GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Morocco - 23/01/2025 17:00

SVĐ: Stade Mohamed V

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/4 0.82

0.87 2.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 3.50 4.10

0.79 9.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 3/4 0.87

-0.98 1.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.10 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Hilal Ferdaoussi

    7’
  • 14’

    Đang cập nhật

    Jawad Ghabra

  • Bouchaib Arrassi

    Yasser Balde

    24’
  • Đang cập nhật

    Federico Bikoro

    35’
  • Đang cập nhật

    Abdelkarim Baadi

    45’
  • Hilal Ferdaoussi

    Saad Farid

    53’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Ennaama El Bellali

  • 69’

    Abdel Hamid Maâli

    Mohsine Moutouali

  • 70’

    Hamza Elowasti

    Zakaria Bakkali

  • 72’

    Đang cập nhật

    Zakaria Bakkali

  • Marouane Zila

    Houssine Rahimi

    76’
  • 83’

    Jawad Ghabra

    Nouaman Aarab

  • Youssef Belammari

    Abdelkarim Baadi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 23/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Mohamed V

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ricardo Manuel Andrade Silva Sá Pinto

  • Ngày sinh:

    10-10-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    151 (T:65, H:37, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hilal Et-Tair

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    65 (T:22, H:21, B:22)

1

Phạt góc

7

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

4

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

2

366

Tổng số đường chuyền

650

8

Dứt điểm

15

1

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

2

Raja Casablanca Ittihad Tanger

Đội hình

Raja Casablanca 4-3-3

Huấn luyện viên: Ricardo Manuel Andrade Silva Sá Pinto

Raja Casablanca VS Ittihad Tanger

4-3-3 Ittihad Tanger

Huấn luyện viên: Hilal Et-Tair

77

Adam Ennaffati

17

Youssef Belammari

17

Youssef Belammari

17

Youssef Belammari

17

Youssef Belammari

20

Marouane Zila

20

Marouane Zila

20

Marouane Zila

20

Marouane Zila

20

Marouane Zila

20

Marouane Zila

8

Faouzi Abd El Mouttalib

22

Zakaria Kiani

22

Zakaria Kiani

22

Zakaria Kiani

30

Alí El Harrak El Harrak

30

Alí El Harrak El Harrak

30

Alí El Harrak El Harrak

30

Alí El Harrak El Harrak

18

Hamza Elowasti

31

Walid Bencherifa

31

Walid Bencherifa

Đội hình xuất phát

Raja Casablanca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Adam Ennaffati Tiền vệ

48 6 2 5 0 Tiền vệ

34

Sabir Bougrine Tiền vệ

52 4 4 4 0 Tiền vệ

5

Abdellah Khafifi Hậu vệ

48 2 0 5 1 Hậu vệ

20

Marouane Zila Tiền vệ

47 2 0 1 0 Tiền vệ

17

Youssef Belammari Hậu vệ

45 1 1 3 0 Hậu vệ

28

Bouchaib Arrassi Hậu vệ

47 1 0 0 0 Hậu vệ

22

Mehdi Harrar Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

2

Abdelkarim Baadi Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Hilal Ferdaoussi Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Federico Bikoro Akieme Nchama Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Younes Najjari Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

Ittihad Tanger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Faouzi Abd El Mouttalib Tiền vệ

62 3 0 5 1 Tiền vệ

18

Hamza Elowasti Tiền vệ

39 1 5 0 0 Tiền vệ

31

Walid Bencherifa Hậu vệ

38 1 2 8 0 Hậu vệ

22

Zakaria Kiani Tiền vệ

66 1 2 11 0 Tiền vệ

30

Alí El Harrak El Harrak Tiền đạo

37 1 0 1 0 Tiền đạo

17

Abdel Hamid Maâli Tiền vệ

30 0 1 3 0 Tiền vệ

1

A. El Ouaad Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

13

Oussama Al Aiz Hậu vệ

39 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Bilal ElOuadghiri Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Ennaama El Bellali Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Jawad Rhabra Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Raja Casablanca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Abderahmane Soussi Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

38

Saad Farid Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Yasser Baldé Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Zoubir Yassine Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

24

Ayoub Maamouri Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Houssine Rahimi Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Mehdi Lamchkhchakh Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Papa Ousmane Sakho Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Zakaria Labib Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

Ittihad Tanger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Youssef Chaina Tiền vệ

30 1 0 3 0 Tiền vệ

99

Zakaria Bakkali Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Badr Gaddarine Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

73

Youssef Laghzal Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

5

Mohsine Moutouali Tiền vệ

18 3 1 2 0 Tiền vệ

23

Anass Lamrabat Tiền vệ

39 0 0 2 0 Tiền vệ

14

Haitam El Bahja Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Nouaman Aarab Tiền vệ

52 0 0 7 1 Tiền vệ

15

Ayoub Jarfi Hậu vệ

51 0 0 3 0 Hậu vệ

Raja Casablanca

Ittihad Tanger

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Raja Casablanca: 3T - 1H - 1B) (Ittihad Tanger: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/09/2024

VĐQG Morocco

Ittihad Tanger

3 : 1

(3-0)

Raja Casablanca

28/05/2024

VĐQG Morocco

Ittihad Tanger

1 : 2

(0-0)

Raja Casablanca

28/12/2023

VĐQG Morocco

Raja Casablanca

6 : 1

(3-0)

Ittihad Tanger

21/05/2023

VĐQG Morocco

Ittihad Tanger

0 : 0

(0-0)

Raja Casablanca

06/01/2023

VĐQG Morocco

Raja Casablanca

3 : 0

(2-0)

Ittihad Tanger

Phong độ gần nhất

Raja Casablanca

Phong độ

Ittihad Tanger

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Raja Casablanca

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

19/01/2025

Raja Casablanca

Maniema Union

1 0

(1) (0)

0.87 -1.75 0.97

0.88 2.5 0.92

B
X

CAF Champions League

11/01/2025

FAR Rabat

Raja Casablanca

1 1

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.91 2.0 0.72

T
H

CAF Champions League

04/01/2025

Raja Casablanca

Mamelodi Sundowns

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.81 2.0 0.81

T
X

VĐQG Morocco

29/12/2024

RSB Berkane

Raja Casablanca

2 0

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.83 1.75 0.92

B
T

VĐQG Morocco

25/12/2024

Difaâ El Jadida

Raja Casablanca

2 0

(1) (0)

0.87 +0.25 0.92

0.97 2.0 0.85

B
H

Ittihad Tanger

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Morocco

18/01/2025

Ittihad Tanger

FUS Rabat

1 0

(1) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.90 2.0 0.88

T
X

VĐQG Morocco

28/12/2024

Ittihad Tanger

Hassania Agadir

1 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.81 2.0 0.81

T
X

VĐQG Morocco

21/12/2024

Ittihad Tanger

Difaâ El Jadida

1 1

(1) (0)

0.92 +0 0.93

0.70 2.0 0.94

H
H

VĐQG Morocco

14/12/2024

CODM Meknès

Ittihad Tanger

1 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.83 2.0 1.01

B
X

VĐQG Morocco

08/12/2024

Ittihad Tanger

Chabab Mohammédia

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

16 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 3

13 Tổng 25

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 3

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 10

15 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 3

28 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất