GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

CAF Champions League - 19/01/2025 16:00

SVĐ: Stade Mohamed V

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -2 1/4 0.97

0.88 2.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.18 5.75 13.00

0.90 9 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/4 0.85

0.82 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.50 13.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Obed Mbala

    Rodrigue Kitwa

  • 27’

    Đang cập nhật

    Rodrigue Kitwa

  • 41’

    Đang cập nhật

    Taboria Simete

  • Đang cập nhật

    Adam Ennaffati

    45’
  • Hilal Ferdaoussi

    Abderahmane Soussi

    46’
  • Mohamed Zrida

    Federico Bikoro

    55’
  • Ayoub Maamouri

    Pape Ousmane Sakho

    77’
  • 82’

    Onoya Sangana

    Jonathan Kanu Kambele

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Mohamed V

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ricardo Manuel Andrade Silva Sá Pinto

  • Ngày sinh:

    10-10-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    151 (T:65, H:37, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Papy Okitankoyi Kimoto

  • Ngày sinh:

    22-07-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    23 (T:6, H:11, B:6)

9

Phạt góc

7

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

8

Cứu thua

4

16

Phạm lỗi

10

408

Tổng số đường chuyền

289

20

Dứt điểm

21

5

Dứt điểm trúng đích

8

9

Việt vị

2

Raja Casablanca Maniema Union

Đội hình

Raja Casablanca 4-3-3

Huấn luyện viên: Ricardo Manuel Andrade Silva Sá Pinto

Raja Casablanca VS Maniema Union

4-3-3 Maniema Union

Huấn luyện viên: Papy Okitankoyi Kimoto

11

Naoufel Zerhouni

5

Abdellah Khafifi

5

Abdellah Khafifi

5

Abdellah Khafifi

5

Abdellah Khafifi

19

Mohamed Zrida

19

Mohamed Zrida

19

Mohamed Zrida

19

Mohamed Zrida

19

Mohamed Zrida

19

Mohamed Zrida

7

Âgée Basiala Amongo

26

Taboria Simete

26

Taboria Simete

26

Taboria Simete

26

Taboria Simete

25

Osée Ndombele Lutaladio

25

Osée Ndombele Lutaladio

25

Osée Ndombele Lutaladio

25

Osée Ndombele Lutaladio

25

Osée Ndombele Lutaladio

25

Osée Ndombele Lutaladio

Đội hình xuất phát

Raja Casablanca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Naoufel Zerhouni Tiền đạo

47 10 2 1 0 Tiền đạo

10

Adam Ennaffati Tiền đạo

47 6 2 5 0 Tiền đạo

34

Sabir Bougrine Tiền vệ

51 4 4 4 0 Tiền vệ

19

Mohamed Zrida Tiền vệ

50 3 2 7 0 Tiền vệ

5

Abdellah Khafifi Hậu vệ

47 2 0 5 1 Hậu vệ

17

Youssef Belammari Hậu vệ

44 1 1 3 0 Hậu vệ

22

Mehdi Harrar Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

2

Abdelkarim Baadi Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Benaissa Benamar Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Hilal Ferdaoussi Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Ayoub Maamouri Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Maniema Union

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Âgée Basiala Amongo Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Brudel Efonge Liyongo Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

13

Abedi Bokomboli Lina Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Osée Ndombele Lutaladio Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Taboria Simete Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Exaucia Moanda Kia Moanda Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Onoya Sangana Charve Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Joseph Bakasu Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Rachidi Musinga Kwamabu Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Jephté Kitambala Bola Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Obed Mbala Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Raja Casablanca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Abderahmane Soussi Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Federico Bikoro Akieme Nchama Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Zakaria Labib Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Younes Najjari Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Yasser Baldé Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Zoubir Yassine Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

21

Papa Ousmane Sakho Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Houssine Rahimi Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Bouchaib Arrassi Hậu vệ

46 1 0 0 0 Hậu vệ

Maniema Union

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Tambudila Kuku Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

17

Christian Tshiama Landu Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Jeancy Mpindi Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Josué Nsimba Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Pierre Sefu Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Lucien Donat Joël Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Jonathan Kanu Kambele Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Rodrigue Kitwa Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Jean Norbert Kasimu Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Raja Casablanca

Maniema Union

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Raja Casablanca: 0T - 1H - 0B) (Maniema Union: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/12/2024

CAF Champions League

Maniema Union

1 : 1

(0-1)

Raja Casablanca

Phong độ gần nhất

Raja Casablanca

Phong độ

Maniema Union

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Raja Casablanca

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

11/01/2025

FAR Rabat

Raja Casablanca

1 1

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.91 2.0 0.72

T
H

CAF Champions League

04/01/2025

Raja Casablanca

Mamelodi Sundowns

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.81 2.0 0.81

T
X

VĐQG Morocco

29/12/2024

RSB Berkane

Raja Casablanca

2 0

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.83 1.75 0.92

B
T

VĐQG Morocco

25/12/2024

Difaâ El Jadida

Raja Casablanca

2 0

(1) (0)

0.87 +0.25 0.92

0.97 2.0 0.85

B
H

VĐQG Morocco

22/12/2024

Raja Casablanca

Chabab Mohammédia

3 0

(2) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.92 2.75 0.89

T
T

Maniema Union

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Super Ligue Congo

11/01/2025

Maniema Union

New Jack

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

CAF Champions League

11/01/2025

Maniema Union

Mamelodi Sundowns

1 2

(1) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.81 2.0 0.81

B
T

CAF Champions League

04/01/2025

FAR Rabat

Maniema Union

2 0

(2) (0)

0.90 -1.5 0.95

0.93 2.5 0.89

B
X

Super Ligue Congo

29/12/2024

Maniema Union

Kuya Sport

3 2

(1) (1)

- - -

- - -

CAF Champions League

14/12/2024

Maniema Union

FAR Rabat

1 1

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.86 2.0 0.76

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

14 Tổng 5

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 0

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 2

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 1

17 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

29 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất