GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Morocco - 17/01/2025 19:00

SVĐ: Stade d'Honneur

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

0.85 2.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.90 4.00

0.87 8.75 0.79

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.75 0.75 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.00 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Zouhir Eddib

    Mohamed Radouani

    9’
  • Đang cập nhật

    Hamza Malki

    22’
  • 46’

    Mohamed Cheikhi

    Ayoub Chaboud

  • Đang cập nhật

    Mouad Goulouss

    67’
  • 75’

    Zaid Ben Khajjou

    Imad El Rahouli

  • Đang cập nhật

    Mohamed Radouani

    86’
  • Mouad Goulouss

    Mohamed Bazzar

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 17/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade d'Honneur

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    A. Jrindou

  • Ngày sinh:

    01-10-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    43 (T:14, H:18, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mohammed Benchrifa

  • Ngày sinh:

    28-04-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    12 (T:3, H:2, B:7)

3

Phạt góc

7

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

4

Cứu thua

4

24

Phạm lỗi

7

295

Tổng số đường chuyền

312

15

Dứt điểm

14

5

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

CODM Meknès Moghreb Tétouan

Đội hình

CODM Meknès 4-2-3-1

Huấn luyện viên: A. Jrindou

CODM Meknès VS Moghreb Tétouan

4-2-3-1 Moghreb Tétouan

Huấn luyện viên: Mohammed Benchrifa

4

Mouhcine Rabja

3

Hamza Malki

3

Hamza Malki

3

Hamza Malki

3

Hamza Malki

16

Oussama Daoui

16

Oussama Daoui

14

Luis Enrique Nsue Ntugu Akele

14

Luis Enrique Nsue Ntugu Akele

14

Luis Enrique Nsue Ntugu Akele

34

Reda Bounaga

7

Mohamed Kamal

1

Mehdi El Jourbaoui

1

Mehdi El Jourbaoui

1

Mehdi El Jourbaoui

1

Mehdi El Jourbaoui

74

Rochdi Oulad Abdelouahab

74

Rochdi Oulad Abdelouahab

21

Zaid Ben Khajjou

21

Zaid Ben Khajjou

21

Zaid Ben Khajjou

11

Bilal El Megri

Đội hình xuất phát

CODM Meknès

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Mouhcine Rabja Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

34

Reda Bounaga Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

16

Oussama Daoui Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Luis Enrique Nsue Ntugu Akele Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Hamza Malki Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

8

M. Radouani Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Adnane Berdad Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Anas El Mahraoui Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Mouad Goullous Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Brahim El Idrissi Bouzidi Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Zouhir Eddib Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

Moghreb Tétouan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Mohamed Kamal Tiền vệ

40 4 1 7 0 Tiền vệ

11

Bilal El Megri Tiền vệ

38 1 5 2 0 Tiền vệ

74

Rochdi Oulad Abdelouahab Tiền vệ

56 1 0 7 0 Tiền vệ

21

Zaid Ben Khajjou Tiền vệ

48 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Mehdi El Jourbaoui Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

3

Abdelilah Madkour Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Yassine Amhih Hậu vệ

52 0 0 1 0 Hậu vệ

96

Mohamed Rahim Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

97

Mohamed Cheikhi Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Abraham Wayo Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Hamza Darai Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

CODM Meknès

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

95

Abdelghafour Mihri Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

98

Ilyas El Khabchi Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Soufiane Barrouhou Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

25

Mohamed Gharmal Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Mohamed Hadda Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Mohamed Bazzar Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Yassine Jbira Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Moghreb Tétouan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Youssef El Houari Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

44

Moad Karmoun Tiền vệ

39 0 0 2 0 Tiền vệ

26

Imad Errahouli Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Mohamed Said Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

90

Ayoub Lakhal Tiền vệ

31 0 1 2 0 Tiền vệ

64

Houssam Ben Youssef Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

98

Salaheddine Ben Marzouka Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Ayo Cha Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

CODM Meknès

Moghreb Tétouan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CODM Meknès: 0T - 1H - 0B) (Moghreb Tétouan: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Morocco

Moghreb Tétouan

1 : 1

(1-0)

CODM Meknès

Phong độ gần nhất

CODM Meknès

Phong độ

Moghreb Tétouan

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.0
TB bàn thắng
0.6
2.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CODM Meknès

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Morocco

11/01/2025

Riadi Salmi

CODM Meknès

1 1

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.81 2.0 0.81

T
H

VĐQG Morocco

28/12/2024

CR Khemis Zemamra

CODM Meknès

3 2

(2) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.79 2.0 0.83

B
T

VĐQG Morocco

23/12/2024

FUS Rabat

CODM Meknès

5 1

(3) (1)

0.96 -1 0.80

0.75 2.0 1.00

B
T

VĐQG Morocco

19/12/2024

RSB Berkane

CODM Meknès

3 0

(1) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.82 2.0 0.92

B
T

VĐQG Morocco

14/12/2024

CODM Meknès

Ittihad Tanger

1 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.83 2.0 1.01

T
X

Moghreb Tétouan

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Morocco

12/01/2025

Maghreb Fès

Moghreb Tétouan

2 1

(2) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.90 2.0 0.84

B
T

VĐQG Morocco

04/01/2025

Moghreb Tétouan

Wydad Casablanca

1 2

(0) (2)

1.05 +0.75 0.75

0.85 2.0 0.89

B
T

VĐQG Morocco

29/12/2024

Olympic Safi

Moghreb Tétouan

1 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.90 2.0 0.93

B
X

VĐQG Morocco

25/12/2024

Moghreb Tétouan

FAR Rabat

1 2

(0) (0)

1.05 +0.75 0.75

0.80 2.25 0.83

B
T

VĐQG Morocco

21/12/2024

Riadi Salmi

Moghreb Tétouan

2 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.82 2.0 0.96

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 8

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 18

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 17

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 18

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất