VĐQG Morocco - 26/01/2025 19:00
SVĐ: Stade du FUS
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
FUS Rabat Raja Casablanca
FUS Rabat 4-3-3
Huấn luyện viên: Said Chiba
4-3-3 Raja Casablanca
Huấn luyện viên: Ricardo Manuel Andrade Silva Sá Pinto
19
Hamza Hannouri
1
Rachid Ghanimi
1
Rachid Ghanimi
1
Rachid Ghanimi
1
Rachid Ghanimi
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
77
Adam Ennaffati
17
Youssef Belammari
17
Youssef Belammari
17
Youssef Belammari
17
Youssef Belammari
20
Marouane Zila
20
Marouane Zila
20
Marouane Zila
20
Marouane Zila
20
Marouane Zila
20
Marouane Zila
FUS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Hamza Hannouri Tiền đạo |
48 | 7 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
4 Yahya Ben Khaleq Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
47 Oussama Soukhane Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Amine Souane Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rachid Ghanimi Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Oussama Raoui Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mouad Bahsain Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Anas Serrhat Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdessamad Mahir Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
49 Soufiane Et-Tazi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ayoub Mouloua Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Raja Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Adam Ennaffati Tiền vệ |
49 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Sabir Bougrine Tiền vệ |
53 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Abdellah Khafifi Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Marouane Zila Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Youssef Belammari Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Bouchaib Arrassi Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mehdi Harrar Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Abdelkarim Baadi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Hilal Ferdaoussi Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Federico Bikoro Akieme Nchama Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Younes Najjari Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FUS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Salaheddine Benyachou Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 El Mehdi El Bassil Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Lamine Diakité Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Reda Laalaoui Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Yassine Lamine Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Achraf Hilali Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
53 Mohamed Radouane Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Houdaifa El Mahasni Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Moncef Amri Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Raja Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Abderahmane Soussi Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Saad Farid Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Yasser Baldé Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Zoubir Yassine Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ayoub Maamouri Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Houssine Rahimi Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Mehdi Lamchkhchakh Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Papa Ousmane Sakho Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Zakaria Labib Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FUS Rabat
Raja Casablanca
VĐQG Morocco
Raja Casablanca
1 : 0
(0-0)
FUS Rabat
VĐQG Morocco
FUS Rabat
0 : 1
(0-1)
Raja Casablanca
VĐQG Morocco
Raja Casablanca
2 : 0
(1-0)
FUS Rabat
VĐQG Morocco
FUS Rabat
3 : 0
(3-0)
Raja Casablanca
VĐQG Morocco
Raja Casablanca
1 : 0
(1-0)
FUS Rabat
FUS Rabat
Raja Casablanca
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FUS Rabat
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Ittihad Tanger FUS Rabat |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Chabab Mohammédia FUS Rabat |
0 2 (0) (0) |
0.85 +1.5 0.86 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
FUS Rabat UTS Rabat |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 1.75 0.89 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
FUS Rabat CODM Meknès |
5 1 (3) (1) |
0.96 -1 0.80 |
0.75 2.0 1.00 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Hassania Agadir FUS Rabat |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.88 2.0 0.86 |
T
|
X
|
Raja Casablanca
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Raja Casablanca Ittihad Tanger |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.87 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
19/01/2025 |
Raja Casablanca Maniema Union |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.75 0.97 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
FAR Rabat Raja Casablanca |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.91 2.0 0.72 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Raja Casablanca Mamelodi Sundowns |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
RSB Berkane Raja Casablanca |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.83 1.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 18
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 28