GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Morocco - 19/12/2024 15:00

SVĐ: Stade Municipal de Berkane

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -2 3/4 0.92

0.82 2.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 4.10 9.00

0.92 9 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

0.73 0.75 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.10 11.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Ayoub Khairi

    Mamadou Lamine Camara

    14’
  • 24’

    Đang cập nhật

    Reda Bounaga

  • Đang cập nhật

    Reda Hajji

    44’
  • Imad Riahi

    Youssef Mehri

    45’
  • 46’

    Mouad Goulouss

    Zouhir Eddib

  • Paul Bassène

    Youssef Zghoudi

    57’
  • 65’

    Đang cập nhật

    Mohamed Hadda

  • 74’

    Anas El Mahraoui

    Mehdi Karnass

  • Imad Riahi

    Oussama Lamlioui

    76’
  • Đang cập nhật

    Mohamed El Morabit

    81’
  • Đang cập nhật

    Mohamed El Morabit

    82’
  • Adil Tahif

    Oussama Lamlioui

    83’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 19/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Municipal de Berkane

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Moïn Chaabani

  • Ngày sinh:

    18-06-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    127 (T:67, H:31, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    A. Jrindou

  • Ngày sinh:

    01-10-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    43 (T:14, H:18, B:11)

8

Phạt góc

5

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

0

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

21

363

Tổng số đường chuyền

381

14

Dứt điểm

7

6

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

RSB Berkane CODM Meknès

Đội hình

RSB Berkane 4-3-3

Huấn luyện viên: Moïn Chaabani

RSB Berkane VS CODM Meknès

4-3-3 CODM Meknès

Huấn luyện viên: A. Jrindou

21

Youssef Mehri

17

Yassine Labhiri

17

Yassine Labhiri

17

Yassine Labhiri

17

Yassine Labhiri

8

Ayoub Khairi

8

Ayoub Khairi

8

Ayoub Khairi

8

Ayoub Khairi

8

Ayoub Khairi

8

Ayoub Khairi

4

Mouhcine Rabja

3

Hamza Malki

3

Hamza Malki

3

Hamza Malki

3

Hamza Malki

15

Mohamed Hadda

15

Mohamed Hadda

15

Mohamed Hadda

15

Mohamed Hadda

15

Mohamed Hadda

15

Mohamed Hadda

Đội hình xuất phát

RSB Berkane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Youssef Mehri Tiền vệ

58 7 2 2 0 Tiền vệ

30

P. Bassene Tiền đạo

45 5 0 1 0 Tiền đạo

13

Adil Tahif Hậu vệ

53 4 1 2 1 Hậu vệ

8

Ayoub Khairi Tiền vệ

57 3 1 6 0 Tiền vệ

17

Yassine Labhiri Tiền vệ

57 2 2 4 0 Tiền vệ

20

Haytam Manaout Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Hamza El Moussaoui Hậu vệ

54 0 4 9 2 Hậu vệ

35

Reda Hajji Tiền vệ

53 0 4 3 0 Tiền vệ

1

Munir Mohand Mohamedi Thủ môn

15 0 0 2 0 Thủ môn

15

A. Assal Hậu vệ

58 0 0 5 0 Hậu vệ

18

Imad Riahi Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

CODM Meknès

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Mouhcine Rabja Hậu vệ

10 1 0 0 0 Hậu vệ

34

Reda Bounaga Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

16

Oussama Daoui Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Mohamed Hadda Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Hamza Malki Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

8

M. Radouani Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Adnane Berdad Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Brahim El Idrissi Bouzidi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Anas El Mahraoui Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

95

Abdelghafour Mihri Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Mouad Goullous Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

RSB Berkane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Mehdi Maftah Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

39

Baba Bello Ilou Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Youssef Zghoudi Tiền đạo

56 6 3 5 0 Tiền đạo

32

Amine El Maswab Hậu vệ

32 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Soumaila Sidibe Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mamadou Lamine Camara Tiền vệ

44 2 0 8 0 Tiền vệ

3

Mohamed Aymen Sadil Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Oussama Lamlaoui Tiền đạo

46 8 0 5 0 Tiền đạo

10

Mohamed Morabit Tiền vệ

54 6 8 4 1 Tiền vệ

CODM Meknès

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Mohammed Amine Hamoudi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Hamza Bahaj Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Mohamed Elouardi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Zouhir Eddib Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Mohamed Gharmal Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Mohamed Bazzar Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Soufiane Barrouhou Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

14

Luis Enrique Nsue Ntugu Akele Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

98

Ilyas El Khabchi Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

RSB Berkane

CODM Meknès

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (RSB Berkane: 0T - 0H - 0B) (CODM Meknès: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

RSB Berkane

Phong độ

CODM Meknès

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.8
0.2
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

RSB Berkane

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Confederations Cup

15/12/2024

RSB Berkane

Stade Malien Bamako

1 0

(0) (0)

0.92 +0.25 0.86

0.91 2.25 0.91

T
X

CAF Confederations Cup

08/12/2024

Stellenbosch

RSB Berkane

1 3

(0) (2)

0.85 +0 0.86

0.88 2.0 0.90

T
T

VĐQG Morocco

01/12/2024

Difaâ El Jadida

RSB Berkane

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

CAF Confederations Cup

27/11/2024

RSB Berkane

CD Lunda-Sul

2 0

(1) (0)

0.85 -2.0 1.00

0.85 2.75 0.92

H
X

VĐQG Morocco

23/11/2024

RSB Berkane

Hassania Agadir

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

CODM Meknès

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Morocco

14/12/2024

CODM Meknès

Ittihad Tanger

1 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.83 2.0 1.01

T
X

VĐQG Morocco

30/11/2024

CODM Meknès

Chabab Mohammédia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Morocco

22/11/2024

Olympic Safi

CODM Meknès

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Morocco

08/11/2024

CODM Meknès

Difaâ El Jadida

3 0

(2) (1)

0.85 +0 0.86

0.96 2.0 0.88

T
T

VĐQG Morocco

02/11/2024

Raja Casablanca

CODM Meknès

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 2

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất