VĐQG Morocco - 30/11/2024 19:00
SVĐ: Stade Saniat Rmel
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Moghreb Tétouan FUS Rabat
Moghreb Tétouan 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Abdelaziz El Amri
4-2-3-1 FUS Rabat
Huấn luyện viên: Said Chiba
7
Mohamed Kamal
1
Mehdi El Jourbaoui
1
Mehdi El Jourbaoui
1
Mehdi El Jourbaoui
1
Mehdi El Jourbaoui
74
Rochdi Oulad Abdelouahab
74
Rochdi Oulad Abdelouahab
21
Zaid Ben Khajjou
21
Zaid Ben Khajjou
21
Zaid Ben Khajjou
11
Bilal El Megri
19
Hamza Hannouri
1
Rachid Ghanimi
1
Rachid Ghanimi
1
Rachid Ghanimi
1
Rachid Ghanimi
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
Moghreb Tétouan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohamed Kamal Tiền vệ |
36 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Bilal El Megri Tiền vệ |
33 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
74 Rochdi Oulad Abdelouahab Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Zaid Ben Khajjou Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Mehdi El Jourbaoui Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Abdelilah Madkour Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Yassine Amhih Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Mohamed Rahim Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Mohamed Cheikhi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Abraham Wayo Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Hamza Darai Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FUS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Hamza Hannouri Tiền đạo |
43 | 7 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
4 Yahya Ben Khaleq Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
47 Oussama Soukhane Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Amine Souane Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rachid Ghanimi Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Oussama Raoui Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mouad Bahsain Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Anas Serrhat Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdessamad Mahir Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
49 Soufiane Et-Tazi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ayoub Mouloua Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Moghreb Tétouan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Imad Errahouli Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Mohamed Said Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
90 Ayoub Lakhal Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
64 Houssam Ben Youssef Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Salaheddine Ben Marzouka Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ayo Cha Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Youssef El Houari Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Moad Karmoun Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
FUS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yassine Lamine Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Achraf Hilali Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
53 Mohamed Radouane Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Houdaifa El Mahasni Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Moncef Amri Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 El Mehdi El Bassil Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Salaheddine Benyachou Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Lamine Diakité Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Reda Laalaoui Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Moghreb Tétouan
FUS Rabat
VĐQG Morocco
FUS Rabat
1 : 1
(1-0)
Moghreb Tétouan
VĐQG Morocco
Moghreb Tétouan
2 : 1
(2-0)
FUS Rabat
VĐQG Morocco
Moghreb Tétouan
1 : 1
(1-0)
FUS Rabat
VĐQG Morocco
FUS Rabat
1 : 2
(0-1)
Moghreb Tétouan
VĐQG Morocco
Moghreb Tétouan
2 : 2
(2-0)
FUS Rabat
Moghreb Tétouan
FUS Rabat
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Moghreb Tétouan
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Ittihad Tanger Moghreb Tétouan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Moghreb Tétouan Raja Casablanca |
0 0 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
RSB Berkane Moghreb Tétouan |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Moghreb Tétouan Chabab Mohammédia |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/10/2024 |
Difaâ El Jadida Moghreb Tétouan |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
FUS Rabat
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
FUS Rabat Maghreb Fès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
Riadi Salmi FUS Rabat |
1 1 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.80 2.0 0.80 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
FUS Rabat Wydad Casablanca |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
CR Khemis Zemamra FUS Rabat |
3 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
FUS Rabat Olympic Safi |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 19