VĐQG Morocco - 19/12/2024 19:00
SVĐ: Stade Mohamed V
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/4 0.77
0.81 2.0 0.81
- - -
- - -
1.72 3.10 4.75
0.82 8.75 0.84
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.86 0.75 0.95
- - -
- - -
2.50 1.90 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
33’
Mohamed Chemlal
Mohamed Amine Essahel
-
45’
Đang cập nhật
Youssef Kajai
-
Đang cập nhật
Naoufel Zerhouni
57’ -
Abdelkarim Baadi
Marouane Zila
59’ -
Đang cập nhật
Mohamed Boulacsout
60’ -
Naoufel Zerhouni
Youness Najari
63’ -
67’
Mouad Dahak
Soufyan Ahannach
-
Mohamed Zrida
Adam Ennaffati
68’ -
Đang cập nhật
Federico Bikoro
75’ -
77’
Papa Amady Gadio
Abdellah Farah
-
Youness Najari
Abderahmane Soussi
84’ -
Đang cập nhật
Mohamed Boulacsout
87’ -
90’
Đang cập nhật
Ilyass Lagrimi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
55%
45%
4
1
20
19
426
339
10
13
3
5
0
0
Raja Casablanca UTS Rabat
Raja Casablanca 4-4-2
Huấn luyện viên: Ricardo Manuel Andrade Silva Sá Pinto
4-4-2 UTS Rabat
Huấn luyện viên: Abdel Zamrat
11
Naoufel Zerhouni
28
Bouchaib Arrassi
28
Bouchaib Arrassi
28
Bouchaib Arrassi
28
Bouchaib Arrassi
28
Bouchaib Arrassi
28
Bouchaib Arrassi
28
Bouchaib Arrassi
28
Bouchaib Arrassi
34
Sabir Bougrine
34
Sabir Bougrine
10
Mohamed Chemlal
8
Mohamed Amine Essahel
8
Mohamed Amine Essahel
8
Mohamed Amine Essahel
8
Mohamed Amine Essahel
8
Mohamed Amine Essahel
8
Mohamed Amine Essahel
8
Mohamed Amine Essahel
8
Mohamed Amine Essahel
21
Redouan Ait Lamkadem
21
Redouan Ait Lamkadem
Raja Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Naoufel Zerhouni Tiền đạo |
43 | 10 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Adam Ennaffati Tiền vệ |
41 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Sabir Bougrine Tiền vệ |
45 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Mohamed Boulacsout Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Bouchaib Arrassi Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mehdi Harrar Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Benaissa Benamar Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Abdelkarim Baadi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Hilal Ferdaoussi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Federico Bikoro Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Youness Najari Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
UTS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohamed Chemlal Tiền vệ |
35 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Mouad Dahak Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Redouan Ait Lamkadem Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Ilyass Lagrimi Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohamed Amine Essahel Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Abderhmane El Houasli Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
28 Youness Akharraz Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Youssef Kajai Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tahar El Khalej Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Aymane Mourid Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Papa Amady Gadio Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 8 | 3 | Tiền vệ |
Raja Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Mouhsine Bodda Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Pape Ousmane Sakho Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Abderahmane Soussi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Zakaria Labib Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mohamed Zrida Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Marouane Zila Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Zoubir Yassine Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ayoub Maamouri Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Yasser Balde Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
UTS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Soufyan Ahannach Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Yassine Zraa Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Achraf Berqi Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
40 Adam Chakir Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Yassine El Khalej Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Souhayl Zamrat Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Anas Nanah Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Abdellah Farah Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Reda Asmama Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Raja Casablanca
UTS Rabat
VĐQG Morocco
UTS Rabat
0 : 0
(0-0)
Raja Casablanca
VĐQG Morocco
Raja Casablanca
1 : 0
(0-0)
UTS Rabat
VĐQG Morocco
Raja Casablanca
2 : 1
(0-1)
UTS Rabat
VĐQG Morocco
UTS Rabat
1 : 0
(1-0)
Raja Casablanca
Raja Casablanca
UTS Rabat
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Raja Casablanca
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Mamelodi Sundowns Raja Casablanca |
1 0 (0) (0) |
0.99 -1 0.79 |
0.88 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Maniema Union Raja Casablanca |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.81 1.75 0.97 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Hassania Agadir Raja Casablanca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/11/2024 |
Raja Casablanca FAR Rabat |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.86 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Raja Casablanca Wydad Casablanca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
UTS Rabat
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
UTS Rabat CR Khemis Zemamra |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.86 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
UTS Rabat Ittihad Tanger |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
FAR Rabat UTS Rabat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
UTS Rabat RSB Berkane |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.75 |
0.88 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Chabab Mohammédia UTS Rabat |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11