VĐQG Morocco - 29/12/2024 15:00
SVĐ: Stade El Massira
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 -0.98
0.90 2.0 0.93
- - -
- - -
1.53 3.25 6.50
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.81 0.75 -0.98
- - -
- - -
2.30 2.00 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Mohamed Cheikhi
-
Youssef Michte
Abderrahmane Qassaq
46’ -
Soulaiman El Amrani
Hamza Moujahid
61’ -
63’
Bilal El Megri
Ayoub Chaboud
-
66’
Zaid Ben Khajjou
Diae Eddine Eddaoudi
-
Đang cập nhật
Abderrahmane Qassaq
67’ -
Đang cập nhật
Hamza Moujahid
75’ -
78’
Đang cập nhật
Mohamed Rahim
-
Hamza Moujahid
Souhail Yechou
80’ -
Đang cập nhật
Saad Morsli
87’ -
90’
Mohamed Cheikhi
Youssef El Houari
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
0
54%
46%
1
2
21
5
447
351
13
6
3
1
3
1
Olympic Safi Moghreb Tétouan
Olympic Safi 4-5-1
Huấn luyện viên: Amine El Karma
4-5-1 Moghreb Tétouan
Huấn luyện viên: Abdelaziz El Amri
80
Youssef Michte
13
Hamza Moujahid
13
Hamza Moujahid
13
Hamza Moujahid
13
Hamza Moujahid
1
Khalid Kbiri Alaoui
1
Khalid Kbiri Alaoui
1
Khalid Kbiri Alaoui
1
Khalid Kbiri Alaoui
1
Khalid Kbiri Alaoui
40
Walid Rhailouf
11
Bilal El Megri
3
Abdelilah Madkour
3
Abdelilah Madkour
3
Abdelilah Madkour
3
Abdelilah Madkour
21
Zaid Ben Khajjou
21
Zaid Ben Khajjou
1
Mehdi El Jourbaoui
1
Mehdi El Jourbaoui
1
Mehdi El Jourbaoui
74
Rochdi Oulad Abdelouahab
Olympic Safi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Youssef Michte Tiền vệ |
49 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Walid Rhailouf Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
3 Brahim El Bahraoui Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
21 Mehdi Ashabi Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Hamza Moujahid Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Khalid Kbiri Alaoui Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
30 Soulaiman El Amrani Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Faraji Karmoune Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Saad Morsli Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdelghafour Lamirat Tiền vệ |
63 | 0 | 0 | 15 | 2 | Tiền vệ |
5 Salaheddine Errahouli Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Moghreb Tétouan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Bilal El Megri Tiền vệ |
35 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
74 Rochdi Oulad Abdelouahab Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Zaid Ben Khajjou Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Mehdi El Jourbaoui Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Abdelilah Madkour Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Yassine Amhih Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Mohamed Rahim Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Mohamed Cheikhi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Abraham Wayo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Mohammad El Fakih Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hamza Darai Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Olympic Safi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Anas Nqaiti Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Souhail Yechou Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Cheickna Samake Tiền đạo |
66 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Ayman El Hadry Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Amjad Sabile Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Oussama Ichou Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Abdul Rahman Ouedraogo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Abderrahmane Kernane Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Abderrahmane Qassaq Tiền vệ |
55 | 3 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Moghreb Tétouan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Moad Karmoun Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Imad El Rahouli Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Dades Mohamed Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ayoub Chaboud Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Salaheddine Ben Marzouka Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Diae Eddine Eddaoudi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Youssef El Houari Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Said Lamaiz Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
95 Yassine El Ghazouani Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Olympic Safi
Moghreb Tétouan
VĐQG Morocco
Moghreb Tétouan
0 : 0
(0-0)
Olympic Safi
VĐQG Morocco
Olympic Safi
2 : 1
(1-0)
Moghreb Tétouan
VĐQG Morocco
Moghreb Tétouan
0 : 0
(0-0)
Olympic Safi
VĐQG Morocco
Moghreb Tétouan
2 : 1
(1-1)
Olympic Safi
VĐQG Morocco
Olympic Safi
1 : 1
(1-1)
Moghreb Tétouan
Olympic Safi
Moghreb Tétouan
20% 20% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Olympic Safi
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Olympic Safi UTS Rabat |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Maghreb Fès Olympic Safi |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
1.01 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Olympic Safi Hassania Agadir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/11/2024 |
Wydad Casablanca Olympic Safi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
Olympic Safi CODM Meknès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Moghreb Tétouan
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/12/2024 |
Moghreb Tétouan FAR Rabat |
1 2 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.75 |
0.80 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Riadi Salmi Moghreb Tétouan |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.82 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
08/12/2024 |
CR Khemis Zemamra Moghreb Tétouan |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Moghreb Tétouan FUS Rabat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Ittihad Tanger Moghreb Tétouan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 20