzi Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Oussama Errahmany Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
RSB Berkane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Mehdi Maftah Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mamadou Lamine Camara Tiền vệ |
46 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Paul Bassène Tiền đạo |
47 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Amine El Maswab Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Mohamed El Morabit Tiền vệ |
56 | 6 | 8 | 4 | 1 | Tiền vệ |
31 Abderrazak Ghazouat Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Imad Riahi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mohamed Aymen Sadil Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Soumaila Sidibe Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chabab Mohammédia
RSB Berkane
VĐQG Morocco
RSB Berkane
2 : 0
(0-0)
Chabab Mohammédia
VĐQG Morocco
Chabab Mohammédia
1 : 1
(0-1)
RSB Berkane
VĐQG Morocco
RSB Berkane
3 : 0
(2-0)
Chabab Mohammédia
VĐQG Morocco
Chabab Mohammédia
0 : 1
(0-0)
RSB Berkane
VĐQG Morocco
RSB Berkane
3 : 1
(1-1)
Chabab Mohammédia
Chabab Mohammédia
RSB Berkane
80% 20% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Chabab Mohammédia
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Raja Casablanca Chabab Mohammédia |
3 0 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.92 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Ittihad Tanger Chabab Mohammédia |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
CODM Meknès Chabab Mohammédia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Chabab Mohammédia Difaâ El Jadida |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Hassania Agadir Chabab Mohammédia |
2 1 (2) (1) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
RSB Berkane
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
RSB Berkane Maghreb Fès |
2 0 (1) (0) |
0.89 -1 0.91 |
0.91 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
19/12/2024 |
RSB Berkane CODM Meknès |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.82 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
RSB Berkane Stade Malien Bamako |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.86 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Stellenbosch RSB Berkane |
1 3 (0) (2) |
0.85 +0 0.86 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Difaâ El Jadida RSB Berkane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 15
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 20