VĐQG Morocco - 19/01/2025 18:00
SVĐ: Stade Ben Ahmed El Abdi
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/2 1.00
0.81 2.0 0.81
- - -
- - -
3.90 2.90 1.95
0.95 8 0.79
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.85 0.75 0.93
- - -
- - -
5.00 1.90 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
33’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
38’
Đang cập nhật
Mohamed Rayhi
-
41’
Đang cập nhật
Youssef El Motie
-
44’
Đang cập nhật
Ismail Moutaraji
-
60’
Ismail Moutaraji
Cassius Mailula
-
61’
Nayden Kehayov
Hamza Sakhi
-
66’
Đang cập nhật
Ayman Dairani
-
Adil El Hassnaoui
Emmanuel Mnawa Kpatai
68’ -
76’
Mohamed Rayhi
Arthur Wenderroscky
-
Khalid Baba
Reda Majji
78’ -
Đang cập nhật
Hassan Faris
80’ -
Youssef Arbidi
Houdaifa Jamaane
81’ -
Đang cập nhật
Houdaifa Jamaane
82’ -
90’
Cassius Mailula
Zakaria Nassik
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
37%
63%
5
2
11
15
255
469
8
13
2
7
2
2
Difaâ El Jadida Wydad Casablanca
Difaâ El Jadida 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Zakaria Aboub
4-1-4-1 Wydad Casablanca
Huấn luyện viên: Rhulani Mokwena
20
Yassine Fatine
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
77
Omar El Hanoudi
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
77
Omar El Hanoudi
29
Sidi Bouna Amar
2
Mohamed Moufid
2
Mohamed Moufid
2
Mohamed Moufid
2
Mohamed Moufid
2
Mohamed Moufid
2
Mohamed Moufid
2
Mohamed Moufid
2
Mohamed Moufid
30
Saifeddine Bouhra
30
Saifeddine Bouhra
Difaâ El Jadida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Yassine Fatine Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Omar El Hanoudi Tiền đạo |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Ahmad Marouane Bessak Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Mehdi Lemzaouri Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Youssef Aguerdoum Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Soufiane Abaaziz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Youssef Arbidi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Khalid Baba Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Adil El Hassnaoui Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Abdoulaye Kanu Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Hassan Faris Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wydad Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Sidi Bouna Amar Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jamal Harkass Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
30 Saifeddine Bouhra Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Y. El Motie Thủ môn |
56 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
2 Mohamed Moufid Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 A. Dairani Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ayoub Boucheta Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 El Mehdi Moubarik Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ismail Moutaraji Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohamed Rayhi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Cassius Mailula Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Difaâ El Jadida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Omar Jerrari Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Hiudaifa Jamaane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Reda Majji Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Mustapha Sahd Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ayoub Ait Wahmane Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Emmanuel Mnawa Kpatai Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Adam Bossu Nzali Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mohamed Yassine Abuzraa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mustapha Chichane Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Wydad Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Monir El Habach Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Omar Aqzdaou Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Arthur Wenderrosky Sanches Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Nassim Chadli Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 N. Marmouk Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Enzo Mori Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Zakaria Nassik Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Walid Nassi Ouled Bentle Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hamza Sakhi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Difaâ El Jadida
Wydad Casablanca
VĐQG Morocco
Wydad Casablanca
4 : 1
(1-1)
Difaâ El Jadida
Cúp Quốc Gia Morocco
Difaâ El Jadida
1 : 2
(0-1)
Wydad Casablanca
VĐQG Morocco
Difaâ El Jadida
0 : 1
(0-1)
Wydad Casablanca
VĐQG Morocco
Wydad Casablanca
3 : 1
(2-0)
Difaâ El Jadida
VĐQG Morocco
Wydad Casablanca
2 : 1
(1-1)
Difaâ El Jadida
Difaâ El Jadida
Wydad Casablanca
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Difaâ El Jadida
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Difaâ El Jadida CR Khemis Zemamra |
0 3 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Riadi Salmi Difaâ El Jadida |
2 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.89 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
25/12/2024 |
Difaâ El Jadida Raja Casablanca |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.97 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
21/12/2024 |
Ittihad Tanger Difaâ El Jadida |
1 1 (1) (0) |
0.92 +0 0.93 |
0.70 2.0 0.94 |
H
|
H
|
|
06/12/2024 |
FUS Rabat Difaâ El Jadida |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Wydad Casablanca
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Wydad Casablanca UTS Rabat |
3 1 (2) (1) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.81 2.0 1.03 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Moghreb Tétouan Wydad Casablanca |
1 2 (0) (2) |
1.05 +0.75 0.75 |
0.85 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Wydad Casablanca Maghreb Fès |
1 4 (1) (1) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.88 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
CR Khemis Zemamra Wydad Casablanca |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.91 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
FAR Rabat Wydad Casablanca |
2 2 (1) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Sân khách
14 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 25
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 16
10 Thẻ vàng đội 15
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 35