VĐQG Morocco - 14/12/2024 17:00
SVĐ: Stade Mohamed V
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 3/4 0.92
0.90 2.25 0.84
- - -
- - -
1.36 3.60 11.00
0.83 9.25 0.83
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
-0.89 1.0 0.71
- - -
- - -
1.90 2.20 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Sidi Amar
Oussama Zemraoui
5’ -
Cassius Mailula
El Mehdi Moubarik
31’ -
Đang cập nhật
Mohamed Moufid
38’ -
Đang cập nhật
Jamal Harkass
55’ -
Cassius Mailula
Sidi Amar
63’ -
Sidi Amar
Ismail Moutaraji
69’ -
70’
Youssef Sakhi
Abdelouahed Hasty
-
73’
Kamal EL Keraa
Karim Lagrouch
-
Abdelmounaim Boutouil
Ayman Dairani
79’ -
81’
Taoufik Razko
Abdellah Cherrad
-
Ayoub Boucheta
Zakaria Nassik
85’ -
87’
Đang cập nhật
Marouane Ouhrou
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
46%
54%
8
3
20
15
338
356
13
16
6
8
2
5
Wydad Casablanca Riadi Salmi
Wydad Casablanca 4-4-2
Huấn luyện viên: Rhulani Mokwena
4-4-2 Riadi Salmi
Huấn luyện viên: Redouane El Haimer
29
Sidi Amar
14
Abdelmounaim Boutouil
14
Abdelmounaim Boutouil
14
Abdelmounaim Boutouil
14
Abdelmounaim Boutouil
14
Abdelmounaim Boutouil
14
Abdelmounaim Boutouil
14
Abdelmounaim Boutouil
14
Abdelmounaim Boutouil
1
Youssef El Motie
1
Youssef El Motie
7
Mohamed El Khaloui
29
Omar Boutayeb
29
Omar Boutayeb
29
Omar Boutayeb
29
Omar Boutayeb
77
Youssef Sakhi
77
Youssef Sakhi
8
Achraf Hmaidou
8
Achraf Hmaidou
8
Achraf Hmaidou
4
Youssef Limouri
Wydad Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Sidi Amar Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jamal Harkass Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Youssef El Motie Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
2 Mohamed Moufid Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Abdelmounaim Boutouil Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ayoub Boucheta Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Oussama Zemraoui Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hamza Sakhi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 El Mehdi Moubarik Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohamed Rayhi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Cassius Mailula Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Riadi Salmi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohamed El Khaloui Tiền vệ |
38 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Youssef Limouri Hậu vệ |
40 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Youssef Sakhi Tiền đạo |
37 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Achraf Hmaidou Tiền vệ |
29 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Omar Boutayeb Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Kamal EL Keraa Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
64 Hassan Doughmi Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jad Assouab Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Marouane Ouhrou Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Hicham Alaoui Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Taoufik Razko Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wydad Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Walid Nassi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Zakaria Nassik Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ismail Moutaraji Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ayman Dairani Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Pedrinho Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ismael Benktib Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 M'Baye Niang Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Abdelali Mhamdi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Saifeddine Bouhra Tiền vệ |
44 | 0 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Riadi Salmi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Hamza Beloued Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
1 Hicham El Allouch Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
37 Marouane Mouiret Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Issam Chouikh Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Karim Lagrouch Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Abdellah Cherrad Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Yassir Keddar Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Abdelouahed Hasty Tiền vệ |
37 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Salaheddine Icharane Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Wydad Casablanca
Riadi Salmi
Cúp Quốc Gia Morocco
Wydad Casablanca
0 : 1
(0-1)
Riadi Salmi
VĐQG Morocco
Riadi Salmi
3 : 1
(1-1)
Wydad Casablanca
VĐQG Morocco
Wydad Casablanca
1 : 0
(0-0)
Riadi Salmi
VĐQG Morocco
Wydad Casablanca
3 : 1
(1-0)
Riadi Salmi
VĐQG Morocco
Riadi Salmi
0 : 1
(0-0)
Wydad Casablanca
Wydad Casablanca
Riadi Salmi
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Wydad Casablanca
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Wydad Casablanca Olympic Safi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
Raja Casablanca Wydad Casablanca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Wydad Casablanca Ittihad Tanger |
2 2 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.00 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
FUS Rabat Wydad Casablanca |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Wydad Casablanca RSB Berkane |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Riadi Salmi
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Riadi Salmi Maghreb Fès |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Riadi Salmi FAR Rabat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
CR Khemis Zemamra Riadi Salmi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
Riadi Salmi FUS Rabat |
1 1 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.80 2.0 0.80 |
T
|
H
|
|
01/11/2024 |
Olympic Safi Riadi Salmi |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 19