GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Moghreb Tétouan

Thuộc giải đấu: VĐQG Morocco

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1933

Huấn luyện viên: A. Jrindou

Sân vận động: Stade Saniat Rmel

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

17/01

3-7

17/01

CODM Meknès

CODM Meknès

Moghreb Tétouan

Moghreb Tétouan

1 : 0

1 : 0

Moghreb Tétouan

Moghreb Tétouan

3-7

0.97 -0.5 0.82

0.85 2.0 0.89

0.85 2.0 0.89

12/01

5-0

12/01

Maghreb Fès

Maghreb Fès

Moghreb Tétouan

Moghreb Tétouan

2 : 1

2 : 1

Moghreb Tétouan

Moghreb Tétouan

5-0

1.00 -0.75 0.80

0.90 2.0 0.84

0.90 2.0 0.84

04/01

5-2

04/01

Moghreb Tétouan

Moghreb Tétouan

Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

1 : 2

0 : 2

Wydad Casablanca

Wydad Casablanca

5-2

-0.95 +0.75 0.75

0.85 2.0 0.89

0.85 2.0 0.89

29/12

4-0

29/12

Olympic Safi

Olympic Safi

Moghreb Tétouan

Moghreb Tétouan

1 : 0

0 : 0

Moghreb Tétouan

Moghreb Tétouan

4-0

0.77 -0.75 -0.98

0.90 2.0 0.93

0.90 2.0 0.93

25/12

6-3

25/12

Moghreb Tétouan

Moghreb Tétouan

FAR Rabat

FAR Rabat

1 : 2

0 : 0

FAR Rabat

FAR Rabat

6-3

-0.95 +0.75 0.75

0.80 2.25 0.83

0.80 2.25 0.83

21/12

9-2

21/12

Riadi Salmi

Riadi Salmi

Moghreb Tétouan

Moghreb Tétouan

2 : 0

0 : 0

Moghreb Tétouan

Moghreb Tétouan

9-2

0.95 -0.5 0.85

0.82 2.0 0.96

0.82 2.0 0.96

08/12

4-5

08/12

CR Khemis Zemamra

CR Khemis Zemamra

Moghreb Tétouan

Moghreb Tétouan

2 : 0

2 : 0

Moghreb Tétouan

Moghreb Tétouan

4-5

30/11

0-0

30/11

Moghreb Tétouan

Moghreb Tétouan

FUS Rabat

FUS Rabat

0 : 0

0 : 0

FUS Rabat

FUS Rabat

0-0

23/11

0-0

23/11

Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

Moghreb Tétouan

Moghreb Tétouan

0 : 0

0 : 0

Moghreb Tétouan

Moghreb Tétouan

0-0

09/11

5-9

09/11

Moghreb Tétouan

Moghreb Tétouan

Raja Casablanca

Raja Casablanca

0 : 0

0 : 0

Raja Casablanca

Raja Casablanca

5-9

0.77 +1.0 -0.98

0.90 2.0 0.90

0.90 2.0 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

22

Houdaifa El Mahasni Hậu vệ

62 3 0 7 0 26 Hậu vệ

0

Adil El Hassnaoui Tiền vệ

45 2 0 10 1 36 Tiền vệ

8

Hilal Ferdaoussi Tiền vệ

54 2 0 9 0 26 Tiền vệ

12

Youssef El Houari Tiền đạo

53 2 0 3 0 Tiền đạo

0

Soulaimane Driouache Hậu vệ

46 1 0 1 0 Hậu vệ

0

Noussair El Maimouni Tiền vệ

17 1 0 4 0 34 Tiền vệ

21

Zaid Ben Khajjou Tiền vệ

49 1 0 1 0 Tiền vệ

13

Yahia El Filali Thủ môn

91 0 0 6 0 36 Thủ môn

0

Saad Lakohal Tiền vệ

21 0 0 5 0 27 Tiền vệ

70

Anouar Ousserhane Tiền đạo

22 0 0 1 0 Tiền đạo