GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

VĐQG Morocco - 18/01/2025 15:00

SVĐ: Stade de Tanger

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/4 0.77

0.90 2.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 3.00 2.05

0.77 8.75 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.85 0 0.68

0.80 0.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 1.95 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • J. Ghabra

    A. El Harrak

    37’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Mouad Bahsain

  • 46’

    Soufiane Et-Tazi

    Salaheddine Benyachou

  • J. Ghabra

    J. Ghabra

    69’
  • Đang cập nhật

    Bilal El Ouadghiri

    75’
  • F. Abdelmouttalib

    Hamza El Moudene

    81’
  • 84’

    Amine Souane

    Lamine Diakité

  • Đang cập nhật

    Haytham El Bahja

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de Tanger

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hilal Et-Tair

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    65 (T:22, H:21, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Said Chiba

  • Ngày sinh:

    28-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    25 (T:11, H:4, B:10)

3

Phạt góc

2

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

3

Cứu thua

4

12

Phạm lỗi

17

398

Tổng số đường chuyền

402

7

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

3

Ittihad Tanger FUS Rabat

Đội hình

Ittihad Tanger 3-4-3

Huấn luyện viên: Hilal Et-Tair

Ittihad Tanger VS FUS Rabat

3-4-3 FUS Rabat

Huấn luyện viên: Said Chiba

8

F. Abdelmouttalib

31

M. Bencherifa

31

M. Bencherifa

31

M. Bencherifa

30

A. El Harrak

30

A. El Harrak

30

A. El Harrak

30

A. El Harrak

31

M. Bencherifa

31

M. Bencherifa

31

M. Bencherifa

19

Hamza Hannouri

1

Rachid Ghanimi

1

Rachid Ghanimi

1

Rachid Ghanimi

1

Rachid Ghanimi

14

Amine Souane

14

Amine Souane

14

Amine Souane

14

Amine Souane

14

Amine Souane

14

Amine Souane

Đội hình xuất phát

Ittihad Tanger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

F. Abdelmouttalib Tiền vệ

61 3 0 5 1 Tiền vệ

18

H. Elowasti Tiền vệ

38 1 5 0 0 Tiền vệ

22

Z. Kiani Tiền vệ

65 1 2 11 0 Tiền vệ

31

M. Bencherifa Hậu vệ

37 1 2 8 0 Hậu vệ

30

A. El Harrak Tiền đạo

36 1 0 1 0 Tiền đạo

17

A. Maâli Tiền vệ

29 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Amine El Ouaad Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

77

Bilal El Ouadghiri Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

13

O. Al Aiz Hậu vệ

38 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Ennaama El Bellali Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Jawad Rhabra Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

FUS Rabat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Hamza Hannouri Tiền đạo

47 7 1 3 1 Tiền đạo

4

Yahya Ben Khaleq Hậu vệ

44 1 1 3 0 Hậu vệ

47

Oussama Soukhane Tiền vệ

46 1 1 3 0 Tiền vệ

14

Amine Souane Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Rachid Ghanimi Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

26

Oussama Raoui Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mouad Bahsain Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Anas Serrhat Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Abdessamad Mahir Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

49

Soufiane Et-Tazi Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Ayoub Mouloua Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ittihad Tanger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

73

Y. Laghzal Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

2

Y. Chaina Tiền vệ

29 1 0 3 0 Tiền vệ

6

N. Aarab Tiền vệ

51 0 0 7 1 Tiền vệ

21

Hamza El Moudene Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Zakaria Bakkali Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Badr Gaddarine Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

23

A. Lamrabat Tiền vệ

38 0 0 2 0 Tiền vệ

5

Mohsine Moutouali Tiền vệ

17 3 1 2 0 Tiền vệ

14

Haytham El Bahja Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

FUS Rabat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Houdaifa El Mahasni Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Moncef Amri Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

20

Salaheddine Benyachou Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

22

El Mehdi El Bassil Hậu vệ

42 1 0 8 1 Hậu vệ

11

Lamine Diakité Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Reda Laalaoui Tiền vệ

39 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Yassine Lamine Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Achraf Hilali Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

53

Mohamed Radouane Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Ittihad Tanger

FUS Rabat

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ittihad Tanger: 2T - 2H - 1B) (FUS Rabat: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Morocco

FUS Rabat

0 : 0

(0-0)

Ittihad Tanger

20/04/2024

VĐQG Morocco

Ittihad Tanger

2 : 1

(1-1)

FUS Rabat

08/12/2023

VĐQG Morocco

FUS Rabat

0 : 0

(0-0)

Ittihad Tanger

03/04/2023

VĐQG Morocco

Ittihad Tanger

1 : 0

(0-0)

FUS Rabat

16/10/2022

VĐQG Morocco

FUS Rabat

1 : 0

(1-0)

Ittihad Tanger

Phong độ gần nhất

Ittihad Tanger

Phong độ

FUS Rabat

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.6
TB bàn thắng
2.0
0.6
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ittihad Tanger

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

33.333333333333% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Morocco

28/12/2024

Ittihad Tanger

Hassania Agadir

1 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.81 2.0 0.81

T
X

VĐQG Morocco

21/12/2024

Ittihad Tanger

Difaâ El Jadida

1 1

(1) (0)

0.92 +0 0.93

0.70 2.0 0.94

H
H

VĐQG Morocco

14/12/2024

CODM Meknès

Ittihad Tanger

1 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.83 2.0 1.01

B
X

VĐQG Morocco

08/12/2024

Ittihad Tanger

Chabab Mohammédia

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Morocco

29/11/2024

UTS Rabat

Ittihad Tanger

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

FUS Rabat

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Morocco

03/01/2025

Chabab Mohammédia

FUS Rabat

0 2

(0) (0)

0.85 +1.5 0.86

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG Morocco

28/12/2024

FUS Rabat

UTS Rabat

2 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.85 1.75 0.89

T
T

VĐQG Morocco

23/12/2024

FUS Rabat

CODM Meknès

5 1

(3) (1)

0.96 -1 0.80

0.75 2.0 1.00

T
T

VĐQG Morocco

13/12/2024

Hassania Agadir

FUS Rabat

0 1

(0) (1)

0.77 +0.5 1.02

0.88 2.0 0.86

T
X

VĐQG Morocco

06/12/2024

FUS Rabat

Difaâ El Jadida

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

15 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 8

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 14

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

17 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất