GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Raja Casablanca

Thuộc giải đấu: VĐQG Morocco

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1949

Huấn luyện viên: Joe Zinnbauer

Sân vận động: Stade Mohamed V

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/01

0-0

30/01

Raja Casablanca

Raja Casablanca

Olympic Safi

Olympic Safi

0 : 0

0 : 0

Olympic Safi

Olympic Safi

0-0

26/01

0-0

26/01

FUS Rabat

FUS Rabat

Raja Casablanca

Raja Casablanca

0 : 0

0 : 0

Raja Casablanca

Raja Casablanca

0-0

23/01

0-0

23/01

Raja Casablanca

Raja Casablanca

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

0 : 0

0 : 0

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

0-0

0.97 -0.75 0.82

0.87 2.25 0.91

0.87 2.25 0.91

19/01

9-7

19/01

Raja Casablanca

Raja Casablanca

Maniema Union

Maniema Union

1 : 0

1 : 0

Maniema Union

Maniema Union

9-7

0.87 -1.75 0.97

0.88 2.5 0.92

0.88 2.5 0.92

11/01

9-8

11/01

FAR Rabat

FAR Rabat

Raja Casablanca

Raja Casablanca

1 : 1

1 : 0

Raja Casablanca

Raja Casablanca

9-8

0.87 -0.25 0.97

0.91 2.0 0.72

0.91 2.0 0.72

04/01

4-1

04/01

Raja Casablanca

Raja Casablanca

Mamelodi Sundowns

Mamelodi Sundowns

1 : 0

1 : 0

Mamelodi Sundowns

Mamelodi Sundowns

4-1

1.00 -0.25 0.85

0.81 2.0 0.81

0.81 2.0 0.81

29/12

5-8

29/12

RSB Berkane

RSB Berkane

Raja Casablanca

Raja Casablanca

2 : 0

1 : 0

Raja Casablanca

Raja Casablanca

5-8

0.82 -0.5 0.97

0.83 1.75 0.92

0.83 1.75 0.92

25/12

2-7

25/12

Difaâ El Jadida

Difaâ El Jadida

Raja Casablanca

Raja Casablanca

2 : 0

1 : 0

Raja Casablanca

Raja Casablanca

2-7

0.87 +0.25 0.92

0.97 2.0 0.85

0.97 2.0 0.85

22/12

10-2

22/12

Raja Casablanca

Raja Casablanca

Chabab Mohammédia

Chabab Mohammédia

3 : 0

2 : 0

Chabab Mohammédia

Chabab Mohammédia

10-2

1.00 -2.0 0.80

0.92 2.75 0.89

0.92 2.75 0.89

19/12

5-2

19/12

Raja Casablanca

Raja Casablanca

UTS Rabat

UTS Rabat

2 : 1

0 : 1

UTS Rabat

UTS Rabat

5-2

-0.98 -0.75 0.77

0.81 2.0 0.81

0.81 2.0 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

26

Yousri Bouzok Tiền vệ

81 18 10 12 0 29 Tiền vệ

19

Mohamed Zrida Tiền vệ

140 9 3 21 0 26 Tiền vệ

27

Mohamed Boulacsout Tiền vệ

70 4 2 8 2 27 Tiền vệ

28

Bouchaib Arrassi Hậu vệ

68 2 0 0 0 Hậu vệ

23

Mohamed Al Makahasi Tiền vệ

105 1 2 16 2 30 Tiền vệ

4

Ismail Mokadem Hậu vệ

65 1 0 11 0 30 Hậu vệ

0

Amir Hadaoui Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

30

Ahmadou Camara Tiền vệ

43 0 0 3 0 Tiền vệ

0

Youssef Raiani Tiền vệ

5 0 0 0 0 27 Tiền vệ

0

Mohamed Ali Ahacha Manali Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ