GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Morocco - 12/01/2025 19:00

SVĐ: Stade Mohamed V

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 0.75

0.81 2.0 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 3.40 6.00

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.76 0.75 -0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.05 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Mohamed Chemlal

    Youssef Kajai

    17’
  • 22’

    Đang cập nhật

    Youssef Kajai

  • Đang cập nhật

    Mohamed Rayhi

    23’
  • 34’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Sidi Amar

    45’
  • Oussama Zemraoui

    El Mehdi Moubarik

    46’
  • Hamza Sakhi

    Banfa Sylla

    61’
  • 67’

    Mohamed Chemlal

    Saifeddine Bouhra

  • Nayden Kehayov

    Arthur Wenderroscky

    76’
  • 78’

    Papa Amady Gadio

    Tahar El Khalej

  • Đang cập nhật

    El Mehdi Moubarik

    87’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Achraf Berqi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Mohamed V

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rhulani Mokwena

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    144 (T:91, H:34, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Abdel Zamrat

  • Ngày sinh:

    09-05-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:16, H:15, B:20)

8

Phạt góc

2

74%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

26%

1

Cứu thua

4

7

Phạm lỗi

11

576

Tổng số đường chuyền

176

13

Dứt điểm

3

6

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

4

Wydad Casablanca UTS Rabat

Đội hình

Wydad Casablanca 4-4-2

Huấn luyện viên: Rhulani Mokwena

Wydad Casablanca VS UTS Rabat

4-4-2 UTS Rabat

Huấn luyện viên: Abdel Zamrat

29

Sidi Bouna Amar

14

Abdelmounaim Boutouil

14

Abdelmounaim Boutouil

14

Abdelmounaim Boutouil

14

Abdelmounaim Boutouil

14

Abdelmounaim Boutouil

14

Abdelmounaim Boutouil

14

Abdelmounaim Boutouil

14

Abdelmounaim Boutouil

36

Omar Aqzdaou

36

Omar Aqzdaou

20

Ilias Haddad

3

Achraf Berqi

3

Achraf Berqi

3

Achraf Berqi

3

Achraf Berqi

3

Achraf Berqi

80

Amadou Dia Ndiaye

80

Amadou Dia Ndiaye

80

Amadou Dia Ndiaye

80

Amadou Dia Ndiaye

10

Mohamed Chemlal

Đội hình xuất phát

Wydad Casablanca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Sidi Bouna Amar Tiền vệ

22 3 0 1 0 Tiền vệ

16

Jamal Harkass Hậu vệ

49 1 0 4 1 Hậu vệ

36

Omar Aqzdaou Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mohamed Moufid Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Abdelmounaim Boutouil Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Ayoub Boucheta Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Oussama Zemraoui Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Ismail Moutaraji Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Hamza Sakhi Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Mohamed Rayhi Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Cassius Mailula Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

UTS Rabat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Ilias Haddad Hậu vệ

28 4 0 4 1 Hậu vệ

10

Mohamed Chemlal Tiền vệ

39 3 3 3 0 Tiền vệ

7

Anass Eddaou Tiền vệ

35 2 2 0 0 Tiền vệ

21

Redouane Ait Lemkadem Tiền vệ

43 1 1 4 0 Tiền vệ

80

Amadou Dia Ndiaye Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

3

Achraf Berqi Hậu vệ

37 0 1 6 1 Hậu vệ

8

Mohammed Amine Essahel Tiền vệ

33 0 1 1 0 Tiền vệ

12

Abderrahman El Hoausli Thủ môn

43 0 0 3 1 Thủ môn

13

Youssef Kajai Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

52

Fouad Zahouani Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Papa Amady Gadio Tiền vệ

31 0 0 8 3 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Wydad Casablanca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Walid Nassi Ouled Bentle Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

4

N. Marmouk Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

13

A. Dairani Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Saifeddine Bouhra Tiền vệ

48 0 2 5 1 Tiền vệ

3

Zakaria Nassik Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Enzo Mori Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Y. El Motie Thủ môn

55 1 0 5 0 Thủ môn

10

Arthur Wenderrosky Sanches Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

19

El Mehdi Moubarik Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

UTS Rabat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Yassine Zraa Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Sylla Banfao Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Hossam Essadak Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

37

Kamal Belarbi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Mohamed Reda Asmama Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

4

Tahar Ahmed Madeira El Khalej Hậu vệ

27 0 0 3 1 Hậu vệ

22

Mouad Dahak Tiền vệ

22 2 0 1 0 Tiền vệ

28

Younes Akharraz Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

Wydad Casablanca

UTS Rabat

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wydad Casablanca: 2T - 3H - 0B) (UTS Rabat: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/09/2024

VĐQG Morocco

UTS Rabat

1 : 1

(1-1)

Wydad Casablanca

09/03/2024

VĐQG Morocco

Wydad Casablanca

0 : 0

(0-0)

UTS Rabat

12/12/2023

VĐQG Morocco

UTS Rabat

0 : 1

(0-0)

Wydad Casablanca

15/04/2023

VĐQG Morocco

UTS Rabat

1 : 2

(1-0)

Wydad Casablanca

06/11/2022

VĐQG Morocco

Wydad Casablanca

0 : 0

(0-0)

UTS Rabat

Phong độ gần nhất

Wydad Casablanca

Phong độ

UTS Rabat

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.6
TB bàn thắng
0.4
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wydad Casablanca

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Morocco

04/01/2025

Moghreb Tétouan

Wydad Casablanca

1 2

(0) (2)

1.05 +0.75 0.75

0.85 2.0 0.89

T
T

VĐQG Morocco

28/12/2024

Wydad Casablanca

Maghreb Fès

1 4

(1) (1)

1.05 -1.0 0.75

0.88 2.0 0.94

B
T

VĐQG Morocco

23/12/2024

CR Khemis Zemamra

Wydad Casablanca

0 0

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.91 2.0 0.83

B
X

VĐQG Morocco

19/12/2024

FAR Rabat

Wydad Casablanca

2 2

(1) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.89 2.0 0.93

T
T

VĐQG Morocco

14/12/2024

Wydad Casablanca

Riadi Salmi

3 0

(2) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.90 2.25 0.84

T
T

UTS Rabat

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Morocco

05/01/2025

UTS Rabat

Maghreb Fès

0 3

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.80 1.75 0.98

B
T

VĐQG Morocco

28/12/2024

FUS Rabat

UTS Rabat

2 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.85 1.75 0.89

B
T

VĐQG Morocco

22/12/2024

Olympic Safi

UTS Rabat

2 1

(2) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.90 2.0 0.85

B
T

VĐQG Morocco

19/12/2024

Raja Casablanca

UTS Rabat

2 1

(0) (1)

1.02 -0.75 0.77

0.81 2.0 0.81

B
T

VĐQG Morocco

14/12/2024

UTS Rabat

CR Khemis Zemamra

0 0

(0) (0)

0.93 -0.25 0.86

0.87 2.0 0.87

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 5

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 11

14 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 17

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 14

17 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

34 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất