VĐQG Morocco - 25/12/2024 17:00
SVĐ: Stade Saniat Rmel
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 3/4 0.75
0.80 2.25 0.83
- - -
- - -
5.25 3.70 1.60
0.83 8.75 0.83
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.77
1.00 1.0 0.82
- - -
- - -
6.00 2.10 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Abraham Wayo
20’ -
Đang cập nhật
Mohamed Cheikhi
21’ -
32’
Đang cập nhật
Et-Tayeb Boukhriss
-
Zaid Ben Khajjou
Moad Karmoun
46’ -
Đang cập nhật
Hamza Darai
49’ -
Đang cập nhật
Mohamed Kamal
58’ -
Đang cập nhật
Abdelilah Madkour
59’ -
60’
Đang cập nhật
Tumisang Orebonye
-
63’
Đang cập nhật
Tumisang Orebonye
-
Mohammad El Fakih
Diae Eddine Eddaoudi
69’ -
Đang cập nhật
Rochdi Oulad Abdelouahab
73’ -
Abraham Wayo
Imad El Rahouli
75’ -
78’
Ahmed Hammoudan
Youssef El Fahli
-
85’
Đang cập nhật
El Mehdi Benabid
-
87’
Tumisang Orebonye
Zakaria Ajoughlal
-
Đang cập nhật
Bilal El Megri
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
45%
55%
8
3
11
12
305
417
17
18
4
9
0
2
Moghreb Tétouan FAR Rabat
Moghreb Tétouan 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Abdelaziz El Amri
3-4-1-2 FAR Rabat
Huấn luyện viên: Hubert Velud
7
Mohamed Kamal
1
Mehdi El Jourbaoui
1
Mehdi El Jourbaoui
1
Mehdi El Jourbaoui
17
Yassine Amhih
17
Yassine Amhih
17
Yassine Amhih
17
Yassine Amhih
21
Zaid Ben Khajjou
74
Rochdi Oulad Abdelouahab
74
Rochdi Oulad Abdelouahab
11
Ahmed Hammoudan
19
El Hassan Houeibib
19
El Hassan Houeibib
19
El Hassan Houeibib
19
El Hassan Houeibib
18
Tumisang Orebonye
18
Tumisang Orebonye
16
El Mehdi Benabid
16
El Mehdi Benabid
16
El Mehdi Benabid
8
Khalid Ait Ouarkhane
Moghreb Tétouan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohamed Kamal Tiền vệ |
37 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Zaid Ben Khajjou Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
74 Rochdi Oulad Abdelouahab Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Mehdi El Jourbaoui Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Yassine Amhih Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
97 Mohamed Cheikhi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Abdelilah Madkour Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
96 Mohamed Rahim Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Mohammad El Fakih Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hamza Darai Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Abraham Wayo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FAR Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ahmed Hammoudan Tiền vệ |
48 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Khalid Ait Ouarkhane Tiền vệ |
39 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Tumisang Orebonye Tiền vệ |
29 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 El Mehdi Benabid Thủ môn |
41 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 El Hassan Houeibib Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Et-Tayeb Boukhriss Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Henoc Inonga Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Anas Bach Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Akram Nakach Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Zinedine Derrag Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Mahmoud Benhalib Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Moghreb Tétouan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Ayoub Chaboud Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Dades Mohamed Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Moad Karmoun Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Said Lamaiz Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Bilal El Megri Tiền vệ |
34 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Imad El Rahouli Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Diae Eddine Eddaoudi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Reda Hajhouj Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Salaheddine Ben Marzouka Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FAR Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Youssef El Fahli Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Hatim Essaouabi Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Amine Zouhzouh Tiền vệ |
51 | 11 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Hamza Hamiani Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Joel Beya Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Hicham Boussefiane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Mohamed Rabie Hrimat Tiền vệ |
48 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Moghreb Tétouan
FAR Rabat
VĐQG Morocco
Moghreb Tétouan
2 : 2
(2-1)
FAR Rabat
VĐQG Morocco
FAR Rabat
3 : 0
(1-0)
Moghreb Tétouan
VĐQG Morocco
FAR Rabat
2 : 1
(0-1)
Moghreb Tétouan
VĐQG Morocco
Moghreb Tétouan
0 : 2
(0-1)
FAR Rabat
Cúp Quốc Gia Morocco
FAR Rabat
3 : 0
(0-0)
Moghreb Tétouan
Moghreb Tétouan
FAR Rabat
60% 20% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Moghreb Tétouan
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Riadi Salmi Moghreb Tétouan |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.82 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
08/12/2024 |
CR Khemis Zemamra Moghreb Tétouan |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Moghreb Tétouan FUS Rabat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Ittihad Tanger Moghreb Tétouan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Moghreb Tétouan Raja Casablanca |
0 0 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
X
|
FAR Rabat
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
FAR Rabat Hassania Agadir |
2 1 (2) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.86 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
FAR Rabat Wydad Casablanca |
2 2 (1) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Maniema Union FAR Rabat |
1 1 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.86 2.0 0.76 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
FAR Rabat Mamelodi Sundowns |
1 1 (0) (0) |
1.03 -0.25 0.73 |
0.85 1.75 0.97 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Riadi Salmi FAR Rabat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 20
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 1
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 21