VĐQG Morocco - 30/01/2025 17:00
SVĐ: Stade Mohamed V
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Raja Casablanca Olympic Safi
Raja Casablanca 4-3-3
Huấn luyện viên: Ricardo Manuel Andrade Silva Sá Pinto
4-3-3 Olympic Safi
Huấn luyện viên: Amine El Karma
77
Adam Ennaffati
17
Youssef Belammari
17
Youssef Belammari
17
Youssef Belammari
17
Youssef Belammari
20
Marouane Zila
20
Marouane Zila
20
Marouane Zila
20
Marouane Zila
20
Marouane Zila
20
Marouane Zila
88
Abdoulaye Diarra
21
Mehdi Assahabi
21
Mehdi Assahabi
21
Mehdi Assahabi
21
Mehdi Assahabi
80
Youssef Michte
80
Youssef Michte
3
Brahim El Bahraoui
3
Brahim El Bahraoui
3
Brahim El Bahraoui
20
Cheikhna Samaké
Raja Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Adam Ennaffati Tiền vệ |
49 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Sabir Bougrine Tiền vệ |
53 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Abdellah Khafifi Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Marouane Zila Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Youssef Belammari Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Bouchaib Arrassi Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mehdi Harrar Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Abdelkarim Baadi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Hilal Ferdaoussi Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Federico Bikoro Akieme Nchama Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Younes Najjari Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Olympic Safi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Abdoulaye Diarra Tiền vệ |
63 | 8 | 3 | 12 | 2 | Tiền vệ |
20 Cheikhna Samaké Tiền đạo |
69 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
80 Youssef Michte Tiền vệ |
52 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Brahim El Bahraoui Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
21 Mehdi Assahabi Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Hamza Moujahid Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Khalid Kbiri Alaoui Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
30 Soulaimane El Amrani Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Faraji Karmoune Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Saad Morsli Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdelghafour Lamirat Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 15 | 2 | Tiền vệ |
Raja Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Abderahmane Soussi Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Saad Farid Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Yasser Baldé Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Zoubir Yassine Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ayoub Maamouri Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Houssine Rahimi Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Mehdi Lamchkhchakh Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Papa Ousmane Sakho Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Zakaria Labib Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Olympic Safi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Souhail Yechou Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 A. Kassak Tiền vệ |
58 | 3 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
99 Yassine Kordani Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
22 Abderrahmane Kernane Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Salaheddine Saadaoui Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Abdul Rahman Ouedraogo Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Oussama Ichou Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Anas Nqaiti Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Anas Samoudi Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Raja Casablanca
Olympic Safi
VĐQG Morocco
Olympic Safi
2 : 3
(2-1)
Raja Casablanca
Cúp Quốc Gia Morocco
Raja Casablanca
2 : 0
(0-0)
Olympic Safi
VĐQG Morocco
Raja Casablanca
1 : 0
(0-0)
Olympic Safi
VĐQG Morocco
Olympic Safi
2 : 2
(0-0)
Raja Casablanca
VĐQG Morocco
Olympic Safi
3 : 1
(1-1)
Raja Casablanca
Raja Casablanca
Olympic Safi
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Raja Casablanca
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
FUS Rabat Raja Casablanca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Raja Casablanca Ittihad Tanger |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.88 2.5 0.80 |
|||
19/01/2025 |
Raja Casablanca Maniema Union |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.75 0.97 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
FAR Rabat Raja Casablanca |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.91 2.0 0.72 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Raja Casablanca Mamelodi Sundowns |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
X
|
Olympic Safi
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
RSB Berkane Olympic Safi |
0 0 (0) (0) |
0.90 -1 0.86 |
0.83 2.0 0.95 |
|||
11/01/2025 |
Olympic Safi Chabab Mohammédia |
2 1 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.84 2.75 0.79 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Olympic Safi Moghreb Tétouan |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.90 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Olympic Safi UTS Rabat |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Maghreb Fès Olympic Safi |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
1.01 2.0 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
13 Tổng 18
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
18 Tổng 25