GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Morocco - 04/01/2025 17:00

SVĐ: Stade Saniat Rmel

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 3/4 0.75

0.85 2.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.25 3.70 1.55

0.86 8.25 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/4 0.77

0.78 0.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 2.00 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Đang cập nhật

    Abdelmounaim Boutouil

  • 17’

    Đang cập nhật

    Mohamed Rayhi

  • 29’

    Cassius Mailula

    Mohamed Rayhi

  • 41’

    Đang cập nhật

    Mohamed Moufid

  • Đang cập nhật

    Mohamed Cheikhi

    45’
  • Mohamed Kamal

    Moad Karmoun

    46’
  • Yassine Amhih

    Mohamed Rahim

    56’
  • 60’

    Đang cập nhật

    Ayoub Boucheta

  • Đang cập nhật

    Moad Karmoun

    65’
  • Mohammad El Fakih

    Bilal El Megri

    66’
  • 70’

    Sidi Amar

    Arthur Wenderroscky

  • 74’

    Đang cập nhật

    Jamal Harkass

  • Abdelilah Madkour

    Ayoub Chaboud

    80’
  • 90’

    Cassius Mailula

    Ayman Dairani

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Saniat Rmel

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Abdelaziz El Amri

  • Ngày sinh:

    01-01-1950

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    12 (T:2, H:1, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rhulani Mokwena

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    144 (T:91, H:34, B:19)

5

Phạt góc

2

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

4

Cứu thua

2

14

Phạm lỗi

18

415

Tổng số đường chuyền

319

9

Dứt điểm

14

4

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

2

Moghreb Tétouan Wydad Casablanca

Đội hình

Moghreb Tétouan 4-3-3

Huấn luyện viên: Abdelaziz El Amri

Moghreb Tétouan VS Wydad Casablanca

4-3-3 Wydad Casablanca

Huấn luyện viên: Rhulani Mokwena

7

Mohamed Kamal

3

Abdelilah Madkour

3

Abdelilah Madkour

3

Abdelilah Madkour

3

Abdelilah Madkour

1

Mehdi El Jourbaoui

1

Mehdi El Jourbaoui

1

Mehdi El Jourbaoui

1

Mehdi El Jourbaoui

1

Mehdi El Jourbaoui

1

Mehdi El Jourbaoui

29

Sidi Amar

2

Mohamed Moufid

2

Mohamed Moufid

2

Mohamed Moufid

14

Abdelmounaim Boutouil

14

Abdelmounaim Boutouil

14

Abdelmounaim Boutouil

14

Abdelmounaim Boutouil

16

Jamal Harkass

36

Omar Aqzdaou

36

Omar Aqzdaou

Đội hình xuất phát

Moghreb Tétouan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Mohamed Kamal Tiền vệ

38 4 1 7 0 Tiền vệ

21

Zaid Ben Khajjou Tiền vệ

46 1 0 1 0 Tiền vệ

74

Rochdi Oulad Abdelouahab Tiền vệ

54 1 0 7 0 Tiền vệ

1

Mehdi El Jourbaoui Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

3

Abdelilah Madkour Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Yassine Amhih Hậu vệ

50 0 0 1 0 Hậu vệ

96

Mohamed Rahim Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

97

Mohamed Cheikhi Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Mohammad El Fakih Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Hamza Darai Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Abraham Wayo Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Wydad Casablanca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Sidi Amar Tiền vệ

21 3 0 1 0 Tiền vệ

16

Jamal Harkass Hậu vệ

48 1 0 4 1 Hậu vệ

36

Omar Aqzdaou Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mohamed Moufid Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Abdelmounaim Boutouil Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Mohamed Rayhi Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Hamza Sakhi Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Ayoub Boucheta Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Ismail Moutaraji Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Oussama Zemraoui Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Cassius Mailula Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Moghreb Tétouan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Akram Mejdoub Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

95

Yassine El Ghazouani Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Youssef El Houari Tiền đạo

32 2 0 2 0 Tiền đạo

24

Ayoub Chaboud Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Diae Eddine Eddaoudi Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Moad Karmoun Tiền vệ

37 0 0 2 0 Tiền vệ

12

Said Lamaiz Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

26

Imad El Rahouli Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Bilal El Megri Tiền vệ

36 1 5 2 0 Tiền vệ

Wydad Casablanca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Walid Nassi Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Saifeddine Bouhra Tiền vệ

47 0 2 5 1 Tiền vệ

3

Zakaria Nassik Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ayman Dairani Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Monir El Habach Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Arthur Wenderroscky Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Youssef El Motie Thủ môn

54 1 0 5 0 Thủ môn

4

Nabil Marmouk Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Mouad Aounzou Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Moghreb Tétouan

Wydad Casablanca

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Moghreb Tétouan: 0T - 1H - 4B) (Wydad Casablanca: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Morocco

Wydad Casablanca

1 : 0

(0-0)

Moghreb Tétouan

14/06/2024

VĐQG Morocco

Wydad Casablanca

1 : 0

(0-0)

Moghreb Tétouan

07/01/2024

VĐQG Morocco

Moghreb Tétouan

0 : 0

(0-0)

Wydad Casablanca

29/05/2023

VĐQG Morocco

Wydad Casablanca

2 : 0

(0-0)

Moghreb Tétouan

10/02/2023

Cúp Quốc Gia Morocco

Moghreb Tétouan

0 : 0

(0-0)

Wydad Casablanca

Phong độ gần nhất

Moghreb Tétouan

Phong độ

Wydad Casablanca

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.2
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Moghreb Tétouan

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Morocco

29/12/2024

Olympic Safi

Moghreb Tétouan

1 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.90 2.0 0.93

B
X

VĐQG Morocco

25/12/2024

Moghreb Tétouan

FAR Rabat

1 2

(0) (0)

1.05 +0.75 0.75

0.80 2.25 0.83

B
T

VĐQG Morocco

21/12/2024

Riadi Salmi

Moghreb Tétouan

2 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.82 2.0 0.96

B
H

VĐQG Morocco

08/12/2024

CR Khemis Zemamra

Moghreb Tétouan

2 0

(2) (0)

- - -

- - -

VĐQG Morocco

30/11/2024

Moghreb Tétouan

FUS Rabat

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Wydad Casablanca

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Morocco

28/12/2024

Wydad Casablanca

Maghreb Fès

1 4

(1) (1)

1.05 -1.0 0.75

0.88 2.0 0.94

B
T

VĐQG Morocco

23/12/2024

CR Khemis Zemamra

Wydad Casablanca

0 0

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.91 2.0 0.83

B
X

VĐQG Morocco

19/12/2024

FAR Rabat

Wydad Casablanca

2 2

(1) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.89 2.0 0.93

T
T

VĐQG Morocco

14/12/2024

Wydad Casablanca

Riadi Salmi

3 0

(2) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.90 2.25 0.84

T
T

VĐQG Morocco

29/11/2024

Wydad Casablanca

Olympic Safi

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 17

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 12

13 Thẻ vàng đội 12

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất