1.00 -1 3/4 0.80
0.80 1.75 0.98
- - -
- - -
2.30 2.70 3.20
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.68 0 -0.82
0.96 0.75 0.86
- - -
- - -
3.25 1.83 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Papa Amady Gadio
16’ -
48’
Đang cập nhật
Haytem Aina
-
50’
Achraf Harmach
Youssef Anouar
-
53’
Hamza Afsal
Hamid Ahadad
-
Papa Amady Gadio
Adam Chakir
59’ -
63’
Soufiane Mestari
El Habib Brija
-
66’
Hamid Ahadad
Kabelo Seakanyeng
-
71’
Đang cập nhật
Hamza El Ichaoui
-
Youness Akharraz
adam baallal
77’ -
Mohamed Amine Essahel
Tiago Lopes
79’ -
90’
Youssef Anouar
Ismail Harache
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
54%
46%
0
0
9
21
381
378
6
10
0
3
2
3
UTS Rabat Maghreb Fès
UTS Rabat 5-4-1
Huấn luyện viên: Abdel Zamrat
5-4-1 Maghreb Fès
Huấn luyện viên: Akram Roumani
20
Ilias Haddad
1
Reda Asmama
1
Reda Asmama
1
Reda Asmama
1
Reda Asmama
1
Reda Asmama
8
Mohamed Amine Essahel
8
Mohamed Amine Essahel
8
Mohamed Amine Essahel
8
Mohamed Amine Essahel
10
Mohamed Chemlal
19
Haytem Aina
1
Hamza El Ichaoui
1
Hamza El Ichaoui
1
Hamza El Ichaoui
1
Hamza El Ichaoui
4
Saad Ait Khorsa
4
Saad Ait Khorsa
8
Achraf Harmach
8
Achraf Harmach
8
Achraf Harmach
40
Tarik Asstati
UTS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ilias Haddad Hậu vệ |
27 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Mohamed Chemlal Tiền vệ |
38 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Mouad Dahak Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Redouan Ait Lamkadem Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohamed Amine Essahel Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Reda Asmama Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Youness Akharraz Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Youssef Kajai Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tahar El Khalej Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Papa Amady Gadio Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 8 | 3 | Tiền vệ |
19 Yassine Zraa Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maghreb Fès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Haytem Aina Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 9 | 3 | Tiền vệ |
40 Tarik Asstati Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
4 Saad Ait Khorsa Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Achraf Harmach Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Hamza El Ichaoui Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Ayman Chabani Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Soufiane Mestari Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Hamza Afsal Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Kabelo Seakanyeng Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Youssef Anouar Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Hamid Ahadad Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
UTS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Achraf Berqi Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
80 Amadou Dia Ndiaye Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 adam baallal Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Abderhmane El Houasli Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
33 Anas Nanah Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Anass Eddaou Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Yassine El Khalej Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Tiago Lopes Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Adam Chakir Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maghreb Fès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Mouad Hmamouchi Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 El Habib Brija Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Zakaria Fati Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Anass Moulhami Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Semelo Gueï Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Ayoub Boulbir Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Matar Dieye Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ismail Harache Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Reda Mhannaoui Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
UTS Rabat
Maghreb Fès
VĐQG Morocco
Maghreb Fès
1 : 2
(1-1)
UTS Rabat
VĐQG Morocco
UTS Rabat
1 : 0
(0-0)
Maghreb Fès
VĐQG Morocco
Maghreb Fès
0 : 1
(0-0)
UTS Rabat
VĐQG Morocco
Maghreb Fès
0 : 0
(0-0)
UTS Rabat
VĐQG Morocco
UTS Rabat
1 : 2
(0-1)
Maghreb Fès
UTS Rabat
Maghreb Fès
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
UTS Rabat
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
FUS Rabat UTS Rabat |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 1.75 0.89 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Olympic Safi UTS Rabat |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Raja Casablanca UTS Rabat |
2 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
UTS Rabat CR Khemis Zemamra |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.86 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
UTS Rabat Ittihad Tanger |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Maghreb Fès
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Wydad Casablanca Maghreb Fès |
1 4 (1) (1) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.88 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
RSB Berkane Maghreb Fès |
2 0 (1) (0) |
0.89 -1 0.91 |
0.91 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
15/12/2024 |
Maghreb Fès Olympic Safi |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
1.01 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Riadi Salmi Maghreb Fès |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Maghreb Fès CR Khemis Zemamra |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 23