VĐQG Morocco - 25/12/2024 19:00
SVĐ: Stade Ben Ahmed El Abdi
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.92
0.97 2.0 0.85
- - -
- - -
3.30 3.00 2.25
0.92 9 0.85
- - -
- - -
-0.86 0 0.71
0.85 0.75 0.93
- - -
- - -
4.33 1.90 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Pape Ousmane Sakho
-
Đang cập nhật
Abdoulaye Kanou
29’ -
Marouane Lemzaouri
Yassine Fatine
45’ -
46’
Pape Ousmane Sakho
Ayoub Maamouri
-
56’
Đang cập nhật
Benaissa Benamar
-
Đang cập nhật
Yassine Fatine
65’ -
Abdoulaye Kanou
Mustapha Sahd
72’ -
83’
Hilal Ferdaoussi
Youssef Belammari
-
Omar Arjoune
Mustapha Sahd
85’ -
86’
Sabir Bougrine
Abderahmane Soussi
-
Youness Najari
Abdellah Khafifi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
38%
62%
1
2
9
13
298
512
10
9
4
1
0
1
Difaâ El Jadida Raja Casablanca
Difaâ El Jadida 4-4-2
Huấn luyện viên: Zakaria Aboub
4-4-2 Raja Casablanca
Huấn luyện viên: Ricardo Manuel Andrade Silva Sá Pinto
8
Moustapha Chichane
15
Marouane Hadhoudi
15
Marouane Hadhoudi
15
Marouane Hadhoudi
15
Marouane Hadhoudi
15
Marouane Hadhoudi
15
Marouane Hadhoudi
15
Marouane Hadhoudi
15
Marouane Hadhoudi
1
Marouane Bessak
1
Marouane Bessak
77
Adam Ennaffati
28
Bouchaib Arrassi
28
Bouchaib Arrassi
28
Bouchaib Arrassi
28
Bouchaib Arrassi
19
Mohamed Zrida
19
Mohamed Zrida
27
Mohamed Boulacsout
27
Mohamed Boulacsout
27
Mohamed Boulacsout
34
Sabir Bougrine
Difaâ El Jadida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Moustapha Chichane Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
20 Yassine Fatine Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Marouane Bessak Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Marouane Lemzaouri Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Marouane Hadhoudi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Soufiane Abaaziz Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Khalid Baba Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hassan Faris Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Reda Majji Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Omar Arjoune Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Abdoulaye Kanou Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Raja Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Adam Ennaffati Tiền vệ |
43 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Sabir Bougrine Tiền vệ |
47 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Mohamed Zrida Tiền vệ |
46 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Mohamed Boulacsout Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Bouchaib Arrassi Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mehdi Harrar Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Benaissa Benamar Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Hilal Ferdaoussi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mouhsine Bodda Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Pape Ousmane Sakho Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Youness Najari Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Difaâ El Jadida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Omar El Hanoudi Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Mohamed Yassine Abouzra Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Oussama Benchaoui Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Addam Bossu Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Omar Jerrari Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Mustapha Sahd Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ayoub Ait Wahmane Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Youssef Aguerdoum Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Emmanuel Mnawa Kpatai Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Raja Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Zoubir Yassine Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Abdellah Khafifi Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 Houssine Rahimi Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Yasser Balde Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mansour Nachet Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Abderahmane Soussi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Hatim Siouahe Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Hani Amamou Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Youssef Belammari Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Ayoub Maamouri Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Difaâ El Jadida
Raja Casablanca
VĐQG Morocco
Raja Casablanca
3 : 2
(0-0)
Difaâ El Jadida
VĐQG Morocco
Difaâ El Jadida
0 : 0
(0-0)
Raja Casablanca
VĐQG Morocco
Raja Casablanca
2 : 0
(0-0)
Difaâ El Jadida
VĐQG Morocco
Difaâ El Jadida
0 : 2
(0-0)
Raja Casablanca
VĐQG Morocco
Raja Casablanca
2 : 0
(0-0)
Difaâ El Jadida
Difaâ El Jadida
Raja Casablanca
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Difaâ El Jadida
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Ittihad Tanger Difaâ El Jadida |
1 1 (1) (0) |
0.92 +0 0.93 |
0.70 2.0 0.94 |
H
|
H
|
|
06/12/2024 |
FUS Rabat Difaâ El Jadida |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Difaâ El Jadida RSB Berkane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Chabab Mohammédia Difaâ El Jadida |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
CODM Meknès Difaâ El Jadida |
3 0 (2) (1) |
0.85 +0 0.86 |
0.96 2.0 0.88 |
B
|
T
|
Raja Casablanca
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Raja Casablanca Chabab Mohammédia |
3 0 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.92 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Raja Casablanca UTS Rabat |
2 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Mamelodi Sundowns Raja Casablanca |
1 0 (0) (0) |
0.99 -1 0.79 |
0.88 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Maniema Union Raja Casablanca |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.81 1.75 0.97 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Hassania Agadir Raja Casablanca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17