VĐQG Morocco - 17/01/2025 19:00
SVĐ: Stade d'Honneur
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.85 2.0 0.89
- - -
- - -
1.90 2.90 4.00
0.87 8.75 0.79
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.75 0.75 -0.99
- - -
- - -
2.75 2.00 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Zouhir Eddib
Mohamed Radouani
9’ -
Đang cập nhật
Hamza Malki
22’ -
46’
Mohamed Cheikhi
Ayoub Chaboud
-
Đang cập nhật
Mouad Goulouss
67’ -
75’
Zaid Ben Khajjou
Imad El Rahouli
-
Đang cập nhật
Mohamed Radouani
86’ -
Mouad Goulouss
Mohamed Bazzar
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
46%
54%
4
4
24
7
295
312
15
14
5
4
1
0
CODM Meknès Moghreb Tétouan
CODM Meknès 4-2-3-1
Huấn luyện viên: A. Jrindou
4-2-3-1 Moghreb Tétouan
Huấn luyện viên: Mohammed Benchrifa
4
Mouhcine Rabja
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
16
Oussama Daoui
16
Oussama Daoui
14
Luis Enrique Nsue Ntugu Akele
14
Luis Enrique Nsue Ntugu Akele
14
Luis Enrique Nsue Ntugu Akele
34
Reda Bounaga
7
Mohamed Kamal
1
Mehdi El Jourbaoui
1
Mehdi El Jourbaoui
1
Mehdi El Jourbaoui
1
Mehdi El Jourbaoui
74
Rochdi Oulad Abdelouahab
74
Rochdi Oulad Abdelouahab
21
Zaid Ben Khajjou
21
Zaid Ben Khajjou
21
Zaid Ben Khajjou
11
Bilal El Megri
CODM Meknès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Mouhcine Rabja Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Reda Bounaga Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Oussama Daoui Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Luis Enrique Nsue Ntugu Akele Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Hamza Malki Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Radouani Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Adnane Berdad Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Anas El Mahraoui Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Mouad Goullous Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Brahim El Idrissi Bouzidi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Zouhir Eddib Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Moghreb Tétouan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohamed Kamal Tiền vệ |
40 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Bilal El Megri Tiền vệ |
38 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
74 Rochdi Oulad Abdelouahab Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Zaid Ben Khajjou Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Mehdi El Jourbaoui Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Abdelilah Madkour Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Yassine Amhih Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Mohamed Rahim Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Mohamed Cheikhi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Abraham Wayo Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Hamza Darai Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CODM Meknès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Abdelghafour Mihri Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Ilyas El Khabchi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Soufiane Barrouhou Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Mohamed Gharmal Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohamed Hadda Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mohamed Bazzar Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Yassine Jbira Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Moghreb Tétouan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Youssef El Houari Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Moad Karmoun Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Imad Errahouli Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Mohamed Said Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
90 Ayoub Lakhal Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
64 Houssam Ben Youssef Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Salaheddine Ben Marzouka Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ayo Cha Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
CODM Meknès
Moghreb Tétouan
VĐQG Morocco
Moghreb Tétouan
1 : 1
(1-0)
CODM Meknès
CODM Meknès
Moghreb Tétouan
60% 20% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
CODM Meknès
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Riadi Salmi CODM Meknès |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
H
|
|
28/12/2024 |
CR Khemis Zemamra CODM Meknès |
3 2 (2) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.79 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
FUS Rabat CODM Meknès |
5 1 (3) (1) |
0.96 -1 0.80 |
0.75 2.0 1.00 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
RSB Berkane CODM Meknès |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.82 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
CODM Meknès Ittihad Tanger |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.83 2.0 1.01 |
T
|
X
|
Moghreb Tétouan
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Maghreb Fès Moghreb Tétouan |
2 1 (2) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Moghreb Tétouan Wydad Casablanca |
1 2 (0) (2) |
1.05 +0.75 0.75 |
0.85 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Olympic Safi Moghreb Tétouan |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.90 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
25/12/2024 |
Moghreb Tétouan FAR Rabat |
1 2 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.75 |
0.80 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Riadi Salmi Moghreb Tétouan |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.82 2.0 0.96 |
B
|
H
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 18
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 17
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 18
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 35