VĐQG Morocco - 29/11/2024 19:00
SVĐ: Stade Mohamed V
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Wydad Casablanca Olympic Safi
Wydad Casablanca 4-4-2
Huấn luyện viên: Rhulani Mokwena
4-4-2 Olympic Safi
Huấn luyện viên: Amine El Karma
29
Sidi Bouna Amar
2
Mohamed Moufid
2
Mohamed Moufid
2
Mohamed Moufid
2
Mohamed Moufid
2
Mohamed Moufid
2
Mohamed Moufid
2
Mohamed Moufid
2
Mohamed Moufid
30
Saifeddine Bouhra
30
Saifeddine Bouhra
88
Abdoulaye Diarra
21
Mehdi Assahabi
21
Mehdi Assahabi
21
Mehdi Assahabi
21
Mehdi Assahabi
80
Youssef Michte
80
Youssef Michte
3
Brahim El Bahraoui
3
Brahim El Bahraoui
3
Brahim El Bahraoui
20
Cheikhna Samaké
Wydad Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Sidi Bouna Amar Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jamal Harkass Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
30 Saifeddine Bouhra Tiền vệ |
44 | 0 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Y. El Motie Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
2 Mohamed Moufid Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 A. Dairani Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ayoub Boucheta Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 El Mehdi Moubarik Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ismail Moutaraji Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohamed Rayhi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Cassius Mailula Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Olympic Safi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Abdoulaye Diarra Tiền vệ |
59 | 8 | 3 | 12 | 2 | Tiền vệ |
20 Cheikhna Samaké Tiền đạo |
65 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
80 Youssef Michte Tiền vệ |
48 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Brahim El Bahraoui Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
21 Mehdi Assahabi Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Hamza Moujahid Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Khalid Kbiri Alaoui Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
30 Soulaimane El Amrani Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Faraji Karmoune Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Saad Morsli Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdelghafour Lamirat Tiền vệ |
61 | 0 | 0 | 15 | 2 | Tiền vệ |
Wydad Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Zakaria Nassik Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Walid Nassi Ouled Bentle Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hamza Sakhi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Monir El Habach Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Omar Aqzdaou Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Arthur Wenderrosky Sanches Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Nassim Chadli Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 N. Marmouk Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Enzo Mori Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Olympic Safi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Abdul Rahman Ouedraogo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Oussama Ichou Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Anas Nqaiti Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Anas Samoudi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Souhail Yechou Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 A. Kassak Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
99 Yassine Kordani Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
22 Abderrahmane Kernane Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Salaheddine Saadaoui Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wydad Casablanca
Olympic Safi
VĐQG Morocco
Wydad Casablanca
0 : 1
(0-0)
Olympic Safi
VĐQG Morocco
Olympic Safi
2 : 1
(1-0)
Wydad Casablanca
VĐQG Morocco
Wydad Casablanca
3 : 1
(2-1)
Olympic Safi
VĐQG Morocco
Olympic Safi
0 : 0
(0-0)
Wydad Casablanca
VĐQG Morocco
Olympic Safi
0 : 1
(0-0)
Wydad Casablanca
Wydad Casablanca
Olympic Safi
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Wydad Casablanca
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Raja Casablanca Wydad Casablanca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Wydad Casablanca Ittihad Tanger |
2 2 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.00 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
FUS Rabat Wydad Casablanca |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Wydad Casablanca RSB Berkane |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
CODM Meknès Wydad Casablanca |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Olympic Safi
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Olympic Safi CODM Meknès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
CR Khemis Zemamra Olympic Safi |
2 1 (1) (1) |
0.72 +0.25 1.07 |
0.85 2.0 0.74 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Olympic Safi Riadi Salmi |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
FAR Rabat Olympic Safi |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
FUS Rabat Olympic Safi |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 19