GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Ittihad Tanger

Thuộc giải đấu: VĐQG Morocco

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1983

Huấn luyện viên: Hilal Et-Tair

Sân vận động: Grand Stade de Tanger

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/01

0-0

26/01

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

RSB Berkane

RSB Berkane

0 : 0

0 : 0

RSB Berkane

RSB Berkane

0-0

23/01

1-7

23/01

Raja Casablanca

Raja Casablanca

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

1 : 1

0 : 0

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

1-7

0.97 -0.75 0.82

0.87 2.25 0.91

0.87 2.25 0.91

18/01

3-2

18/01

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

FUS Rabat

FUS Rabat

1 : 0

1 : 0

FUS Rabat

FUS Rabat

3-2

-0.98 +0.25 0.77

0.90 2.0 0.88

0.90 2.0 0.88

28/12

2-8

28/12

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

Hassania Agadir

Hassania Agadir

1 : 0

1 : 0

Hassania Agadir

Hassania Agadir

2-8

-0.95 -0.25 0.75

0.81 2.0 0.81

0.81 2.0 0.81

21/12

0-7

21/12

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

Difaâ El Jadida

Difaâ El Jadida

1 : 1

1 : 0

Difaâ El Jadida

Difaâ El Jadida

0-7

0.92 +0 0.93

0.70 2.0 0.94

0.70 2.0 0.94

14/12

5-2

14/12

CODM Meknès

CODM Meknès

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

1 : 0

0 : 0

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

5-2

-0.98 -0.25 0.77

0.83 2.0 -0.99

0.83 2.0 -0.99

08/12

11-0

08/12

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

Chabab Mohammédia

Chabab Mohammédia

1 : 1

0 : 1

Chabab Mohammédia

Chabab Mohammédia

11-0

29/11

0-0

29/11

UTS Rabat

UTS Rabat

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

0 : 0

0 : 0

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

0-0

23/11

0-0

23/11

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

Moghreb Tétouan

Moghreb Tétouan

0 : 0

0 : 0

Moghreb Tétouan

Moghreb Tétouan

0-0

09/11

12-2

09/11

Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

2 : 2

1 : 1

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

12-2

0.95 -1.0 0.85

1.00 2.25 0.78

1.00 2.25 0.78

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

29

Elhadji Youssoupha Konaté Hậu vệ

92 5 1 16 1 31 Hậu vệ

11

Abdelmounaim Akhrif Tiền đạo

92 4 0 5 0 Tiền đạo

8

Tiền vệ

98 3 0 9 2 Tiền vệ

15

Hậu vệ

106 1 0 9 0 Hậu vệ

6

Tiền vệ

102 1 0 10 1 Tiền vệ

12

Imad Askar Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

0

Hatim El Ouahabi Hậu vệ

49 0 0 4 1 26 Hậu vệ

13

Hậu vệ

82 0 0 7 0 Hậu vệ

0

Abdellatif Noussir Hậu vệ

30 0 0 3 0 35 Hậu vệ

70

Hamza Hassani Hậu vệ

50 0 0 1 0 Hậu vệ