VĐQG Morocco - 18/01/2025 15:00
SVĐ: Stade de Tanger
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/4 0.77
0.90 2.0 0.88
- - -
- - -
3.40 3.00 2.05
0.77 8.75 0.90
- - -
- - -
-0.85 0 0.68
0.80 0.75 0.98
- - -
- - -
4.50 1.95 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
J. Ghabra
A. El Harrak
37’ -
45’
Đang cập nhật
Mouad Bahsain
-
46’
Soufiane Et-Tazi
Salaheddine Benyachou
-
J. Ghabra
J. Ghabra
69’ -
Đang cập nhật
Bilal El Ouadghiri
75’ -
F. Abdelmouttalib
Hamza El Moudene
81’ -
84’
Amine Souane
Lamine Diakité
-
Đang cập nhật
Haytham El Bahja
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
51%
49%
3
4
12
17
398
402
7
7
4
3
1
3
Ittihad Tanger FUS Rabat
Ittihad Tanger 3-4-3
Huấn luyện viên: Hilal Et-Tair
3-4-3 FUS Rabat
Huấn luyện viên: Said Chiba
8
F. Abdelmouttalib
31
M. Bencherifa
31
M. Bencherifa
31
M. Bencherifa
30
A. El Harrak
30
A. El Harrak
30
A. El Harrak
30
A. El Harrak
31
M. Bencherifa
31
M. Bencherifa
31
M. Bencherifa
19
Hamza Hannouri
1
Rachid Ghanimi
1
Rachid Ghanimi
1
Rachid Ghanimi
1
Rachid Ghanimi
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
Ittihad Tanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 F. Abdelmouttalib Tiền vệ |
61 | 3 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 H. Elowasti Tiền vệ |
38 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Z. Kiani Tiền vệ |
65 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
31 M. Bencherifa Hậu vệ |
37 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 A. El Harrak Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 A. Maâli Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Amine El Ouaad Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Bilal El Ouadghiri Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 O. Al Aiz Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ennaama El Bellali Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jawad Rhabra Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FUS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Hamza Hannouri Tiền đạo |
47 | 7 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
4 Yahya Ben Khaleq Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
47 Oussama Soukhane Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Amine Souane Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rachid Ghanimi Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Oussama Raoui Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mouad Bahsain Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Anas Serrhat Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdessamad Mahir Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
49 Soufiane Et-Tazi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ayoub Mouloua Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ittihad Tanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
73 Y. Laghzal Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Y. Chaina Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 N. Aarab Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
21 Hamza El Moudene Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Zakaria Bakkali Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Badr Gaddarine Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 A. Lamrabat Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohsine Moutouali Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Haytham El Bahja Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FUS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Houdaifa El Mahasni Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Moncef Amri Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Salaheddine Benyachou Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 El Mehdi El Bassil Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Lamine Diakité Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Reda Laalaoui Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Yassine Lamine Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Achraf Hilali Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
53 Mohamed Radouane Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ittihad Tanger
FUS Rabat
VĐQG Morocco
FUS Rabat
0 : 0
(0-0)
Ittihad Tanger
VĐQG Morocco
Ittihad Tanger
2 : 1
(1-1)
FUS Rabat
VĐQG Morocco
FUS Rabat
0 : 0
(0-0)
Ittihad Tanger
VĐQG Morocco
Ittihad Tanger
1 : 0
(0-0)
FUS Rabat
VĐQG Morocco
FUS Rabat
1 : 0
(1-0)
Ittihad Tanger
Ittihad Tanger
FUS Rabat
40% 40% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ittihad Tanger
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Ittihad Tanger Hassania Agadir |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Ittihad Tanger Difaâ El Jadida |
1 1 (1) (0) |
0.92 +0 0.93 |
0.70 2.0 0.94 |
H
|
H
|
|
14/12/2024 |
CODM Meknès Ittihad Tanger |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.83 2.0 1.01 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Ittihad Tanger Chabab Mohammédia |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
29/11/2024 |
UTS Rabat Ittihad Tanger |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
FUS Rabat
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Chabab Mohammédia FUS Rabat |
0 2 (0) (0) |
0.85 +1.5 0.86 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
FUS Rabat UTS Rabat |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 1.75 0.89 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
FUS Rabat CODM Meknès |
5 1 (3) (1) |
0.96 -1 0.80 |
0.75 2.0 1.00 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Hassania Agadir FUS Rabat |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.88 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
FUS Rabat Difaâ El Jadida |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
15 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
17 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 22