VĐQG Morocco - 12/01/2025 17:00
SVĐ: Stade Hassan-II
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.80
0.90 2.0 0.84
- - -
- - -
1.66 3.40 4.50
0.86 8 0.88
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.90 0.75 0.92
- - -
- - -
2.50 1.95 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Tarik Asstati
7’ -
Soufiane Mestari
Achraf Harmach
20’ -
25’
Đang cập nhật
Mohammad El Fakih
-
Hamza El Janati
Hamza El Janati
29’ -
Đang cập nhật
Hamza El Janati
31’ -
46’
Akram Mejdoub
Ayoub Chaboud
-
59’
Salaheddine Ben Marzouka
Diae Eddine Eddaoudi
-
60’
Abraham Wayo
Zaid Ben Khajjou
-
Đang cập nhật
Hamza Afsal
62’ -
Hamza El Janati
Reda Mhannaoui
63’ -
Soufiane Mestari
Zakaria Fati
64’ -
Đang cập nhật
Achraf Harmach
77’ -
83’
Đang cập nhật
Abdelilah Madkour
-
Achraf Harmach
Haytem Aina
84’ -
Youssef Anouar
Mohamed El Badoui
85’ -
86’
Mohammad El Fakih
Bilal El Megri
-
Hamza Afsal
Anass Moulhami
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
0
67%
33%
1
5
15
7
543
241
15
3
5
2
3
4
Maghreb Fès Moghreb Tétouan
Maghreb Fès 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Akram Roumani
4-2-3-1 Moghreb Tétouan
Huấn luyện viên: Abdelaziz El Amri
21
H. El Janati
16
Chehab Salah Al Deen
16
Chehab Salah Al Deen
16
Chehab Salah Al Deen
16
Chehab Salah Al Deen
4
Saad Ait Khorsa
4
Saad Ait Khorsa
8
Achraf Harmach
8
Achraf Harmach
8
Achraf Harmach
40
Tarik Asstati
7
Mohamed Kamal
96
Mohamed Rahim
96
Mohamed Rahim
96
Mohamed Rahim
96
Mohamed Rahim
3
Abdelilah Madkour
3
Abdelilah Madkour
3
Abdelilah Madkour
3
Abdelilah Madkour
3
Abdelilah Madkour
3
Abdelilah Madkour
Maghreb Fès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 H. El Janati Tiền vệ |
57 | 7 | 2 | 7 | 2 | Tiền vệ |
40 Tarik Asstati Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
4 Saad Ait Khorsa Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Achraf Harmach Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Chehab Salah Al Deen Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Ayman Chbani Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Soufiane Mestari Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Hamza Afsal Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Kabelo Seakanyeng Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Youssef Anouar Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Hamid Ahadad Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Moghreb Tétouan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohamed Kamal Tiền vệ |
39 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
74 Rochdi Oulad Abdelouahab Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Yahia El Filali Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Abdelilah Madkour Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
96 Mohamed Rahim Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Yassine Amhih Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
93 Akram Mejdoub Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Mohammad El Fakih Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Salaheddine Ben Marzouka Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Abraham Wayo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Hamza Darai Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maghreb Fès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Hamza Elichaoui Thủ môn |
39 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 El Habib Brija Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ismail Harrach Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed El Badoui Tiền đạo |
61 | 7 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
22 Wilfried Semelo Gueï Kagnon-nin Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Haytam Aina Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 9 | 3 | Tiền vệ |
25 Matar Dieye Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Reda Mhannaoui Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Anas Moulhami Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mouad Hmamouchi Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Zakaria Fati Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Moghreb Tétouan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Moad Karmoun Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohamed Said Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
95 Yacine Ghazouani Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Zaid Ben Khajjou Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Ayo Cha Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Youssef Elhouari Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Diae Eddine Eddaoudi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Imad Errahouli Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Bilal El Megri Tiền vệ |
37 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Maghreb Fès
Moghreb Tétouan
VĐQG Morocco
Moghreb Tétouan
1 : 1
(0-0)
Maghreb Fès
Cúp Quốc Gia Morocco
Moghreb Tétouan
2 : 2
(1-1)
Maghreb Fès
VĐQG Morocco
Moghreb Tétouan
0 : 2
(0-0)
Maghreb Fès
VĐQG Morocco
Maghreb Fès
2 : 1
(1-1)
Moghreb Tétouan
VĐQG Morocco
Moghreb Tétouan
1 : 1
(0-0)
Maghreb Fès
Maghreb Fès
Moghreb Tétouan
40% 0% 60%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Maghreb Fès
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
UTS Rabat Maghreb Fès |
0 3 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.80 1.75 0.98 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Wydad Casablanca Maghreb Fès |
1 4 (1) (1) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.88 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
RSB Berkane Maghreb Fès |
2 0 (1) (0) |
0.89 -1 0.91 |
0.91 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
15/12/2024 |
Maghreb Fès Olympic Safi |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
1.01 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Riadi Salmi Maghreb Fès |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Moghreb Tétouan
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Moghreb Tétouan Wydad Casablanca |
1 2 (0) (2) |
1.05 +0.75 0.75 |
0.85 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Olympic Safi Moghreb Tétouan |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.90 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
25/12/2024 |
Moghreb Tétouan FAR Rabat |
1 2 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.75 |
0.80 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Riadi Salmi Moghreb Tétouan |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.82 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
08/12/2024 |
CR Khemis Zemamra Moghreb Tétouan |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 18
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 15
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 17
14 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 33