VĐQG Morocco - 19/12/2024 17:00
SVĐ: Stade Prince Moulay Abdallah
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.89 2.0 0.93
- - -
- - -
2.20 2.87 3.20
0.83 8.75 0.83
- - -
- - -
0.69 0 -0.85
0.80 0.75 0.95
- - -
- - -
3.10 1.95 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Amine Zouhzouh
Mohamed Rabie Hrimat
4’ -
14’
Cassius Mailula
Oussama Zemraoui
-
18’
Sidi Amar
Mohamed Rayhi
-
40’
Đang cập nhật
Mohamed Moufid
-
41’
Đang cập nhật
Abdelmounaim Boutouil
-
Joel Beya
Khalid Ait Ouarkhane
46’ -
Đang cập nhật
Youssef El Fahli
49’ -
Đang cập nhật
Larbi Naji
54’ -
Đang cập nhật
Khalid Ait Ouarkhane
59’ -
Đang cập nhật
Et-Tayeb Boukhriss
65’ -
Ahmed Hammoudan
Mahmoud Benhalib
69’ -
74’
Đang cập nhật
Abdelmounaim Boutouil
-
Đang cập nhật
Henoc Inonga
76’ -
79’
Ayoub Boucheta
Pedrinho
-
80’
Sidi Amar
Nabil Marmouk
-
87’
Cassius Mailula
Ismael Benktib
-
Đang cập nhật
Akram Nakach
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
62%
38%
6
3
12
11
437
272
8
16
5
8
5
0
FAR Rabat Wydad Casablanca
FAR Rabat 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hubert Velud
4-2-3-1 Wydad Casablanca
Huấn luyện viên: Rhulani Mokwena
34
Mohamed Rabie Hrimat
9
Joel Beya
9
Joel Beya
9
Joel Beya
9
Joel Beya
11
Ahmed Hammoudan
11
Ahmed Hammoudan
13
Larbi Naji
13
Larbi Naji
13
Larbi Naji
10
Amine Zouhzouh
29
Sidi Amar
14
Abdelmounaim Boutouil
14
Abdelmounaim Boutouil
14
Abdelmounaim Boutouil
14
Abdelmounaim Boutouil
13
Ayman Dairani
13
Ayman Dairani
13
Ayman Dairani
13
Ayman Dairani
13
Ayman Dairani
13
Ayman Dairani
FAR Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Mohamed Rabie Hrimat Tiền vệ |
46 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Amine Zouhzouh Tiền vệ |
49 | 11 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Ahmed Hammoudan Tiền vệ |
46 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Larbi Naji Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Joel Beya Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 El Mehdi Benabid Thủ môn |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Hatim Essaouabi Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
33 Et-Tayeb Boukhriss Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 El Hassan Houeibib Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 To Carneiro Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Youssef El Fahli Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wydad Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Sidi Amar Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Youssef El Motie Thủ môn |
51 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
2 Mohamed Moufid Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Ayman Dairani Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Abdelmounaim Boutouil Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ayoub Boucheta Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 El Mehdi Moubarik Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Oussama Zemraoui Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hamza Sakhi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Cassius Mailula Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Mohamed Rayhi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FAR Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Tumisang Orebonye Tiền vệ |
27 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Abdelfettah Hadraf Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Zinedine Derrag Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Zakaria Ajoughlal Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Khalid Ait Ouarkhane Tiền vệ |
37 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Hamza Hamiani Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Mahmoud Benhalib Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Henoc Inonga Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Akram Nakach Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Wydad Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Nabil Marmouk Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Saifeddine Bouhra Tiền vệ |
45 | 0 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
27 Ismael Benktib Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Pedrinho Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Walid Nassi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Nassim Chadli Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ismail Moutaraji Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Zakaria Nassik Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Abdelali Mhamdi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FAR Rabat
Wydad Casablanca
VĐQG Morocco
Wydad Casablanca
0 : 1
(0-1)
FAR Rabat
VĐQG Morocco
FAR Rabat
3 : 1
(0-1)
Wydad Casablanca
VĐQG Morocco
Wydad Casablanca
1 : 1
(1-0)
FAR Rabat
VĐQG Morocco
FAR Rabat
3 : 0
(2-0)
Wydad Casablanca
VĐQG Morocco
Wydad Casablanca
3 : 0
(1-0)
FAR Rabat
FAR Rabat
Wydad Casablanca
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FAR Rabat
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Maniema Union FAR Rabat |
1 1 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.86 2.0 0.76 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
FAR Rabat Mamelodi Sundowns |
1 1 (0) (0) |
1.03 -0.25 0.73 |
0.85 1.75 0.97 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Riadi Salmi FAR Rabat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/11/2024 |
Raja Casablanca FAR Rabat |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.86 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
FAR Rabat UTS Rabat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Wydad Casablanca
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Wydad Casablanca Riadi Salmi |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.90 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Wydad Casablanca Olympic Safi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
Raja Casablanca Wydad Casablanca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Wydad Casablanca Ittihad Tanger |
2 2 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.00 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
FUS Rabat Wydad Casablanca |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 11