VĐQG Morocco - 28/12/2024 19:00
SVĐ: Stade Mohamed V
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 0.75
0.88 2.0 0.94
- - -
- - -
1.53 3.30 6.50
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.86 0.75 0.96
- - -
- - -
2.25 2.00 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ismael Benktib
11’ -
Cassius Mailula
Mohamed Rayhi
21’ -
39’
Hamid Ahadad
Kabelo Seakanyeng
-
Ayoub Boucheta
Sidi Amar
46’ -
57’
Đang cập nhật
Soufiane Mestari
-
66’
Youssef Anouar
Mohamed El Badoui
-
76’
Tarik Asstati
Mohamed El Badoui
-
79’
Hamza Afsal
Zakaria Fati
-
Đang cập nhật
Ayman Dairani
81’ -
82’
Reda Mhannaoui
Hamid Ahadad
-
Oussama Zemraoui
Nassim Chadli
83’ -
87’
Đang cập nhật
Mohamed El Badoui
-
90’
Hamza El Janati
El Habib Brija
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
51%
49%
2
4
12
9
342
324
14
10
5
6
4
2
Wydad Casablanca Maghreb Fès
Wydad Casablanca 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rhulani Mokwena
4-2-3-1 Maghreb Fès
Huấn luyện viên: Guglielmo Arena
16
Jamal Harkass
24
Ayoub Boucheta
24
Ayoub Boucheta
24
Ayoub Boucheta
24
Ayoub Boucheta
14
Abdelmounaim Boutouil
14
Abdelmounaim Boutouil
13
Ayman Dairani
13
Ayman Dairani
13
Ayman Dairani
1
Youssef El Motie
21
Hamza El Janati
8
Achraf Harmach
8
Achraf Harmach
8
Achraf Harmach
16
Salaheddine Chihab
16
Salaheddine Chihab
16
Salaheddine Chihab
16
Salaheddine Chihab
8
Achraf Harmach
8
Achraf Harmach
8
Achraf Harmach
Wydad Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jamal Harkass Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Youssef El Motie Thủ môn |
53 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
14 Abdelmounaim Boutouil Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ayman Dairani Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ayoub Boucheta Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Oussama Zemraoui Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ismael Benktib Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ismail Moutaraji Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hamza Sakhi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohamed Rayhi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Cassius Mailula Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maghreb Fès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Hamza El Janati Tiền vệ |
56 | 7 | 2 | 7 | 2 | Tiền vệ |
4 Saad Ait Khorsa Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
40 Tarik Asstati Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
8 Achraf Harmach Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Salaheddine Chihab Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Ayman Chabani Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Soufiane Mestari Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Hamza Afsal Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Kabelo Seakanyeng Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Hamid Ahadad Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Youssef Anouar Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wydad Casablanca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mohamed Moufid Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Walid Nassi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Zakaria Nassik Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Pedrinho Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Nabil Marmouk Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Nassim Chadli Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Sidi Amar Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Arthur Wenderroscky Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Omar Aqzdaou Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Maghreb Fès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohamed El Badoui Tiền đạo |
60 | 7 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
1 Hamza El Ichaoui Thủ môn |
37 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Reda Mhannaoui Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 El Habib Brija Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Matar Dieye Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Zakaria Fati Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Anass Moulhami Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Zakaria Hamadi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mouad Hmamouchi Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Wydad Casablanca
Maghreb Fès
VĐQG Morocco
Maghreb Fès
1 : 0
(0-0)
Wydad Casablanca
VĐQG Morocco
Maghreb Fès
1 : 1
(0-1)
Wydad Casablanca
VĐQG Morocco
Wydad Casablanca
1 : 1
(1-1)
Maghreb Fès
VĐQG Morocco
Maghreb Fès
0 : 2
(0-1)
Wydad Casablanca
VĐQG Morocco
Wydad Casablanca
1 : 0
(0-0)
Maghreb Fès
Wydad Casablanca
Maghreb Fès
20% 40% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Wydad Casablanca
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
CR Khemis Zemamra Wydad Casablanca |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.91 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
FAR Rabat Wydad Casablanca |
2 2 (1) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Wydad Casablanca Riadi Salmi |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.90 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Wydad Casablanca Olympic Safi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
Raja Casablanca Wydad Casablanca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Maghreb Fès
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
RSB Berkane Maghreb Fès |
2 0 (1) (0) |
0.89 -1 0.91 |
0.91 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
15/12/2024 |
Maghreb Fès Olympic Safi |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
1.01 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Riadi Salmi Maghreb Fès |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Maghreb Fès CR Khemis Zemamra |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/11/2024 |
FUS Rabat Maghreb Fès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 17