VĐQG Morocco - 26/01/2025 15:00
SVĐ: Grand Stade de Tanger
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ittihad Tanger RSB Berkane
Ittihad Tanger 3-4-3
Huấn luyện viên: Hilal Et-Tair
3-4-3 RSB Berkane
Huấn luyện viên: Moïn Chaabani
8
F. Abdelmouttalib
31
M. Bencherifa
31
M. Bencherifa
31
M. Bencherifa
30
A. El Harrak
30
A. El Harrak
30
A. El Harrak
30
A. El Harrak
31
M. Bencherifa
31
M. Bencherifa
31
M. Bencherifa
9
Oussama Lamlaoui
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
21
Youssef Mehri
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
21
Youssef Mehri
Ittihad Tanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 F. Abdelmouttalib Tiền vệ |
62 | 3 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 H. Elowasti Tiền vệ |
39 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Z. Kiani Tiền vệ |
66 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
31 M. Bencherifa Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 A. El Harrak Tiền đạo |
37 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 A. Maâli Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Amine El Ouaad Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Bilal El Ouadghiri Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 O. Al Aiz Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ennaama El Bellali Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jawad Rhabra Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
RSB Berkane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Oussama Lamlaoui Tiền đạo |
52 | 8 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Youssef Mehri Tiền vệ |
65 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Issoufou Dayo Hậu vệ |
54 | 7 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
13 Adil Tahif Hậu vệ |
60 | 4 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Ayoub Khairi Tiền vệ |
64 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Yassine Labhiri Tiền vệ |
63 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Mamadou Lamine Camara Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Haytam Manaout Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Hamza El Moussaoui Hậu vệ |
61 | 0 | 4 | 9 | 2 | Hậu vệ |
1 Munir Mohand Mohamedi Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Imad Riahi Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ittihad Tanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Mohsine Moutouali Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Haytham El Bahja Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Y. Laghzal Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Y. Chaina Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 N. Aarab Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
21 Hamza El Moudene Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Zakaria Bakkali Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Badr Gaddarine Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 A. Lamrabat Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
RSB Berkane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 P. Bassene Tiền đạo |
52 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Soumaila Sidibe Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Amine El Maswab Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Reda Hajji Tiền đạo |
60 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Mohamed Morabit Tiền vệ |
60 | 6 | 8 | 4 | 1 | Tiền vệ |
3 Mohamed Ayman Sadil Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mateus Barbosa Santos Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mehdi Maftah Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Youssef Zghoudi Tiền đạo |
63 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Ittihad Tanger
RSB Berkane
VĐQG Morocco
RSB Berkane
0 : 0
(0-0)
Ittihad Tanger
VĐQG Morocco
Ittihad Tanger
0 : 1
(0-0)
RSB Berkane
VĐQG Morocco
RSB Berkane
2 : 1
(1-1)
Ittihad Tanger
VĐQG Morocco
Ittihad Tanger
2 : 1
(0-1)
RSB Berkane
VĐQG Morocco
RSB Berkane
2 : 1
(0-0)
Ittihad Tanger
Ittihad Tanger
RSB Berkane
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ittihad Tanger
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Raja Casablanca Ittihad Tanger |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.87 2.25 0.91 |
|||
18/01/2025 |
Ittihad Tanger FUS Rabat |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Ittihad Tanger Hassania Agadir |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Ittihad Tanger Difaâ El Jadida |
1 1 (1) (0) |
0.92 +0 0.93 |
0.70 2.0 0.94 |
H
|
H
|
|
14/12/2024 |
CODM Meknès Ittihad Tanger |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.83 2.0 1.01 |
B
|
X
|
RSB Berkane
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
RSB Berkane Olympic Safi |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.85 2.0 0.93 |
|||
19/01/2025 |
RSB Berkane Stellenbosch |
5 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
CD Lunda-Sul RSB Berkane |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Stade Malien Bamako RSB Berkane |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.82 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
RSB Berkane Raja Casablanca |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.83 1.75 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
14 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
16 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 11