GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Wydad Casablanca

Thuộc giải đấu: VĐQG Morocco

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1937

Huấn luyện viên: Aziz Ben Askar

Sân vận động: Stade Mohamed V

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/01

5-4

19/01

Difaâ El Jadida

Difaâ El Jadida

Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

0 : 2

0 : 1

Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

5-4

0.80 +0.5 1.00

0.81 2.0 0.81

0.81 2.0 0.81

12/01

8-2

12/01

Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

UTS Rabat

UTS Rabat

3 : 1

2 : 1

UTS Rabat

UTS Rabat

8-2

-0.95 -1.0 0.75

0.81 2.0 -0.97

0.81 2.0 -0.97

04/01

5-2

04/01

Moghreb Tétouan

Moghreb Tétouan

Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

1 : 2

0 : 2

Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

5-2

-0.95 +0.75 0.75

0.85 2.0 0.89

0.85 2.0 0.89

28/12

6-2

28/12

Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

Maghreb Fès

Maghreb Fès

1 : 4

1 : 1

Maghreb Fès

Maghreb Fès

6-2

-0.95 -1.0 0.75

0.88 2.0 0.94

0.88 2.0 0.94

23/12

4-7

23/12

CR Khemis Zemamra

CR Khemis Zemamra

Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

0 : 0

0 : 0

Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

4-7

0.80 +0.5 1.00

0.91 2.0 0.83

0.91 2.0 0.83

19/12

6-2

19/12

FAR Rabat

FAR Rabat

Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

2 : 2

1 : 2

Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

6-2

0.95 -0.25 0.85

0.89 2.0 0.93

0.89 2.0 0.93

14/12

5-6

14/12

Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

Riadi Salmi

Riadi Salmi

3 : 0

2 : 0

Riadi Salmi

Riadi Salmi

5-6

0.87 -1.25 0.92

0.90 2.25 0.84

0.90 2.25 0.84

29/11

0-0

29/11

Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

Olympic Safi

Olympic Safi

0 : 0

0 : 0

Olympic Safi

Olympic Safi

0-0

22/11

0-0

22/11

Raja Casablanca

Raja Casablanca

Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

0 : 0

0 : 0

Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

0-0

09/11

12-2

09/11

Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

2 : 2

1 : 1

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

12-2

0.95 -1.0 0.85

1.00 2.25 0.78

1.00 2.25 0.78

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

22

Ayoub El Amloud Hậu vệ

120 14 3 10 0 31 Hậu vệ

5

Yahya Jabrane Tiền vệ

130 14 3 36 1 34 Tiền vệ

30

Saifeddine Bouhra Tiền đạo

93 3 3 9 1 25 Tiền đạo

13

Abdallah Haimoud Tiền vệ

114 3 2 11 0 Tiền vệ

11

Mohammed Ounajem Tiền đạo

97 3 1 6 0 33 Tiền đạo

25

A. Farhane Hậu vệ

86 3 0 12 0 27 Hậu vệ

17

Zakaria Draoui Tiền vệ

41 3 0 5 0 31 Tiền vệ

4

Amine Aboulfath Hậu vệ

110 2 1 25 3 28 Hậu vệ

3

Anas Serrhat Hậu vệ

86 1 0 10 1 Hậu vệ

32

Y. El Motie Thủ môn

90 1 0 7 0 31 Thủ môn