GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

CAF Champions League - 11/01/2025 19:00

SVĐ: Stade d'Honneur

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.97

0.91 2.0 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 2.90 3.40

0.98 9 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.91 0.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.90 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Hatim Essaouabi

    El Hassan Houeibib

    10’
  • Đang cập nhật

    Anas Zniti

    40’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Abdellah Khafifi

  • 57’

    Đang cập nhật

    Federico Bikoro

  • 59’

    Youness Najari

    Ayoub Maamouri

  • Đang cập nhật

    El Hassan Houeibib

    66’
  • 77’

    Đang cập nhật

    Naoufel Zerhouni

  • Tumisang Orebonye

    Ahmed Hammoudan

    78’
  • Đang cập nhật

    Larbi Naji

    85’
  • Amine Zouhzouh

    Akram Nakach

    86’
  • Đang cập nhật

    Mohamed Rabie Hrimat

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade d'Honneur

  • Trọng tài chính:

    M. Eid Mansour

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hubert Velud

  • Ngày sinh:

    08-06-1959

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    40 (T:14, H:13, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ricardo Manuel Andrade Silva Sá Pinto

  • Ngày sinh:

    10-10-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    150 (T:65, H:36, B:49)

9

Phạt góc

8

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

2

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

11

420

Tổng số đường chuyền

399

8

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

2

FAR Rabat Raja Casablanca

Đội hình

FAR Rabat 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Hubert Velud

FAR Rabat VS Raja Casablanca

4-2-3-1 Raja Casablanca

Huấn luyện viên: Ricardo Manuel Andrade Silva Sá Pinto

34

Mohamed Rabie Hrimat

13

Larbi Naji

13

Larbi Naji

13

Larbi Naji

13

Larbi Naji

8

Khalid Ait Ouarkhane

8

Khalid Ait Ouarkhane

18

Tumisang Orebonye

18

Tumisang Orebonye

18

Tumisang Orebonye

10

Amine Zouhzouh

11

Naoufel Zerhouni

27

Mohamed Boulacsout

27

Mohamed Boulacsout

27

Mohamed Boulacsout

27

Mohamed Boulacsout

27

Mohamed Boulacsout

27

Mohamed Boulacsout

27

Mohamed Boulacsout

27

Mohamed Boulacsout

34

Sabir Bougrine

34

Sabir Bougrine

Đội hình xuất phát

FAR Rabat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Mohamed Rabie Hrimat Tiền vệ

51 14 3 4 0 Tiền vệ

10

Amine Zouhzouh Tiền vệ

54 11 6 4 0 Tiền vệ

8

Khalid Ait Ouarkhane Tiền vệ

42 6 1 2 0 Tiền vệ

18

Tumisang Orebonye Tiền đạo

32 4 0 0 0 Tiền đạo

13

Larbi Naji Tiền vệ

49 3 1 3 0 Tiền vệ

15

Hatim Essaoubi Hậu vệ

48 1 0 4 1 Hậu vệ

1

Ayoub El Khayati Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

3

Anas Bach Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Henoc Inonga Baka Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Augusto Real Carneiro Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Youssef Elfahli Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Raja Casablanca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Naoufel Zerhouni Tiền đạo

46 10 2 1 0 Tiền đạo

10

Adam Ennaffati Tiền đạo

46 6 2 5 0 Tiền đạo

34

Sabir Bougrine Tiền vệ

50 4 4 4 0 Tiền vệ

19

Mohamed Zrida Tiền vệ

49 3 2 7 0 Tiền vệ

27

Mohamed Boulacsout Hậu vệ

46 2 1 5 0 Hậu vệ

5

Abdellah Khafifi Hậu vệ

46 2 0 5 1 Hậu vệ

17

Youssef Belammari Hậu vệ

43 1 1 3 0 Hậu vệ

1

Anas Zniti Thủ môn

47 0 0 4 0 Thủ môn

16

Benaissa Benamar Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Younes Najjari Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Federico Bikoro Akieme Nchama Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

FAR Rabat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

El Hacen Houeibib Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Akram Nakach Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Zakaria Ajoughlal Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Joel Beya Tiền đạo

20 2 0 0 0 Tiền đạo

33

El Mehdi Boukhriss Hậu vệ

51 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Zine Eddine Derrag Tiền vệ

47 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Hicham Boussefiane Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Hamza Hamiani Akbi Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

11

Ahmed Hammoudan Tiền đạo

51 6 2 4 0 Tiền đạo

Raja Casablanca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Zakaria Labib Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Yasser Baldé Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Abderahmane Soussi Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Ayoub Maamouri Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Papa Ousmane Sakho Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Bodda Mouhsine Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Hilal Ferdaoussi Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Mehdi Harrar Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

28

Bouchaib Arrassi Hậu vệ

45 1 0 0 0 Hậu vệ

FAR Rabat

Raja Casablanca

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FAR Rabat: 1T - 3H - 1B) (Raja Casablanca: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/11/2024

CAF Champions League

Raja Casablanca

0 : 2

(0-1)

FAR Rabat

22/10/2024

VĐQG Morocco

Raja Casablanca

0 : 0

(0-0)

FAR Rabat

01/07/2024

Cúp Quốc Gia Morocco

Raja Casablanca

2 : 1

(1-1)

FAR Rabat

11/02/2024

VĐQG Morocco

FAR Rabat

1 : 1

(0-0)

Raja Casablanca

03/09/2023

VĐQG Morocco

Raja Casablanca

2 : 2

(2-1)

FAR Rabat

Phong độ gần nhất

FAR Rabat

Phong độ

Raja Casablanca

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FAR Rabat

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

04/01/2025

FAR Rabat

Maniema Union

2 0

(2) (0)

0.90 -1.5 0.95

0.93 2.5 0.89

T
X

VĐQG Morocco

29/12/2024

FAR Rabat

Chabab Mohammédia

2 0

(2) (0)

0.88 -2.5 0.83

0.84 3.25 0.79

B
X

VĐQG Morocco

25/12/2024

Moghreb Tétouan

FAR Rabat

1 2

(0) (0)

1.05 +0.75 0.75

0.80 2.25 0.83

T
T

VĐQG Morocco

22/12/2024

FAR Rabat

Hassania Agadir

2 1

(2) (1)

0.85 -1.25 0.95

0.86 2.5 0.87

B
T

VĐQG Morocco

19/12/2024

FAR Rabat

Wydad Casablanca

2 2

(1) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.89 2.0 0.93

B
T

Raja Casablanca

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

04/01/2025

Raja Casablanca

Mamelodi Sundowns

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.81 2.0 0.81

T
X

VĐQG Morocco

29/12/2024

RSB Berkane

Raja Casablanca

2 0

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.83 1.75 0.92

B
T

VĐQG Morocco

25/12/2024

Difaâ El Jadida

Raja Casablanca

2 0

(1) (0)

0.87 +0.25 0.92

0.97 2.0 0.85

B
H

VĐQG Morocco

22/12/2024

Raja Casablanca

Chabab Mohammédia

3 0

(2) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.92 2.75 0.89

T
T

VĐQG Morocco

19/12/2024

Raja Casablanca

UTS Rabat

2 1

(0) (1)

1.02 -0.75 0.77

0.81 2.0 0.81

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

13 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 11

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 23

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Tất cả

20 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 18

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất