VĐQG Morocco - 22/11/2024 17:00
SVĐ: Stade Mohamed V
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Raja Casablanca Wydad Casablanca
Raja Casablanca 4-3-3
Huấn luyện viên: Ricardo Manuel Andrade Silva Sá Pinto
4-3-3 Wydad Casablanca
Huấn luyện viên: Rhulani Mokwena
77
Adam Ennaffati
17
Youssef Belammari
17
Youssef Belammari
17
Youssef Belammari
17
Youssef Belammari
20
Marouane Zila
20
Marouane Zila
20
Marouane Zila
20
Marouane Zila
20
Marouane Zila
20
Marouane Zila
29
Sidi Bouna Amar
2
Mohamed Moufid
2
Mohamed Moufid
2
Mohamed Moufid
2
Mohamed Moufid
2
Mohamed Moufid
2
Mohamed Moufid
2
Mohamed Moufid
2
Mohamed Moufid
30
Saifeddine Bouhra
30
Saifeddine Bouhra
Raja Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Adam Ennaffati Tiền vệ |
38 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Sabir Bougrine Tiền vệ |
42 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Abdellah Khafifi Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Marouane Zila Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Youssef Belammari Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Bouchaib Arrassi Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mehdi Harrar Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Abdelkarim Baadi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Hilal Ferdaoussi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Federico Bikoro Akieme Nchama Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Younes Najjari Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wydad Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Sidi Bouna Amar Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jamal Harkass Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
30 Saifeddine Bouhra Tiền vệ |
44 | 0 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Y. El Motie Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
2 Mohamed Moufid Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 A. Dairani Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ayoub Boucheta Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 El Mehdi Moubarik Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ismail Moutaraji Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohamed Rayhi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Cassius Mailula Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Raja Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Ayoub Maamouri Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Houssine Rahimi Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Mehdi Lamchkhchakh Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Papa Ousmane Sakho Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Zakaria Labib Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Abderahmane Soussi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Saad Farid Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Yasser Baldé Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Zoubir Yassine Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Wydad Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Walid Nassi Ouled Bentle Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hamza Sakhi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Monir El Habach Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Omar Aqzdaou Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Arthur Wenderrosky Sanches Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Nassim Chadli Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 N. Marmouk Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Enzo Mori Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Zakaria Nassik Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Raja Casablanca
Wydad Casablanca
VĐQG Morocco
Raja Casablanca
1 : 0
(0-0)
Wydad Casablanca
VĐQG Morocco
Wydad Casablanca
0 : 2
(0-0)
Raja Casablanca
Cúp Quốc Gia Morocco
Wydad Casablanca
0 : 1
(0-1)
Raja Casablanca
VĐQG Morocco
Raja Casablanca
2 : 2
(1-1)
Wydad Casablanca
VĐQG Morocco
Wydad Casablanca
2 : 1
(0-0)
Raja Casablanca
Raja Casablanca
Wydad Casablanca
20% 80% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Raja Casablanca
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Moghreb Tétouan Raja Casablanca |
0 0 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Raja Casablanca CODM Meknès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Maghreb Fès Raja Casablanca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/10/2024 |
Raja Casablanca FAR Rabat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/10/2024 |
Riadi Salmi Raja Casablanca |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Wydad Casablanca
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Wydad Casablanca Ittihad Tanger |
2 2 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.00 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
FUS Rabat Wydad Casablanca |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Wydad Casablanca RSB Berkane |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
CODM Meknès Wydad Casablanca |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Wydad Casablanca Chabab Mohammédia |
3 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 25