GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

UTS Rabat

Thuộc giải đấu: VĐQG Morocco

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Abdel Zamrat

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/01

5-4

18/01

UTS Rabat

UTS Rabat

Riadi Salmi

Riadi Salmi

3 : 1

2 : 0

Riadi Salmi

Riadi Salmi

5-4

0.82 -0.5 0.97

0.80 2.0 0.98

0.80 2.0 0.98

12/01

8-2

12/01

Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

UTS Rabat

UTS Rabat

3 : 1

2 : 1

UTS Rabat

UTS Rabat

8-2

-0.95 -1.0 0.75

0.81 2.0 -0.97

0.81 2.0 -0.97

05/01

6-3

05/01

UTS Rabat

UTS Rabat

Maghreb Fès

Maghreb Fès

0 : 3

0 : 0

Maghreb Fès

Maghreb Fès

6-3

1.00 -0.25 0.80

0.80 1.75 0.98

0.80 1.75 0.98

28/12

5-5

28/12

FUS Rabat

FUS Rabat

UTS Rabat

UTS Rabat

2 : 0

1 : 0

UTS Rabat

UTS Rabat

5-5

0.80 -0.5 1.00

0.85 1.75 0.89

0.85 1.75 0.89

22/12

3-4

22/12

Olympic Safi

Olympic Safi

UTS Rabat

UTS Rabat

2 : 1

2 : 0

UTS Rabat

UTS Rabat

3-4

0.97 -0.25 0.82

0.90 2.0 0.85

0.90 2.0 0.85

19/12

5-2

19/12

Raja Casablanca

Raja Casablanca

UTS Rabat

UTS Rabat

2 : 1

0 : 1

UTS Rabat

UTS Rabat

5-2

-0.98 -0.75 0.77

0.81 2.0 0.81

0.81 2.0 0.81

14/12

10-1

14/12

UTS Rabat

UTS Rabat

CR Khemis Zemamra

CR Khemis Zemamra

0 : 0

0 : 0

CR Khemis Zemamra

CR Khemis Zemamra

10-1

0.93 -0.25 0.86

0.87 2.0 0.87

0.87 2.0 0.87

29/11

0-0

29/11

UTS Rabat

UTS Rabat

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

0 : 0

0 : 0

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

0-0

22/11

0-0

22/11

FAR Rabat

FAR Rabat

UTS Rabat

UTS Rabat

0 : 0

0 : 0

UTS Rabat

UTS Rabat

0-0

10/11

6-4

10/11

UTS Rabat

UTS Rabat

RSB Berkane

RSB Berkane

0 : 1

0 : 0

RSB Berkane

RSB Berkane

6-4

-0.95 +0.25 0.75

0.88 1.75 0.90

0.88 1.75 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Simon Diédhiou Tiền đạo

47 8 2 6 1 34 Tiền đạo

10

Mohamed Chemlal Tiền đạo

69 4 3 5 2 30 Tiền đạo

20

Ilias Haddad Hậu vệ

44 4 0 6 2 36 Hậu vệ

26

Tahar Ahmed Madeira El Khalej Hậu vệ

50 3 0 7 3 28 Hậu vệ

13

A. Dairani Hậu vệ

44 2 0 13 1 29 Hậu vệ

12

Abderrahman El Hoausli Thủ môn

69 0 0 8 1 41 Thủ môn

15

André Yassine Madeira El Khalej Hậu vệ

61 0 0 7 0 26 Hậu vệ

0

Hamza Bousqal Hậu vệ

19 0 0 3 0 24 Hậu vệ

0

Mohammed Aziz Hậu vệ

14 0 0 2 0 41 Hậu vệ

5

Aymane Mourid Tiền vệ

64 0 0 4 2 25 Tiền vệ